Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 40 từ vựng tiếng Hàn về quần áo, trang phục, ăn mặc dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Từ vựng tiếng Hàn về quần áo, trang phục, ăn mặc:

1. 옷 – áo quần

2. 한복 – hanbok

Từ Hán gốc: 韓 (hàn) (phục)

3. 양복 – đồ Âu, Âu phục

Từ Hán gốc: (dương) (phục)

4. 교복 – đồng phục (ở trường)

Từ Hán gốc: 校 (giáo) (phục)

5. 운동복 – trang phục thể thao

Từ Hán gốc: (vận) (động) (phục)

6. 수영복 – đồ bơi

Từ Hán gốc: (thủy) 泳 (vịnh: lặn dưới nước) (phục)

7. 잠옷 – áo ngủ

8. 코트 – áo khoác, áo choàng

Từ gốc: coat

9. 와이셔츠 – áo sơ mi

Từ gốc: white shirt

10. 블라우스 – áo blouses (áo kiểu bánh bèo)

Từ gốc: blouse

11. 티셔츠 – áo T-shirt

Từ gốc: T-shirt

12. 원피스 – đầm, váy liền (one-piece)

Từ gốc: one-piece

13. 바지 – quần

14. 반바지 – quần lửng

Từ Hán gốc: 半 (bán: một nửa)

15. 청바지 – quần jean, quần bò

Từ Hán gốc: 靑 (thanh)

16. 치마 – chân váy

17. 속옷 – đồ lót

18. 양말 – tất

Từ Hán gốc: (dương) 襪 (vạt: cái tất)/ (dương) 韈 (vạt)

19. 구두 – giày da

20. 운동화 – giày thể thao

Từ Hán gốc: (vận) (động) 靴 (ngoa: giày ủng)

21. 신발 – giày dép

22. 가방 – túi xách, cặp

23. 배낭 – ba lô

Từ Hán gốc: 背 (bối: lưng) 囊 (nang: cái túi)

24. 모자 – mũ

Từ Hán gốc: (mạo) (tử)

25. 안경 – kính

Từ Hán gốc: 眼 (nhãn) (kính)

26. 목걸이 – dây chuyền

27. 귀걸이 – khuyên tai

28. 반지 – nhẫn

Từ Hán gốc: 半 (bán) 指 (chỉ: ngón tay)/斑 (ban: một phần nhỏ) 指 (chỉ: ngón tay)

29. 팔찌 – vòng tay

30. 넥타이 – cà vạt

Từ gốc: necktie

31. 손수건 – khăn tay

Từ Hán gốc của 수건: (thủ: tay) 巾 (cân: cái khăn)

32. 지갑 – ví

Từ Hán gốc: 紙 (chỉ: giấy) 匣 (hạp: cái hộp)

33. 장갑 – găng tay

Từ Hán gốc: 掌 (chưởng: lòng bàn tay) 匣 (hạp: cái hộp)/掌 (chưởng) 甲 (giáp: áo giáp)

34. 목도리 – khăn quàng cổ

35. 우산 – ô, dù đi mưa

Từ Hán gốc: 雨 (vũ: mưa) 傘 (tán: ô dù)

36. 양산 – dù che nắng

Từ Hán gốc: 陽 (dương: mặt trời) 傘 (tán)

37. 입다 – mặc

38. 갈아입다 – thay đồ

39. 구두를 신다 – mang giày

40. 모자를 쓰다 – đội mũ

Cùng học và ôn lại nhiều lần 40 từ vựng tiếng Hàn về quần áo, trang phục, ăn mặc trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict