Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây có trong Bài giảng thứ nhất: Đạt được, không ngừng, đề cao, quay đầu, vừa mới, không đúng, thăng hoa, trước đây, rất thấp, thể hiện.

3 phần trước:

1. 達到 – dádào – đạt đáo (đạt được)

a. 達 – dá – đạt

Xem lại ở đây.

b. 到 – dào – đáo

Xem lại ở đây.

2. 不斷 – bùduàn – bất đoạn (không ngừng)

a. 不 – bù – bất

Xem lại ở đây.

b. 斷 – duàn – đoạn

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ đoạn; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; tự học tiếng trung; học tiếng trung online; học tiếng trung cơ bản; hoc tieng trung

Bộ thành phần:

 斤 CÂN (cái rìu)

幺 YÊU (nhỏ bé)

Nghĩa:

  • Đứt, gãy, làm cho đứt. Như: “khảm đoạn” 砍斷 chặt đứt, “cát đoạn” 割斷 cắt đứt.
  • Dứt, cách hẳn. Như: “ân đoạn nghĩa tuyệt” 恩斷義絕 hết ơn dứt nghĩa, “đoạn liễu âm tấn” 斷了音訊 bặt hết tin tức.
  • Kiêng bỏ, cai. Như: “đoạn yên” 斷菸 bỏ hút thuốc, “đoạn nãi” 斷奶 cai sữa, “đoạn tửu” 斷酒 kiêng rượu.
  • Một âm là “đoán”. Xét, quyết định. Như: “đoán ngục” 斷獄 xét xử, “chẩn đoán” 診斷 xem mạch đoán căn bệnh.
  • Quyết, tuyệt đối. Như: “đoán vô thử lí” 斷無此理 quyết không có cái lẽ ấy, “thử sự đoán nhiên tố bất đắc” 此事斷然做不得 việc này tuyệt đối không thể làm được.

3. 提高 – tígāo – đề cao

a. 提 – tí – đề

Xem lại ở đây.

b. 高 – gāo – cao

Xem lại ở đây.

4. 回頭 – huítóu – hồi đầu (quay đầu)

a. 回 – huí – hồi

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ hồi; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; tự học tiếng trung; học tiếng trung online; học tiếng trung cơ bản; hoc tieng trung

Bộ thành phần:

囗 VI (vây quanh)

口 KHẨU (miệng)

Nghĩa:

  • Về, trở lại. Như: “hồi quốc” 回國 về nước, “hồi gia” 回家 về nhà.
  • Quay, ngoảnh lại. Như: “hồi thủ” 回首 ngoảnh đầu lại, “hồi quá thân lai” 回過身來 quay mình lại.
  • Sửa đổi, cải biến. Như: “hồi tâm chuyển ý” 回心轉意 thay đổi ý kiến, thái độ.
  • Phúc đáp, trả lời. Như: “hồi tín” 回信 trả lời thư.
  • Đáp ứng (đáp trả lại cùng một động tác đã nhận được). Như: “hồi kính” 回敬 kính lễ đáp ứng.
  • Từ tạ, từ tuyệt không nhận. Như: “nhất khẩu hồi tuyệt” 一口回絕 một mực từ chối.
  • Tránh, né. Như: “hồi tị” 回避 tránh né.

b. 頭 – tóu – đầu

Xem lại ở đây.

5. 剛剛 – gānggāng – cương cương (vừa mới)

a. 剛 – gāng – cương

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ cương; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; tự học tiếng trung; học tiếng trung online; học tiếng trung cơ bản; hoc tieng trung

Bộ thành phần:

 岡 CƯƠNG (sườn núi) = 冂 QUYNH (vây quanh) + 䒑 THẢO (cỏ) + 山 SƠN (núi)

刂 ĐAO (dao)

Nghĩa:

  • Cứng, bền.
  • Cứng cỏi, mạnh mẽ.
  • Ngay thẳng, không thiên vị. Như: “cương chánh bất a” 剛正不阿 ngay thẳng không theo hùa.
  • Vừa, vừa mới. Như: “cương phùng” 剛逢 vừa gặp, “cương quá” 剛過 vừa qua.
  • Vừa vặn, vừa đúng. Như: “cương hảo” 剛好 vừa đúng, “cương nhất bôi” 剛一杯 vừa vặn một chén.

6. 不對 – bùduì – bất đối (không đúng)

a. 不 – bù – bất

Xem lại ở đây.

b. 對 – duì – đối

Xem lại ở đây.

7. 升華 – shēnghuá – thăng hoa

a. 升 – shēng – thăng

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ thăng; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; tự học tiếng trung; học tiếng trung online; học tiếng trung cơ bản; hoc tieng trung

Bộ thành phần:

丿 PHIỆT (nét phẩy)

廾 CỦNG (chắp tay)

Nghĩa: Lên cao. Như: “thăng kì” 升旗 kéo cờ, “thăng quan” 升官 lên chức quan, “thăng cấp” 升級 lên cấp bậc.

b. 華 – huá – hoa

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ hoa; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; tự học tiếng trung; học tiếng trung online; học tiếng trung cơ bản; hoc tieng trung

Bộ thành phần:

艹 THẢO (cỏ)

Nghĩa:

  • Trung Quốc, viết tắt của “Hoa Hạ” 華夏 tên Trung Quốc thời cổ.
  • Thuộc về Trung Quốc. Như: “Hoa ngữ” 華語, “Hoa kiều” 華僑.
  • Vầng sáng, quầng sáng. Như: “quang hoa” 光華 vầng sáng.
  • Vẻ tươi tốt, xinh đẹp. Như: “niên hoa” 年華 tuổi thanh xuân, “thiều hoa” 韶華 quang cảnh tươi đẹp.
  • Văn sức, vẻ đẹp bên ngoài. Như: “phác thật vô hoa” 樸實無華 mộc mạc không văn sức.
  • Phần tinh yếu của sự vật, tinh túy. Như: “tinh hoa” 精華.
  • Phấn để trang sức. Như: “duyên hoa” 鉛華 phấn sáp.
  • Hoa của cây cỏ. Cũng như “hoa” 花. Như: “xuân hoa thu thật” 春華秋實 hoa mùa xuân trái mùa thu.
  • Chỉ vụ bề ngoài, không chuộng sự thực. Như: “hoa ngôn” 華言 lời hão, lời không thật.
  • Tốt đẹp, rực rỡ. Như: “hoa lệ” 華麗 rực rỡ, lộng lẫy, “hoa mĩ” 華美 xinh đẹp.
  • Phồn thịnh. Như: “phồn hoa” 繁華 náo nhiệt, đông đúc, “vinh hoa” 榮華 giàu sang, vẻ vang.
  • Bạc, trắng (tóc). Như: “hoa phát” 華髮 tóc bạc.

8. 以前 – yǐqián – dĩ tiền (trước đây)

a. 以 – yǐ – dĩ

Xem lại ở đây.

b. 前 – qián – tiền

Xem lại ở đây.

9. 很低 – hěn dī – ngận đê (rất thấp)

a. 很 – hěn – ngận

Xem lại ở đây.

b. 低 – dī – đê

Xem lại ở đây.

10. 體現 – tǐxiàn – thể hiện

a. 體 – tǐ – thể

Xem lại ở đây.

b. 現 – xiàn – hiện

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P44