Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây có trong Bài giảng thứ nhất: chai, tràn đầy, siết nắp, thật chặt, nổi lên, xinh đẹp, tà niệm, tâm tật đố, ma, dần dần.

3 phần trước:

1. 瓶子- píngzi – bình tử (chai, bình)

a. 瓶 – píng – bình

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ bình; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 并 TỊNH, TINH (hợp, gồm) =  廾 CỦNG (chắp tay) + 一 NHẤT (một) + …

 瓦 NGÕA (ngói)

Nghĩa:

  • Cái bình, cái lọ.
  • Lượng từ: bình, lọ, chai. Như: “lưỡng bình ti tửu” 兩瓶啤酒 hai chai bia.

b. 子- zi – tử

Xem lại ở đây.

2. 裝滿 – zhuāng mǎn – trang mãn (tràn đầy)

a. 裝 – zhuāng – trang

Xem lại ở đây.

b. 滿 – mǎn – mãn

Xem lại ở đây.

3. 蓋擰 – gài níng – cái ninh (đậy, siết nắp)

a. 蓋 – gài – cái

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ cái; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

艹 THẢO (cỏ)

盍 HẠP (cánh cửa) = 皿 MÃNH (bát dĩa) + 去 KHỨ (xem lại ở đây)

Nghĩa:

  • Gọi chung những thứ dùng để che đậy: nắp, vung, nút, mui, ô, dù, lọng. Như: “oa cái” 鍋蓋 vung nồi.
  • Điều nguy hại. Như: “vô cái” 無蓋 vô hại.
  • Che, trùm, lợp, đậy.

b. 擰 – níng – ninh

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ ninh; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

扌THỦ (tay)

寧 NINH (an toàn, như “an ninh” 安寧 yên ổn) = 宀 MIÊN (mái nhà) + 心 TÂM (tim) + 皿 MÃNH (bát dĩa) + 丁 ĐINH (Can “Đinh”, can thứ tư trong “thiên can” 天干 mười can)

(丁 ĐINH = 一 NHẤT (một) + 亅 QUYẾT (nét sổ có móc))

Nghĩa:

  • Vắt, vặn, kết. Như: “ninh thủ cân” 擦手巾 vắt khăn tay.
  • Véo.
  • Sai, trật.
  • Cứng đầu, cố chấp, bướng bỉnh. Như: “giá tiểu hài tử tì khí chân ninh” 這小孩子脾氣真擰 thằng bé con này tính tình thật là bướng bỉnh.

4. 很緊 – hěn jǐn – ngận khẩn (thật chặt)

a. 很 – hěn – ngận

Xem lại ở đây.

b. 緊 – jǐn – khẩn

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ khẩn; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 糸 MỊCH (sợi tơ nhỏ)

臤 KHIÊN (cứng) = 臣 THẦN (bầy tôi) + 又 HỰU (lại nữa, một lần nữa)

Nghĩa:

  • Cần kíp, cấp bách. Như: “khẩn yếu” 緊要, “khẩn cấp” 緊急 đều nghĩa là sự cần kíp cả.
  • Quan trọng, nghiêm trọng. Như: “yếu khẩn sự” 要緊事 việc quan trọng.
  • Chặt chẽ, khít khao. Như: “quản đắc ngận khẩn” 管得很緊 việc coi sóc rất chặt chẽ.
  • Túng thiếu, chật vật. Như: “sinh hoạt thượng hữu điểm khẩn” 生活上有點緊 cuộc sống có phần chật vật.
  • Căng, chặt. Như: “hệ khẩn hài đái” 繫緊鞋帶 buộc chặt dây giày.
  • Liên tiếp, không ngừng. Như: “phong quát đắc khẩn” 風颳得緊 gió thổi không ngừng.

5. 浮 – fú – phù (nổi lên)

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ phù; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 氵 THỦY (nước)

孚 PHU (sự thành tín) = 爫 TRẢO (móng vuốt) + 子 TỬ (con trai)

Nghĩa:

  • Nổi. Như: “phiêu phù” 漂浮 trôi nổi.
  • Hiện rõ. Như: “kiểm thượng phù trước vi tiếu” 臉上浮著微笑 trên mặt hiện ra nụ cười.
  • Hơn, vượt quá. Như: “nhân phù ư sự” 人浮於事 người nhiều hơn việc.
  • Ở bên ngoài, ở bề mặt. Như: “phù thổ” 浮土 lớp bụi đất ngoài, “phù diện” 浮面 mặt ngoài.
  • Không có căn cứ, không thật. Như: “phù ngôn” 浮言 lời nói không có căn cứ.
  • Hư, hão, không thiết thực. Như: “phù danh” 浮名 danh hão.
  • Nông nổi, bộp chộp. Như: “tâm phù khí táo” 心浮氣躁 tính khí bộp chộp nóng nảy.

