Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ tư: cuộc đời, tưng bừng, náo nhiệt, tông người, trời tru đất diệt, châm ngôn, ăn cơm xong, trẻ con, tản bộ, phát thanh.

3 phần trước:

1. 輩子 – bèizi – bối tử (cuộc đời)

a. 輩 – bèi – bối

Xem lại ở đây.

b. 子 – zi – tử

Xem lại ở đây.

2. 熱鬧 – rènao – nhiệt nháo (tưng bừng)

a. 熱 – rè – nhiệt

Xem lại ở đây.

b. 鬧 – nào – nháo

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ nháo; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

鬥 ĐẤU (chống nhau, chiến đấu)

巾 CÂN (cái khăn)

Nghĩa:

  • Làm ồn. Như: “huyên náo” 喧鬧 làm ồn ào, “sảo náo” 吵鬧 nói ầm ĩ.
  • Phát sinh, xảy ra. Như: “náo cơ hoang” 鬧饑荒 sinh ra đói kém, “náo thủy tai” 鬧水災 xảy ra nạn lụt, “náo ôn dịch” 鬧瘟疫 phát sinh dịch bệnh.
  • Bị, mắc. Như: “náo bệnh” 鬧病 bị bệnh, mắc bệnh.
  • Tung ra, bùng ra, phát tác. Như: “náo biệt nữu” 鬧彆扭 hục hặc với nhau.
  • Nhiễu loạn, quấy rối, quấy. Như: “náo sự” 鬧事 gây rối.
  • Ồn ào, rầm rĩ, không yên tĩnh. Như: “nhiệt náo” 熱鬧 chen chúc rầm rĩ, “náo thị” 鬧市 chợ búa ồn ào.
  • Mậu thịnh, rộn ràng.

3. 扭曲 – niǔqū – nữu khúc (méo mó, náo nhiệt)

a. 扭 – niǔ – nữu

Xem lại ở đây.

b. 曲 – qū – khúc

Xem lại ở đây.

4. 撞人 – zhuàng rén – chàng nhân (tông người)

a. 撞 – zhuàng – chàng

Xem lại ở đây.

b. 人 – rén – nhân

Xem lại ở đây.

5. 天誅地滅 – tiānzhū dì miè – thiên tru địa diệt (trời tru đất diệt)

a. 天 – tiān – thiên

Xem lại ở đây.

b. 誅 – zhū – tru

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ tru; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

言 NGÔN (lời nói)

朱 CHU (màu đỏ) = 丿PHIỆT (nét phẩy) + 未 MÙI (Mùi (ngôi thứ 8 hàng Chi))

未 MÙI = 木 MỘC (gỗ, cây cối) + 一 NHẤT (một)

Nghĩa:

  • Đánh dẹp, thảo phạt.
  • Giết.
  • Trừ khử, diệt trừ. Như: “tru mao” 誅茅 trừ cỏ tranh.
  • Trừng phạt, trừng trị. Như: “tru ư hữu tội giả” 誅於有罪者也 trừng trị kẻ có tội.
  • Khiển trách. Như: “khẩu tru bút phạt” 口誅筆伐 bút phê miệng trách.
  • Yêu cầu, đòi hỏi. Như: “tru cầu vô yếm” 誅求無厭 nạo khoét không chán.

c. 地 – dì – địa

Xem lại ở đây.

d. 滅 – miè – diệt

Xem lại ở đây.

6. 座右銘 – zuòyòumíng – tọa hữu minh (châm ngôn)

a. 座 – zuò – tọa

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ tọa; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 广 NGHIỄM (mái nhà)

 坐 TỌA (ngồi, ngồi xuống) = 土 THỔ (đất) + 人 NHÂN (người)

Nghĩa:

  • Chỗ (ngồi). Như: “nhượng tọa” 讓座 nhường chỗ, “nhập tọa” 入座 vào chỗ ngồi.
  • Cái giá, cái đế, cái nền. Như: “bình tọa” 瓶座 đế bình, “chung tọa” 鐘座 giá chuông.
  • Chòm sao, tinh tòa. Như: “Sư tử tọa” 獅子座 sao Sư tử.
  • Ngôi, tòa, ngọn, quả. Như: “nhất tọa san” 一座山 một quả núi, “lưỡng tọa chung” 兩座鐘 hai tòa chuông.

b. 右 – yòu – hữu

Xem lại ở đây.

c. 銘 – míng – minh

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ minh; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

金 KIM (kim loại, vàng)

名 DANH (xem lại ở đây)

Nghĩa:

  • Tên một thể văn. Bài “minh” thường được khắc chữ vào đồ vật, hoặc để tự răn mình, hoặc ghi chép công đức. Ngày xưa khắc vào chuông, đỉnh, đời sau hay khắc vào bia.
  • Ghi nhớ không quên. Như: “minh tâm” 銘心 ghi khắc trong lòng, “minh kí” 銘記 ghi nhớ không quên.

7. 吃完飯 – chī wánfàn – cật hoàn phạn (ăn cơm xong)

a. 吃 – chī – cật

Xem lại ở đây.

b. 完 – wán – hoàn

Xem lại ở đây.

c. 飯 – fàn – phạn

Xem lại ở đây.

8. 孩子 – háizi – hài tử (trẻ con)

a. 孩 – hái – hài

Xem lại ở đây.

b. 子 – zi – tử

Xem lại ở đây.

9. 遛彎 – liùwān – lưu loan (tản bộ, dạo chơi)

a. 遛 – liù – lưu

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ lưu; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 辶 SƯỚC (chợt bước đi chợt dừng lại)

留 LƯU (xem lại ở đây)

Nghĩa:

  • Dừng lại, không tiến lên. Như: “đậu lưu” 逗遛 dừng lại, ở lại.
  • Đi chậm chậm, tản bộ.

b. 彎 – wān – loan

Xem lại ở đây.

10. 廣播 – guǎngbò – nghiễm bá (phát thanh, quảng cáo)

a. 廣 – guǎng – nghiễm

Xem lại ở đây.

b. 播 – bò – bá

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P257