Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 32 từ vựng tiếng Hàn về giao thông và đi lại dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Từ vựng tiếng Hàn về giao thông và đi lại:

1. 교통 – giao thông

Từ Hán gốc: 交 (giao) 通 (thông)

2. 지하철 – tàu điện ngầm

Từ Hán gốc: (địa) (hạ) (thiết: sắt, Fe)

3. 자전거 – xe đạp

Từ Hán gốc:(tự) (chuyển) 車 (xa: xe)

4. 입구 – cửa vào

Từ Hán gốc: 入 (nhập) (khẩu)

5. 골목 – hẻm, ngõ

6. 육교 – cầu vượt

Từ Hán gốc: (lục: đường bộ) 橋 (kiều: cầu)

7. 운전하다 – lái xe

Từ Hán gốc: (vận) (chuyển)

8. 버스 – xe buýt

Từ gốc: bus

9. 비행기 – máy bay

Từ Hán gốc: (phi: bay) (hành) (cơ)

10. 정류장 – trạm xe buýt

Từ Hán gốc: 停 (đình: dừng lại) (lưu) (trường)

11. 매표소 – quầy bán vé

Từ Hán gốc: 賣 (mại) 票 (phiếu) (sở)

12. 고속도로 – đường cao tốc

Từ Hán gốc: (cao) (tốc) (đạo) 路 (lộ)

13. 지하도 – đường hầm

Từ Hán gốc: (địa) (hạ) (đạo)

14. 주차하다 – đậu xe

Từ Hán gốc: 駐 (trú) 車 (xa: xe)

15. 고속버스 – xe buýt cao tốc

Từ gốc: (cao) (tốc) bus

16. 기차 – tàu lửa

Từ Hán gốc: 汽 (khí) 車 (xa: xe): khí xa: xe lửa

17. 고속버스터미널 – bến xe buýt cao tốc

18. 표 – vé

Từ Hán gốc: 票 (phiếu)

19. 다리 – cầu

20. 택시 – taxi

Từ gốc: taxi

21. 택시를 타다 – lên taxi, đi taxi

타다 – leo lên

22. 배 – tàu, thuyền

23. 역 – nhà ga

Từ Hán gốc: 驛 (dịch: trạm)

24. 요금 – phí

Từ Hán gốc: (liệu) (kim)

25. 신호등 – đèn tín hiệu giao thông

Từ Hán gốc: (tín) 號 (hiệu) 燈 (đăng: đèn)

26. 택시에서 내리다 – xuống taxi

내리다 – xuống (ra khỏi phương tiện di chuyển để tới nơi nào đó)

27. 자동차 – xe ô tô

Từ Hán gốc: (tự) (động) 車 (xa: xe)

28. 오토바이 – xe máy

Từ gốc: auto bicycle

29. 출구 – cửa ra

Từ Hán gốc: (xuất) (khẩu)

30. 길 – đường

31. 횡단보도 – vạch sang đường

Từ Hán gốc: 橫 (hoành: đường ngang) (đoạn) 步 (bộ: bước đi) (đạo: đường)

32. 갈아타다 – thay, đổi (phương tiện)

Cùng học và ôn lại nhiều lần 32 từ vựng tiếng Hàn về giao thông và đi lại trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict