Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây có trong Bài giảng thứ nhất: đồng tính luyến ái, hút thuốc, thuận tiện, cưỡng chế, đối phương, ủy khuất, mất đi, thống khổ, đền bù, bên này.

3 phần trước:

1. 同性戀 – tóngxìngliàn – đồng tính luyến (đồng tính luyến ái)

a. 同 – tóng – đồng

Xem lại ở đây.

b. 性 – xìng – tính

Xem lại ở đây.

c. 戀 – liàn – luyến

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ luyến; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

心 TÂM (tim)

言 NGÔN (lời nói)

糹MỊCH (sợi tơ nhỏ)

Nghĩa:

  • Yêu, mến, nhớ. Như: “luyến ái” 戀愛 yêu thương, “luyến tích” 戀惜 mến tiếc.
  • Quấn quýt. Như: “lưu luyến” 留戀 quấn quýt không muốn rời nhau, “quyến luyến” 眷戀 thương yêu quấn quýt.

2. 吸毒 – xīdú – hấp độc (hút hít (ma tuý))

a. 吸 – xī – hấp

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ hấp; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

口 KHẨU (miệng)

及 CẬP (xem lại ở đây)

Nghĩa:

  • Hít, hút hơi vào. Đối lại với “hô” 呼.
  • Lôi cuốn, thu hút. Như: “hấp dẫn” 吸引 thu hút, lôi cuốn.

b. 毒 – dú – độc

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ độc; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

三 TAM (ba)

毋 VÔ (chớ, đừng)

Nghĩa:

  • Ác, hiểm. Như: “độc kế” 毒計 mưu kế độc ác.
  • Gay gắt, mãnh liệt. Như: “thái dương chân độc” 太陽眞毒 nắng thật gay gắt.
  • Họa hại. Như: “sanh độc” 生毒 sinh ra họa hại.
  • Chất làm hại người. Như: “trúng độc” 中毒.
  • Chỉ morphine (mạ phê 嗎啡), chất ma túy, v.v. Như: “phiến độc” 販毒 buôn ma túy, “hấp độc” 吸毒 hút, hít ma túy.
  • Làm hại. Như: “đồ độc sinh linh” 荼毒生靈 làm hại giống sinh linh.
  • Căm giận, oán hận. Như: “phẫn độc” 憤毒 căm tức.

3. 便宜 – piányí – tiện nghi, thuận tiện

a. 便 – pián – tiện

Xem lại ở đây.

b. 宜 – yí – nghi

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ nghi; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 宀 MIÊN (mái nhà)

 且 THẢ (Vả lại, hơn nữa. Như: “thả phù” 且夫 vả lại, “huống thả” 況且 huống hồ) = 月 NGUYỆT (trăng) + 一 NHẤT (một)

Nghĩa:

  • Hòa hợp, hòa thuận.
  • Thích hợp.
  • Tương xứng, ngang nhau.
  • Nên. Như: “bất nghi huyên náo” 不宜喧鬧 không nên ồn ào.
  • Đương nhiên, chẳng lấy làm lạ.
  • Có lẽ, tựa hồ.

4. 強制 – qiángzhì – cưỡng chế

a. 強 – qiáng – cưỡng, cường

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ cưỡng; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 弓 CUNG (cái cung)

Nghĩa:

  • Cứng, không mềm dẻo.
  • Cứng rắn, kiên nghị. Như: “cường nghị” 強毅 ý chí vững chắc.
  • Cứng cỏi, không chịu khuất phục. Như: “quật cường” 倔強 cứng cỏi, cương ngạnh.
  • Mạnh, khỏe, có sức lực. Như: “thân cường lực tráng” 身強力壯 thân mạnh sức khỏe, “cường quốc” 強國 nước mạnh.
  • Ngang ngược, hung bạo. Như: “cường đạo” 強盜 quân cướp hung tợn.
  • Một âm là “cưỡng”. Ép buộc, bức bách. Như: “miễn cưỡng” 勉強 gắng gượng, “cưỡng bách” 強迫 áp bức.
  • Hết sức, tận lực.

b. 制 – zhì – chế

Xem lại ở đây.

5. 對方 – duìfāng – đối phương

a. 對 – duì – đối

Xem lại ở đây.

b. 方 – fāng – phương

Xem lại ở đây.

6. 委屈 – wěiqu – ủy khuất

a. 委 – wěi – ủy, uy

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ uỷ; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 禾 HÒA  (lúa)

女 NỮ (nữ giới)

Nghĩa:

  • Giao phó. Như: “ủy quyền” 委權 trao quyền của mình cho người khác.
  • Vứt bỏ, trút bỏ.
  • Đổ cho, đùn cho, gán. Như: “ủy tội” 委罪 đổ tội, “ủy quá” 委過 đổ lỗi, “thôi ủy trách nhậm” 推委責任 đùn trách nhiệm.
  • Chồng chất, chất chứa. Như: “điền ủy” 填委 văn thư bề bộn.
  • Mệt mỏi, suy yếu. Như: “ủy mĩ bất chấn” 委靡不振 yếu đuối không phấn khởi.
  • Một âm là “uy”. Như: “uy di” 委蛇 ung dung tự đắc.

b. 屈 – qu – khuất, quật

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ khuất; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 尸 THI (xác chết)

出 XUẤT (xem lại ở đây)

Nghĩa:

  • Oan ức, ủy khuất. Như: “thụ khuất” 受屈 chịu oan, “khiếu khuất” 叫屈 kêu oan.
  • Làm cho cong, co lại. Như: “khuất tất” 屈膝 quỳ gối.
  • Hàng phục. Như: “khuất tiết” 屈節 không giữ được tiết tháo.
  • Cong, không thẳng.
  • Thiếu sót, không đủ vững. Như: “lí khuất từ cùng” 理屈詞窮 lẽ đuối lời cùng.
  • Miễn cưỡng, gượng ép.
  • Oan uổng. Như: “khuất tử” 屈死 chết oan uổng.
  • Một âm là “quật”. Như: “quật cường” 屈疆 cứng cỏi.

7. 失去 – shīqù – thất khứ (mất đi)

a. 失 – shī – thất

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ thất; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

丿 PHIỆT (nét phẩy)

 夫 PHU (chồng, đàn ông) = 大 ĐẠI (to lớn) + 一 NHẤT (một)

Nghĩa:

  • Mất. Như: “di thất” 遺失 bỏ mất.
  • Làm sai, làm trái.
  • Lạc. Như: “mê thất phương hướng” 迷失方向 lạc hướng.
  • Để lỡ, bỏ qua. Như: “thác thất lương ki” 錯失良機 để lỡ cơ hội tốt.
  • Lầm lỗi, sơ hở. Như: “quá thất” 過失 sai lầm.

b. 去 – qù – khứ

Xem lại ở đây.

8. 痛苦 – tòngkǔ – thống khổ

a. 痛 – tòng – thống

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ thống; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 疒 NẠCH (bệnh tật)

 甬 DŨNG (lối đi ở giữa) = 用 DỤNG (dùng) + …

Nghĩa:

  • Đau, nhức, tức. Như: “nha thống” 牙痛 răng đau, “đầu thống” 頭痛 đầu nhức.
  • Đau thương, đau xót, bi thương. Như: “thống khổ” 痛苦 đau khổ.
  • Thương xót, thương tiếc.
  • Ghét, giận.
  • Hết sức, quá lắm, thỏa thích, triệt để. Như: “thống ẩm” 痛飲 uống quá, uống thỏa thích.

b. 苦 – kǔ – khổ

Xem lại ở đây.

9. 補償 – bǔcháng – bổ thường (đền bù, bồi thường)

a. 補 – bǔ – bổ

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ bổ; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

衤 Y (áo)

甫 PHỦ (vừa mới) = 十 THẬP (mười) + 用 DỤNG (dùng) + 丶 CHỦ (nét chấm)

Nghĩa:

  • Vá, sửa lại chỗ hư rách. Như: “bổ y” 補衣 vá áo.
  • Bù, thêm vào chỗ thiếu. Như: “bổ sung” 補充 thêm vào cho đủ.
  • Giúp ích, tăng lợi ích. Như: “bất vô tiểu bổ” 不無小補 không phải là không có ích lợi chút đỉnh.
  • Thức ăn có nhiều chất dinh dưỡng. Như: “đông lệnh tiến bổ” 冬令進補 vào mùa đông, ăn uống chất bổ dưỡng để chống lạnh.

b. 償 – cháng – thường

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ thường; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

亻 NHÂN (người)

賞 THƯỞNG (khen thưởng) = 尚 THƯỢNG (xem lại ở đây) + 貝 BỐI (vật quý)

Nghĩa:

  • Hoàn trả lại. Như: “thường hoàn” 償還 hoàn lại.
  • Đền, bù. Như: “đắc bất thường thất” 得不償失 số được chẳng bù số mất, “sát nhân thường mệnh” 殺人償命 giết người đền mạng.
  • Thực hiện, thỏa. Như: “đắc thường túc nguyện” 得償夙願 thực hiện được ước nguyện.

10. 這邊 – zhè biān – giá biên (bên này)

a. 這 – zhè – giá

Xem lại ở đây.

b. 邊 – biān – biên

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ biên; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 自 TỰ (xem lại ở đây)

辶 SƯỚC (chợt bước đi chợt dừng lại)

Nghĩa:

  • Ranh giới, chỗ hai nước hoặc hai khu đất tiếp cận nhau. Như: “thủ biên” 守邊 phòng vệ biên giới.
  • Bên, ven. Như: “giang biên” 江邊 ven sông, “lộ biên” 路邊 bên đường.
  • Chung quanh, chu vi. Như: “trác biên” 桌邊 bốn cạnh bàn, “sàng biên” 床邊 chung quanh giường.
  • Giới hạn, tận cùng. Như: “khổ hải vô biên, hồi đầu thị ngạn” 苦海無邊, 回頭是岸 biển khổ không cùng, quay đầu là bờ.
  • Phía, đằng, phương hướng. Như: “tả biên” 左邊 phía trái, “tiền biên” 前邊 đằng trước, “đông biên” 東邊 phía đông, “ngoại biên” 外邊 phía ngoài.
  • Cạnh. Như: “ngũ biên hình” 五邊形 hình năm cạnh, “đẳng biên tam giác hình” 等邊三角形 hình tam giác đều.
  • Một mặt …, vừa … vừa. Như: “biên tố biên học” 邊做邊學 một mặt làm việc, một mặt học hành, “biên cật phạn biên khán điện thị” 邊吃飯邊看電視 vừa ăn cơm vừa xem truyền hình.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P90