Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.
Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ sáu: tàn phế, sinh sôi, bất di bất dịch, tổ chức, vừa vặn, ngăn chặn, chắc chắn, hài hoà, tỉ lệ, thuần chính.
3 phần trước:
- Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P301
- Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P302
- Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P303
Xem nhanh
1. 廢 – fèi – phế (tàn phế)
Xem lại ở đây.
2. 繁衍 – fányǎn – phiền diễn (sinh sôi, nảy nở)
a. 繁 – fán – phiền
Xem lại ở đây.
b. 衍 – yǎn – diễn
Xem lại ở đây.
3. 天經地義 – tiānjīngdìyì – thiên kinh địa nghĩa (bất di bất dịch)
a. 天 – tiān – thiên
Xem lại ở đây.
b. 經 – jīng – kinh
Xem lại ở đây.
c. 地 – dì – địa
Xem lại ở đây.
d. 義 – yì – nghĩa
Xem lại ở đây.
4. 組織 – zǔzhī – tổ chức
a. 組 – zǔ – tổ
Xem lại ở đây.
b. 織 – zhī – chức
Xem lại ở đây.
5. 恰恰 – qiàqià – kháp kháp (vừa vặn, vừa khớp)
a. 恰 – qià – kháp
Xem lại ở đây.
6. 杜絕 – dùjué – đỗ tuyệt (ngăn chặn, tiêu diệt)
a. 杜 – dù – đỗ
Cách viết:
Bộ thành phần:
木 MỘC (cây)
土 THỔ (đất)
Nghĩa:
- Ngăn chận, chấm dứt. Như: “đỗ tuyệt tư tệ” 杜絕私弊 ngăn chận, chấm dứt những tệ hại riêng.
- Bày đặt, bịa đặt. Như: “đỗ soạn” 杜撰 bày đặt không có căn cứ, bịa đặt, niết tạo, hư cấu.
- Bài trừ, cự tuyệt.
- (Thuộc về) bản xứ. Như: “đỗ bố” 杜布 vải bản xứ, “đỗ mễ” 杜米 gạo bản xứ.
b. 絕 – jué – tuyệt
Xem lại ở đây.
7. 扎實 – zhāshi – trát thực (chắc chắn, vững chắc)
a. 扎 – zhā – trát
Xem lại ở đây.
b. 實 – shi – thực
Xem lại ở đây.
8. 和諧 – héxié – hòa hài (hài hòa, êm dịu)
a. 和 – hé – hòa
Xem lại ở đây.
b. 諧 – xié – hài
Cách viết:
Bộ thành phần:
言 NGÔN (lời nói)
皆 GIAI (cùng, đồng thời) = 白 BẠCH (màu trắng) + 比 TỶ (xem lại ở đây)
Nghĩa:
- Hòa hợp, điều hòa. Như: “âm vận hòa hài” 音韻和諧 âm vận hòa hợp.
- Xong, kết thúc.
- Thương nghị, thỏa thuận. Như: “hài giá” 諧價 thỏa thuận giá cả.
- Biện biệt.
- Đối chiếu.
- Hí hước, hoạt kê. Như: “khôi hài” 詼諧 hài hước.
9. 正比 – zhèngbǐ – chính bỉ (tỷ lệ)
a. 正 – zhèng – chính
Xem lại ở đây.
b. 比 – bǐ – bỉ
Xem lại ở đây.
10. 純正 – chúnzhèng – thuần chính
a. 純 – chún – thuần
Cách viết:
Bộ thành phần:
糸 MỊCH (sợi tơ nhỏ)
屯 TRUÂN (khó khăn, gian nan) = 屮 TRIỆT (mầm non, cỏ non mới mọc) + …
Nghĩa:
- Tơ.
- Chất phác, thành thực, không dối trá. Như: “thuần phác” 純樸 chất phác, “thuần khiết” 純潔 trong sạch, “thuần hậu” 純厚 thành thật.
- Ròng, nguyên chất, không lẫn lộn. Như: “thuần kim” 純金 vàng ròng, “thuần túy” 純粹 không pha trộn.
- Toàn, rặt, đều. Như: “thuần bạch” 純白 trắng tinh.
- Thành thạo, thông thạo. Như: “kĩ thuật thuần thục” 技術純熟 kĩ thuật thành thạo.
- Bọc, bao, gói lại.
b. 正 – zhèng – chính
Xem lại ở đây.
Phần tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P305