Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây có trong Bài giảng thứ nhất: sinh hoạt, dần dần, sinh sôi, tiến nhập, chu kỳ, vật lý học, quy luật, bao la, thuận buồm xuôi gió, va phải.

3 phần trước:

1. 生活 – shēnghuó – sinh hoạt

a. 生 – shēng – sinh

Xem lại ở đây.

b. 活 – huó – hoạt

Xem lại ở đây.

2. 逐漸 – zhújiàn – trục tiệm (dần dần)

a. 逐 – zhú – trục

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ trục; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

辶 SƯỚC (chợt bước đi chợt dừng lại)

豕 THỈ (con heo)

Nghĩa:

  • Đuổi theo. Như: “truy trục” 追逐 đuổi theo.
  • Xua đuổi, đuổi đi. Như: “xích trục” 斥逐 ruồng đuổi, “trục khách” 逐客 đuổi khách đi.
  • Tranh giành, tranh đoạt. Như: “trục lợi” 逐利 tranh giành mối lợi.
  • Cùng theo. Như: “trục đội nhi hành” 逐隊而行 theo đội ngũ mà đi.
  • Dần dần, lần lượt, từng cái. Như: “trục nhất” 逐一 từng cái một, “trục tiệm” 逐漸 dần dần.

b. 漸 – jiàn – tiệm

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ tiệm; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 氵 THỦY (nước)

斬 TRẢM (chém, chặt) = 車 XA (xe) + 斤 CÂN (cái rìu)

Nghĩa:

  • Dần dần, từ từ. Như: “tiệm nhập giai cảnh” 漸入佳境, dần dần đến chỗ thú vị, “tuần tự tiệm tiến” 循序漸進 tuần tự tiến tới.
  • Ngâm, tẩm, thấm.
  • Nhiễm, tiêm nhiễm.
  • Chìm ngập.

3. 繁衍 – fányǎn – phiền diễn (sinh sôi)

a. 繁 – fán – phiền

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ phiền; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 敏 MẪN (nhanh nhẹn, sáng suốt) = 每 MỖI (Mỗi. Như: “mỗi nhân” 每人 mỗi người, “mỗi nhật” 每日 mỗi ngày.) + 攵 PHỘC (đánh khẽ)

(每 MỖI = 母 MẪU (mẹ) + 𠂉 )

(母 MẪU = 毋 VÔ (chớ đừng))

糸 MỊCH (sợi tơ nhỏ)

Nghĩa: Nhiều, lộn xộn phức tạp 

b. 衍 – yǎn – diễn

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ diễn; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

行 HÀNH, HẠNH, HÀNG (xem lại ở đây)

 氵 THỦY (nước)

Nghĩa:

  • Kéo dài, mở rộng, triển khai.
  • Tản ra, phân bố.
  • Sinh sôi nẩy nở, nhung nhúc. Như: “phồn diễn” 繁衍 sinh sôi đông đúc.
  • Rộng, lớn.
  • Vui vẻ, hoan lạc.
  • Dư, thừa. Như: “diễn tự” 衍字 chữ thừa.
  • Đất thấp và bằng phẳng.
  • Sườn núi.
  • Đầm nước.

4. 進入 – jìnrù – tiến nhập

a. 進 – jìn – tiến

Xem lại ở đây.

b. 入 – rù – nhập

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ nhập; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

入 NHẬP (vào trong)

Nghĩa:

  • Vào. Đối lại với “xuất” 出 ra. Như: “nhập nội” 入內 vào bên trong, “nhập cảnh” 入境 vào khu vực, vào nước.
  • Thu, được. Như: “nhập khoản” 入款 thu tiền.
  • Hợp, thích hợp. Như: “nhập điệu” 入調 hợp điệu, “nhập thì” 入時 hợp thời, “nhập tình nhập lí” 入情入理 hợp tình hợp lí.
  • Tham gia, tham dự. Như: “nhập hội” 入會 tham gia vào hội, “nhập học” 入學 đi học, “nhập ngũ” 入伍 vào quân đội.
  • Đến, tới. Như: “nhập dạ” 入夜 đến lúc đêm, “nhập đông” 入冬 đến mùa đông.
  • Chìm, lặn. Như: “nhật xuất nhi tác, nhật nhập nhi tức” 日出而作, 日入而息 mặt trời mọc thì làm, mặt trời lặn thì nghỉ.
  • Thấm sâu, thấu. Như: “nhập vị” 入味 có mùi vị, “nhập cốt” 入骨 thấu xương, “nhập mê” 入迷 say mê.
  • Dùng vào, buộc vào. Như: “nhập thủ” 入手 bắt tay làm việc, “sát nhập” 詧入 thu nộp vào.

5. 週期 – zhōuqí – chu kỳ

a. 週 – zhōu – chu

Xem lại ở đây.

b. 期 – qí – kỳ

Xem lại ở đây.

6. 物理學 – wùlǐ xué – vật lý học

a. 物 – wù – vật

Xem lại ở đây.

b. 理 – lǐ – lý

Xem lại ở đây.

c. 學 – xué – học

Xem lại ở đây.

7. 規律 – guīlǜ – quy luật

a. 規 – guī – quy

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ quy; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

夫 PHU (chồng, đàn ông) = 大 ĐẠI (to lớn) + 一 NHẤT (một)

見 KIẾN, HIỆN (thấy)

Nghĩa:

  • Khuôn phép, phép tắc, pháp độ. Như: “quy tắc” 規則 khuôn phép.
  • Sửa chữa, khuyên răn. Như: “quy gián” 規諫 khuyên can.
  • Mưu toan, trù liệu. Như: “quy hoạch” 規畫 trù liệu.
  • Bắt chước, mô phỏng.

b. 律 – lǜ – luật

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ luật; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 彳 XÍCH (bước chân trái)

聿 DUẬT (cây bút)

Nghĩa:

  • Phép tắc, pháp lệnh. Như: “pháp luật” 法律.
  • Cách thức, quy tắc. Như: “định luật” 定律 quy tắc đã định.
  • Tiết tấu. Như: “âm luật” 音律, “vận luật” 韻律.
  • Tiếng gọi tắt của “luật thi” 律詩 luật thơ. Như: “ngũ luật” 五律 luật thơ năm chữ, “thất luật” 七律 luật thơ bảy chữ.
  • Kiềm chế, ước thúc.
  • Tuân theo, tuân thủ.

8. 浩瀚 – hàohàn – hạo hãn (bao la, mênh mông)

a. 浩 – hào – hạo

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ hạo; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 氵 THỦY (nước)

 告 CÁO (xem lại ở đây)

Nghĩa:

  • Mênh mông, bao la (thế nước). Như: “hạo hãn giang hà” 浩瀚江河 sông nước mênh mông, bát ngát.
  • Nhiều. Như: “hạo phồn” 浩繁 nhiều nhõi, bề bộn.
  • Lớn. Như: “hạo kiếp” 浩劫 kiếp lớn.
  • Chính đại.

b. 瀚 – hàn – hãn

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ hãn; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 氵 THỦY (nước)

翰 HÀN (bút lông) = 十 THẬP (mười) + 早 TẢO (buối sáng, sớm) + 人 NHÂN (người) + 羽 VŨ (lông vũ)

(早 TẢO = 日 NHẬT (mặt trời, ngày) + 十 THẬP (mười))

Nghĩa: Rộng bao la. Như: “hạo hãn” 浩瀚 mông mênh, bát ngát.

9. 一帆風順 – yīfānfēng shùn – nhất phàm phong thuận (thuận buồm xuôi gió)

a. 一 – yī – nhất

Xem lại ở đây.

b. 帆 – fān – phàm

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ phàm; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

巾 CÂN (cái khăn)

 凡 PHÀM (thường, bình thường) = 几 KỶ (ghế dựa) + 丶 CHỦ (nét chấm)

Nghĩa: Cánh buồm. Như: “nhất phàm phong thuận” 一帆風順 thuận buồm xuôi gió.

c. 風 – fēng – phong

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ phong; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

几 KỈ (ghế dựa)

 虫 TRÙNG (côn trùng)

Nghĩa:

  • Gió.
  • Cảnh tượng. Như: “phong quang” 風光 cảnh tượng trước mắt, “phong cảnh” 風景 cảnh vật.
  • Tập tục, thói. Như: “thế phong” 世風 thói đời.
  • Thần thái, lề lối, dáng vẻ. Như: “tác phong” 作風 cách làm việc, lối cư xử, “phong độ” 風度 dáng dấp, độ lượng, “phong cách” 風格 phẩm cách, lề lối.
  • Tin tức. Như: “thông phong báo tín” 通風報信 truyền báo tin tức.
  • Biến cố. Như: “phong ba” 風波 sóng gió.

d. 順 – shùn – thuận

Xem lại ở đây.

10. 碰到 – pèng dào – bánh đáo (va phải)

a. 碰 – pèng – bánh, binh, bính

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ bánh; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

石 THẠCH (đá)

並 TỊNH (Cùng, đều. Như: “tịnh lập” 並立 đều đứng, “tịnh hành” 並行 đều đi)

Nghĩa:

  • Va, chạm, đụng, cụng, chọi. Như: “tương bính” 相碰 đụng nhau, “bính bôi” 碰杯 cụng li, “kê đản bính thạch đầu” 雞蛋碰石頭 trứng chọi với đá.
  • Gặp (bất ngờ). Như: “bính kiến” 碰見 gặp mặt.
  • Thử. Như: “bính cơ hội” 碰機會 thử cơ hội, “bính vận khí” 碰運氣 cầu may.
  • Gây ra, rước lấy.

b. 到 – dào – đáo

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P72