Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P241

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P241; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ tư: nói năng lỗ mãng, dư thừa, xử lý, giờ đồng hồ, khổ kì tâm , nhọc cái gân cốt, trời nắng chang chang, làm việc nặng nhọc, vừa khổ vừa mệt.

3 phần trước:

1. 出言不遜 – chūyánbùxùn – xuất ngôn bất tốn (nói năng lỗ mãng)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004119/chu_yan_bu_xun.mp3

a. 出 – chū – xuất

Xem lại ở đây.

b. 言 – yán – ngôn

Xem lại ở đây.

c. 不 – bù – bất

Xem lại ở đây.

d. 遜 – xùn – tốn

Cách viết:

Bộ thành phần:

辶 SƯỚC (chợt bước đi chợt dừng lại)

子 TỬ (con)

丿PHIỆT (nét phẩy)

糸 MỊCH (sợi tơ nhỏ)

Nghĩa:

2. 剩下 – shèngxià – thặng hạ (dư, thừa)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004118/sheng_xia.mp3

a. 剩 – shèng – thặng

Xem lại ở đây.

b. 下 – xià – hạ

Xem lại ở đây.

3. 處理 – chǔlǐ – xử lý

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004118/chu_li.mp3

a. 處 – chǔ – xử

Xem lại ở đây.

b. 理 – lǐ – lý

Xem lại ở đây.

4. 守住 – shǒuzhù – thủ trụ (giữ lấy)

a. 守 – shǒu – thủ

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004118/shou_zhu.mp3

Cách viết:

Bộ thành phần:

 宀 MIÊN (mái nhà)

寸 THỐN (tấc)

Nghĩa:

b. 住 – zhù – trụ

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004118/zhu.mp3

Xem lại ở đây.

5. 小時 – xiǎoshí – tiểu thời (giờ đồng hồ)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004118/xiao_shi.mp3

a. 小 – xiǎo – tiểu

Xem lại ở đây.

b. 時 – shí – thời

Xem lại ở đây.

6. 苦其心志 – kǔqíxīnzhì – khổ kỳ tâm chí

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004118/ku.mp3
https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004117/qi-1.mp3
https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004117/xin_zhi.mp3

a. 苦 – kǔ – khổ

Xem lại ở đây.

b. 其 – qí – kỳ

Xem lại ở đây.

c. 心 – xīn- tâm

Xem lại ở đây.

d. 志 – zhì – chí

Cách viết:

Bộ thành phần:

士 SĨ (học trò, kẻ sĩ)

心 TÂM (quả tim, tâm trí, tấm lòng)

Nghĩa:

7. 勞其筋骨 – láoqíjīngǔ – lao kì cân cốt (nhọc cái gân cốt)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004117/lao.mp3
https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004117/qi-2.mp3
https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004117/jin_gu.mp3

a. 勞 – láo – lao

Xem lại ở đây.

b. 其 – qí – kì

Xem lại ở đây.

c. 筋 – jīn – cân

Cách viết:

Bộ thành phần:

 ⺮ TRÚC (tre, trúc)

 肋 LẶC (xương sườn) = 月 NHỤC (thịt) + 力 LỰC (sức lực)

Nghĩa:

d. 骨 – gǔ – cốt

Xem lại ở đây.

8. 烈日 – lièrì – liệt nhật (trời nắng chang chang)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004116/lie_ri.mp3

a. 烈 – liè – liệt

Cách viết:

Bộ thành phần:

 列 LIỆT (xem lại ở đây)

灬 HỎA (lửa)

Nghĩa:

b. 日 – rì – nhật

Xem lại ở đây.

9. 幹活 – gànhuó – cán hoạt (làm việc nặng nhọc)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004116/gan_huo.mp3

a. 幹 – gàn – cán

Xem lại ở đây.

b. 活 – huó – hoạt

Xem lại ở đây.

10. 又苦又累 – yòukǔyòulèi – hữu khổ hữu luy (vừa khổ vừa mệt)

a. 又 – yòu – hữu

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004116/you.mp3

Cách viết:

Bộ thành phần:

又 HỰU (lại nữa, một lần nữa)

Nghĩa:

b. 苦 – kǔ – khổ

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004116/ku-1.mp3

Xem lại ở đây.

c. 累 – lèi – luy

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004116/lei-1.mp3

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P242