Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây có trong Bài giảng thứ nhất: hỏa táng, xá lợi tử, xương, răng, bản thân, lượng lớn, rốt cuộc, trân quý, ánh quang, cứng.

3 phần trước:

1. 火化 – huǒhuà – hoả hoá (hỏa táng)

a. 火 – huǒ – hoả

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ hỏa; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

火 HOẢ (lửa)

Nghĩa:

  • Lửa.
  • Nhiệt (đông y). Như: “thướng hỏa” 上火 lên nhiệt, “tán hỏa” 散火 giải nhiệt.
  • Thuốc nổ, súng, đạn. Như: “quân hỏa” 軍火, “hỏa dược” 火藥 thuốc súng.
  • Kíp, gấp, khẩn cấp. Như: “hỏa tốc” 火速 khẩn cấp.
  • Đỏ. Như: “hỏa hồng” 火紅 màu đỏ như lửa, “hỏa kì” 火旗 cờ đỏ.
  • Đốt lửa.
  • Tức giận, nổi nóng.

b. 化 – huà – hoá

Xem lại ở đây.

2. 舍利子 – shèlì zi – xá lợi tử

a. 舍 – shè – xá, xả

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ xá; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

人 NHÂN (người)

舌 THIỆT (cái lưỡi)

Nghĩa:

  • Quán trọ. Như: “túc xá” 宿舍 nhà trọ.
  • Nhà ở, nhà cửa. Như: “mao xá” 茅舍 nhà tranh.
  • Khiêm từ dùng để chỉ chỗ ở của mình. Như: “hàn xá” 寒舍, “tệ xá” 敝舍.
  • Chuồng nuôi súc vật. Như: “trư xá” 豬舍 chuồng heo, “ngưu xá” 牛舍 chuồng bò.
  • Nghỉ. Như: “xá ư mỗ địa” 舍於某地 nghỉ trọ ở chỗ nào đó.
  • Một âm là “xả”. Bỏ, vất. Như: “nhiêu xả” 饒舍 tha ra, “thí xả” 施舍 bố thí.

b. 利 – lì – lợi

Xem lại ở đây.

c. 子 – zi – tử

Xem lại ở đây.

3. 骨頭 – gǔtou – cốt đầu (xương)

a. 骨 – gǔ – cốt

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ cốt; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 骨 CỐT (xương)

Nghĩa:

  • Xương. Như: “kiên giáp cốt” 肩胛骨 xương bả vai, “tỏa cốt” 鎖骨 xương đòn, “quăng cốt” 肱骨 xương cánh tay, “cân cốt” 筋骨 gân và xương.
  • Chỉ xác chết, thi cốt.
  • Khung, nan, cốt. Như: “phiến cốt” 扇骨 nan quạt, “cương cốt thủy nê” 鋼骨水泥 xi-măng cốt sắt.
  • Chỉ bổn tính, tính cách. Như: “ngạo cốt” 傲骨 phong cách kiêu ngạo, “phong cốt” 風骨 tính cách.

b. 頭 – tou – đầu

Xem lại ở đây.

4. 牙 – yá – nha (răng)

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ nha; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

牙 NHA (răng)

Nghĩa:

  • Răng. Như: “môn nha” 門牙 răng cửa.
  • Ngà voi, gọi tắt là “nha”. Như: “tượng nha” 象牙 ngà voi, “nha bài” 牙牌 cái thẻ ngà.
  • Người giới thiệu làm trung gian buôn bán. Như: “nha nhân” 牙人 người môi giới, “nha quái” 牙儈 người mối lái.
  • Sở quan, nơi làm việc của quan chức. Như: “nha môn” 牙門 nha sở.
  • Phó, phụ. Như: “nha tướng” 牙將 phó tướng, tướng nhỏ.
  • Cắn, cắn xé.

5. 本身 – běnshēn – bản thân

a. 本 – běn – bản

Xem lại ở đây.

b. 身 – shēn – thân

Xem lại ở đây.

6. 大量 – dàliàng – đại lượng (lượng lớn)

a. 大 – dà – đại

Xem lại ở đây.

b. 量 – liàng – lượng

Xem lại ở đây.

