Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P174

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P174; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ ba: dựa vào, cải biến, bản thể, một mực, diễn hoá, gia cường, định lực, chịu khổ, Ấn Độ, tôn giáo.

3 phần trước:

1. 靠 – kào – kháo (dựa vào)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012228/kao.mp3

Cách viết:

Bộ thành phần:

 告 CÁO (xem lại ở đây)

 非 PHI (không phải, không đúng)

Nghĩa:

2. 改變 – gǎibiàn – cải biến

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012227/gai_bian.mp3

a. 改 – gǎi – cải

Xem lại ở đây.

b. 變 – biàn – biến

Xem lại ở đây.

3. 本體 – běntǐ – bản thể

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012227/ben_ti.mp3

a. 本 – běn – bản

Xem lại ở đây.

b. 體 – tǐ – thể

Xem lại ở đây.

4. 一味 – yīwèi – nhất vị (một mực)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012227/yi_wei.mp3

a. 一 – yī – nhất

Xem lại ở đây.

b. 味 – wèi – vị

Xem lại ở đây.

5. 演化 – yǎnhuà – diễn hóa

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012227/yan_hua.mp3

a. 演 – yǎn – diễn

Xem lại ở đây.

b. 化 – huà – hóa

Xem lại ở đây.

6. 增強 – zēngqiáng – tăng cường

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012227/zeng_qiang.mp3

a. 增 – zēng – tăng

Xem lại ở đây.

b. 強 – qiáng – cường

Xem lại ở đây.

7. 定力 – dìng lì – định lực

a. 定 – dìng – định

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012227/ding.mp3

Xem lại ở đây.

b. 力 – lì – lực

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012226/li.mp3

Xem lại ở đây.

8. 吃苦 – chīkǔ – cật khổ (chịu khổ)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012226/chi_ku.mp3

a. 吃 – chī – cật

Xem lại ở đây.

b. 苦 – kǔ – khổ

Xem lại ở đây.

9. 印度 – yìndù – Ấn Độ

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012226/yin_du.mp3

a. 印 – yìn – Ấn

Xem lại ở đây.

b. 度 – dù – Độ

Xem lại ở đây.

10. 宗教 – zōngjiào – tông giáo (tôn giáo)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012226/zong_jiao.mp3

a. 宗 – zōng – tông

Xem lại ở đây.

b. 教 – jiào – giáo

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P175