Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.
Cùng Mucwomen học 22 từ vựng tiếng Hàn chủ đề nghề nghiệp dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:
Xem nhanh
1. 선생님 – giáo viên, thầy cô
Từ Hán gốc: 先 (tiên) 生 (sinh)
2. 교수 – giáo sư
Từ Hán gốc: 敎 (giáo) 授 (thụ)
3. 강사 – giảng viên
Từ Hán gốc: 講 (giảng) 師 (sư)
4. 학생 – học sinh
5. 대학생 – sinh viên
Từ Hán gốc: 大 (đại) 學 (học) 生 (sinh)
6. 회사원 – nhân viên công ty
Từ Hán gốc: 會 (hội) 社 (xã) 員 (viên)
7. 은행원 – nhân viên ngân hàng
Từ Hán gốc: 銀 (ngân) 行 (hàng) 員 (viên)
8. 의사 – bác sĩ
Từ Hán gốc: 醫 (y) 師 (sư)
9. 간호사 – y tá
Từ Hán gốc: 看 (khán) 護 (hộ) 師 (sư)
10. 약사 – dược sĩ
Từ Hán gốc: 藥 (dược) 師 (sư)
11. 변호사 – luật sư
Từ Hán gốc: 辯 (biện) 護 (hộ) 士 (sĩ)
12. 외교관 – nhà ngoại giao
Từ Hán gốc: 外 (ngoại) 交 (giao) 官 (quan)
13. 경찰 – cảnh sát, công an
Từ Hán gốc: 警 (cảnh) 察 (sát)
14. 기자 – kí giả, phóng viên, nhà báo
15. 공무원 – nhân viên công chức nhà nước
Từ Hán gốc: 公 (công) 務 (vụ) 員 (viên)
16. 사장 – giám đốc
17. 여행사 직원- nhân viên công ty du lịch
여행사 – công ty du lịch
Từ Hán gốc: 旅 (lữ) 行 (hành) 社 (xã)
직원 – nhân viên
Từ Hán gốc: 職 (chức) 員 (viên)
18. 운전기사 – tài xế
Từ Hán gốc: 運 (vận) 轉 (chuyển) 技 (kỹ) 士 (sĩ)
19. 가수 – ca sĩ
Từ Hán gốc: 歌 (ca) 手 (thủ)
20. 배우 – diễn viên
Từ Hán gốc: 俳 (bài) 優 (ưu)
21. 운동선수 – vận động viên
Từ Hán gốc: 運 (vận) 動 (động) 選 (tuyển) 手 (thủ)
22. 주부 – nội trợ
Từ Hán gốc: 主 (chủ) 婦 (phụ)
Cùng học và ôn lại nhiều lần 22 từ vựng tiếng Hàn chủ đề nghề nghiệp trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.