Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ sáu: tăng trưởng, tản xạ, cho dù, sửa chữa, dục vọng, cân bằng, trong mộng, ái mộ, không mặc chút gì, tiết ra.

3 phần trước:

1. 增長 – zēngzhǎng – tăng trưởng

a. 增 – zēng – tăng

Xem lại ở đây.

b. 長 – zhǎng – trưởng

Xem lại ở đây.

2. 散射 – sǎnshè – tán xạ (tản xạ)

a. 散 – sǎn – tán

Xem lại ở đây.

b. 射 – shè – xạ

Xem lại ở đây.

3. 即使 – jíshǐ – tức sử (cho dù)

a. 即 – jí – tức

Xem lại ở đây.

b. 使 – shǐ – sử

Xem lại ở đây.

4. 糾正 – jiū zhèng – củ chính (uốn nắn, sửa chữa)

a. 糾 – jiū – củ

Xem lại ở đây.

b. 正 – zhèng – chính

Xem lại ở đây.

5. 欲望 – yùwàng – dục vọng

a. 欲 – yù – dục

Xem lại ở đây.

b. 望 – wàng – vọng

Xem lại ở đây.

6. 平衡 – pínghéng – bình hành (cân đối, cân bằng)

a. 平 – píng – bình

Xem lại ở đây.

b. 衡 – héng – hành

Xem lại ở đây.

7. 睡夢 – shuìmèng – thụy mộng (trong mộng)

a. 睡 – shuì – thụy

Xem lại ở đây.

b. 夢 – mèng – mộng

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ mộng; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

夕 TỊCH (đêm tối)

罒 VÕNG (cái lưới)

艹 THẢO (cỏ)

冖 MỊCH (trùm khăn lên)

Nghĩa:

  • Giấc mơ, giấc chiêm bao. Như: “mĩ mộng thành chân” 美夢成真 điều mơ ước trở thành sự thật.
  • Chiêm bao, mơ.
  • Hư ảo, không thực. Như: “bất thiết thật tế đích mộng tưởng” 不切實際的夢想 mơ tưởng hão huyền không thực tế.

8. 愛慕 – àimù – ái mộ

a. 愛 – ài – ái

Xem lại ở đây.

b. 慕 – mù – mộ

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ mộ; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

忄TÂM (quả tim, tâm trí, tấm lòng)

莫 MẠC (xem lại ở đây)

Nghĩa:

  • Nhớ, nghĩ. Như: “tư mộ” 思慕 tưởng niệm, nhung nhớ.
  • Yêu, mến. Như: “mộ danh” 慕名 yêu mến tiếng tăm, “ngưỡng mộ” 仰慕 kính ngưỡng.
  • Bắt chước, mô phỏng.
  • Tổng quát, đại khái.

9. 一絲不掛 – yīsībùguà – nhất ti bất quải (không mặc chút gì)

a. 一 – yī – nhất

Xem lại ở đây.

b. 絲 – sī – ti

Xem lại ở đây.

c. 不 – bù – bất

Xem lại ở đây.

d. 掛 – guà – quải

Xem lại ở đây.

10. 洩掉 – xiè diào – tiết điệu (tiết ra)

a. 洩 – xiè – tiết

Xem lại ở đây.

b. 掉 – diào – điệu

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P306