7. 畢竟 – bìjìng – tất cánh (rốt cuộc, suy cho cùng)

a. 畢 – bì – tất

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ tất; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

田 ĐIỀN (ruộng)

Nghĩa:

  • Làm xong, hoàn thành. Như: “tất nghiệp” 畢業 học xong.
  • Đủ cả, hoàn toàn, toàn bộ. Như: “quần hiền tất chí” 群賢畢至 mọi người hiền đều họp đủ cả, “nguyên hình tất lộ” 原形畢露 lộ trọn chân tướng.
  • Dùng hết, kiệt tận.

b. 竟 – jìng – cánh

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ cánh; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

音 ÂM (âm thanh, tiếng động)

儿 NHI (người, trẻ nhỏ)

Nghĩa:

  • Trọn, suốt. Như: “cánh nhật” 竟日 trọn ngày, “cánh dạ” 竟夜 suốt đêm, “chung nhật cánh dạ” 終日竟夜 suốt ngày suốt đêm.
  • Truy cứu, đến cùng tột. Như: “cùng nguyên cánh ủy” 窮原竟委 truy cứu tận cõi nguồn.
  • Hoàn thành, hoàn tất, xong. Như: “khán thư kí cánh” 看書既竟 xem sách đã xong.
  • Cuối cùng, rốt cuộc. Như: “hữu chí giả sự cánh thành” 有志者事竟成 có chí rồi sau cùng làm nên.
  • Mà, lại.
  • Trực tiếp, thẳng.

8. 珍貴 – zhēnguì – trân quý

a. 珍 – zhēn – trân

Xem lại ở đây.

b. 貴 – guì – quý

Xem lại ở đây.

9. 光澤 – guāngzé – quang trạch (ánh quang, sáng bóng)

a. 光 – guāng – quang

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ quang; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 儿 NHI (người, trẻ nhỏ)

Nghĩa:

  • Ánh sáng. Như: “nhật quang” 日光 ánh sáng mặt trời.
  • Vinh diệu, vinh dự.
  • Sáng sủa, rực rỡ. Như: “quang thiên hóa nhật” 光天化日 thời đại thanh bình, thanh thiên bạch nhật.
  • Bóng, trơn. Như: “quang hoạt” 光滑 trơn bóng.
  • Để trần. Như: “quang trước cước nha tử” 光著腳丫子 để chân trần, “quang não đại” 光腦袋 để đầu trần.
  • Hết nhẵn, hết sạch. Như: “cật quang” 吃光 ăn hết sạch, “dụng quang” 用光 dùng hết nhẵn, “hoa quang” 花光 tiêu hết tiền.
  • Chỉ, vả, toàn. Như: “quang thuyết bất tố” 光說不做 chỉ nói không làm.

b. 澤 – zé – trạch

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ trạch; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

氵 THỦY (nước)

睪 TRẠCH = 目 MỤC (mắt) + 幸 HẠNH (xem lại ở đây)

Nghĩa:

  • Đầm, chằm, chỗ nước đọng lớn. Như: “thâm sơn đại trạch” 深山大澤 núi thẳm đầm lớn.
  • Ân huệ, lộc. Như: “ân trạch” 恩澤 làm sự lợi ích (ân đức thấm tới mọi người).
  • Thấm ướt, thấm nhuần. Như: “vũ trạch” 雨澤 mưa thấm.
  • Nhẵn, bóng.

10. 堅硬 – jiānyìng – kiên ngạnh (cứng)

a. 堅 – jiān – kiên

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ kiên; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 土 THỔ (đất)

臤 KHIÊN (cứng) = 臣 THẦN (bầy tôi) + 又 HỰU (lại nữa, một lần nữa)

Nghĩa:

  • Cứng, chắc. Như: “kiên như bàn thạch” 堅如磐石 chắc như bàn thạch.
  • Vững mạnh, cứng cỏi.
  • Cương quyết, không nao núng, vững vàng. Như: “kiên trì” 堅持 quyết giữ vững.

b. 硬 – yìng – ngạnh

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ ngạnh; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

石 THẠCH (đá)

更 CANH (xem lại ở đây)

Nghĩa:

  • Cứng, rắn. Đối lại với “nhuyễn” 軟 mềm. Như: “giá khối thiết ngận ngạnh” 這塊鐵很硬 miếng sắt này rất cứng.
  • Cứng cỏi, cương kiện. Như: “cương ngạnh” 剛硬 cứng cỏi.
  • Bướng bỉnh, ương ngạnh.
  • Không lưu loát, thiếu tự nhiên, trúc trắc. Như: “sanh ngạnh” 生硬 không lưu loát.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P95