6. 漂亮 – piàoliang – phiêu lượng (xinh đẹp)

a. 漂 – piào – phiêu

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ phiêu; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 氵 THỦY (nước)

票 PHIẾU (nhẹ nhàng, nhanh nhẹn) = 示 KỲ (thần đất) + 覀 Á (che đậy, úp lên)

Nghĩa:

  • Nổi, trôi, lềnh bềnh. Như: “phiêu lưu” 漂流 trôi nổi, “phiêu bạc” 漂泊 trôi giạt.
  • Đãi, lọc. Như: “phiêu chu sa” 漂朱砂.
  • Tẩy. Như: dùng các chất thuốc tẩy vải lụa cho trắng gọi là “phiếu bạch” 漂白.

b. 亮 – liang – lượng

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ lượng; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 亠 ĐẦU

口 KHẨU (miệng)

冖 MỊCH (trùm khăn lên)

几 KỶ (ghế dựa)

Nghĩa:

  • Sáng láng, rực rỡ.
  • Sang sảng, cao vút (âm thanh). Như: “liệu lượng” 嘹亮 vang xa, véo von.
  • Trung trinh chính trực. Như: “cao phong lượng tiết” 高風亮節 phẩm hạnh thanh cao, chính trực.
  • Hiển lộ, để lộ. Như: “lượng bài” 亮牌 lộ bài.

7. 邪念 – xiéniàn – tà niệm

a. 邪 – xié – tà

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ tà; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

牙 NHA (răng)

阝ẤP (vùng đất phong)

Nghĩa:

  • Không ngay, gian. Như: “tà niệm” 邪念 ý nghĩ không ngay thẳng, “tà tâm” 邪心 lòng gian ác.
  • Lệch, cong.
  • Tư tưởng hoặc hành vi không ngay thẳng. Như: “tà bất thắng chính” 邪不勝正 tà không thắng chính được.
  • Bệnh khí (đông y). Như: “phong tà” 風邪 tà gió làm bệnh, “thấp tà” 濕邪 khí ẩm thấp làm bệnh.

b. 念 – niàn – niệm

Xem lại ở đây.

8. 妒嫉 心 – dù jí xīn – đố tật tâm (tâm tật đố)

a. 妒 – dù – đố

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ đố; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

女 NỮ (nữ giới)

戶 HỘ (cửa một cánh)

Nghĩa: Ghen ghét. Như: “đố kị” 妒忌 ghen ghét, “kị hiền đố năng” 忌賢妒能 ghen người hiền ghét người giỏi.

b. 嫉 – jí – tật

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ tật; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

女 NỮ (nữ giới)

 疾 TẬT (bệnh tật) = 疒 NẠCH (bệnh tật) + 矢 THỈ (cây tên, mũi tên)

Nghĩa:

  • Ghen ghét, đố kị. Như: “tật đố” 嫉妒 ganh ghét.
  • Ghét, giận. Như: “tật ác như cừu” 嫉惡如仇 ghét cái ác như kẻ thù.

c. 心 – xīn – tâm

Xem lại ở đây.

9. 魔 – mó – ma

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ ma; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

麻 MA (cây gai)

鬼 QUỶ (con quỷ)

Nghĩa:

  • Chướng ngại trên đường tu (thuật ngữ Phật Giáo). Như: “ma do tâm sinh” 魔由心生 ma chướng tự tâm mà ra.
  • Quỷ quái giết hại người hoặc làm cho mê hoặc. Như: “yêu ma” 妖魔 quỷ quái.
  • Sự ham mê quá độ, đã thành nghiện. Như: “nhập ma” 入魔 mê đắm mất hết lí trí.
  • Bí hiểm, thần bí. Như: “ma thuật” 魔術 thuật ma quái.
  • Ác độc, hiểm quái. Như: “ma chưởng” 魔掌 thế lực ma quái phá hại.

10. 逐漸 – zhújiàn – trục tiệm (dần dần, từ từ)

a. 逐 – zhú – trục

Xem lại ở đây.

b. 漸 – jiàn – tiệm

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P85