Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ năm: chữ thập, niệm chú, cầm bút, không đau, cánh tay, miệng, huyệt Hợp Cốc, thổi, khẩu khí, một luồng gió.

3 phần trước:

1. 十字 – shízì – thập tự (chữ thập)

a. 十 – shí – thập

Xem lại ở đây.

b. 字 – zì – tự

Xem lại ở đây.

2. 念咒 – niànzhòu – niệm chú

a. 念 – niàn – niệm

Xem lại ở đây.

b. 咒 – zhòu – chú

Xem lại ở đây.

3. 拿筆 – ná bǐ – nã bút (cầm bút)

a. 拿 – ná – nã

Xem lại ở đây.

b. 筆 – bǐ – bút

Xem lại ở đây.

4. 不疼 – bù téng – bất đông (không đau)

a. 不 – bù – bất

Xem lại ở đây.

b. 疼 – téng – đông

Xem lại ở đây.

5. 胳膊 – gēbó – cách bác (cánh tay)

a. 胳 – gē – cách, ca

Xem lại ở đây.

b. 膊 – bó – bác, bạc

Xem lại ở đây.

6. 嘴 – zuǐ – chủy (miệng)

Xem lại ở đây.

7. 合谷穴 – hégǔ xué – Hợp Cốc huyệt (huyệt Hợp Cốc)

a. 合 – hé – hợp

Xem lại ở đây.

b. 谷 – gǔ – cốc

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ cốc; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

谷 CỐC (khe nước chảy giữa hai núi)

Nghĩa:

  • Lũng, suối, dòng nước chảy giữa hai trái núi. Như: “san cốc” 山谷 khe núi, dòng suối.
  • Hang núi, hỏm núi.
  • Sự cùng đường, khốn cùng.

c. 穴 – xué – huyệt

Xem lại ở đây.

8. 吹 – chuī – xuy (thổi)

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ xuy; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

口 KHẨU (miệng) 

欠 KHIẾM (khiếm khuyết, thiếu vắng)

Nghĩa:

  • Thổi. Theo nhiều nghĩa: hà hơi, tấu nhạc khí loại như ống sáo, không khí lưu động, … Như: “xuy tiêu” 吹簫 thổi tiêu, “xuy địch” 吹笛 thổi sáo, “phong xuy vũ đả” 風吹雨打 gió thổi mưa đập.
  • Nói khoác. Như: “xuy ngưu” 吹牛 khoác lác.
  • Hỏng, tan vỡ, thất bại. Như: “tha môn đích hôn sự, tảo tựu xuy liễu” 他們的婚事, 早就吹了 việc cưới hỏi của họ đã tan vỡ rồi.
  • Âm nhạc. Như: “cổ xúy” 鼓吹, “nạo xúy” 鐃吹 đều là tên những khúc nhạc đời xưa.

9. 口氣 – kǒuqì – khẩu khí (khẩu khí, hơi)

a. 口 – kǒu – khẩu

Xem lại ở đây.

b. 氣 – qì – khí

Xem lại ở đây.

10. 一股風 – yīgǔfēng – nhất cổ phong (một luồng gió)

a. 一 – yī – nhất

Xem lại ở đây.

b. 股 – gǔ – cổ

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ cổ; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

月 NHỤC (thịt)

殳 THÙ (binh khí dài, cái gậy)

Nghĩa:

  • Đùi, vế.
  • Phần, bộ phận. Đùi vế là một bộ phận trong thân thể, cho nên một bộ phận của một sự gì gọi là “cổ”. Như: “hợp cổ” 合股 góp phần vốn, góp cổ phần.
  • Lượng từ: làn, mớ, luồng, cánh, toán. Như: “nhất cổ u hương” 一股幽香 một làn hương kín đáo, “nhất cổ đầu phát” 一股頭髮 một mớ tóc, “nhất cổ binh” 一股兵 một cánh quân.

c. 風 – fēng – phong

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P291