Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ hai: ngủ, một khối, tâm đắc thể hội, nhà vệ sinh, nhất mực, tìm được, tịnh hóa, tỉnh ngủ, điều chỉnh, chịu không nổi.

3 phần trước:

1. 睡 – shuì – thuỵ (ngủ)

Xem lại ở đây.

2. 一塊 – yīkuài – nhất khối (một khối)

a. 一 – yī – nhất

Xem lại ở đây.

b. 塊 – kuài – khối

Xem lại ở đây.

3. 心得體會 – xīndétǐhuì – tâm đắc thể hội

a. 心 – xīn – tâm

Xem lại ở đây.

b. 得 – dé – đắc

Xem lại ở đây.

c. 體 – tǐ – thể

Xem lại ở đây.

d. 會 – huì – hội

Xem lại ở đây.

4. 廁所 – cèsuǒ – xí sở (nhà vệ sinh)

a. 廁 – cè – xí, trắc

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ trắc; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

广 NGHIỄM (mái nhà)

 則 TẮC (xem lại ở đây)

Nghĩa:

  • Nhà xí. Như: “công xí” 公廁 nhà xí công cộng.
  • Một âm là “trắc”. Chen, đặt, để lẫn lộn. Như: “trắc túc” 廁足 ghé chân vào, “trắc thân văn đàn” 廁身文壇 chen mình vào giới văn chương.

b. 所 – suǒ – sở

Xem lại ở đây.

5. 一直 – yīzhí – nhất trực (nhất mực, 1 mạch)

a. 一 – yī – nhất

Xem lại ở đây.

b. 直 – zhí – trực

Xem lại ở đây.

6. 找到 – zhǎodào – trảo đáo (tìm được)

a. 找 – zhǎo – trảo

Xem lại ở đây.

b. 到 – dào – đáo

Xem lại ở đây.

7. 淨化 – jìnghuà – tịnh hóa

a. 淨 – jìng – tịnh

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ tịnh; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

氵 THỦY (nước)

爭 TRANH (xem lại ở đây)

Nghĩa:

  • Sạch sẽ, thanh khiết. Như: “khiết tịnh” 潔淨 rất sạch, “song minh kỉ tịnh” 窗明几淨 cửa sổ sáng ghế sạch.
  • Thuần, ròng. Như: “tịnh lợi” 淨利 lời ròng, “tịnh trọng” 淨重 trọng lượng thuần (của chất liệu, không kể những phần bao, chứa đựng bên ngoài).
  • Lâng lâng, yên lặng. Như: “thanh tịnh” 清淨 trong sạch, yên lặng.
  • Làm cho sạch, rửa sạch. Như: “tịnh thủ” 淨手 rửa tay.
  • Toàn, toàn là. Như: “tịnh thị thủy” 淨是水 toàn là nước.
  • Chỉ, chỉ có. Như: “tịnh thuyết bất cán” 淨說不幹 chỉ nói không làm.

b. 化 – huà – hóa

Xem lại ở đây.

8. 睡醒 – shuì xǐng – thuỵ tỉnh (tỉnh ngủ)

a. 睡 – shuì – thuỵ

Xem lại ở đây.

b. 醒 – xǐng – tỉnh

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ tỉnh; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

 酉 DẬU ( ngôi thứ 10 hàng chi)

星 TINH (xem lại ở đây)

Nghĩa:

  • Hết say.
  • Khỏi bệnh, ra khỏi cơn hôn mê.
  • Thức, thức dậy, hết chiêm bao.
  • Hiểu ra, thấy rõ, giác ngộ. ◎Như: “tỉnh ngộ” 醒悟 hiểu ra.
  • Làm cho tỉnh thức.
  • Hiểu, biết, tri đạo.
  • Tỉnh táo, thanh sảng.
  • Rõ, sáng, minh bạch.

9. 調整 – tiáozhěng – điều chỉnh

a. 調 – tiáo – điều

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ điều; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

言 NGÔN (lời nói)

 周 CHU (chung quanh) =冂 QUYNH (vây quanh) + 口 KHẨU (miệng) + 土 THỔ (đất)

Nghĩa:

  • Hợp, thích hợp.
  • Hòa hợp, phối hợp. Như: “điều vị” 調味 gia vị, “điều quân” 調勻 hòa đều.
  • Làm cho hòa giải, thu xếp. Như: “điều giải” 調解, “điều đình” 調停.
  • Bỡn cợt, chọc ghẹo. Như: “điều hí” 調戲 đùa bỡn, “điều tiếu” 調笑 cười cợt.
  • Thuận hòa. Như: “phong điều vũ thuận” 風調雨順 mưa gió thuận hòa.
  • Một âm là “điệu”. Sai phái, phái khiển, xếp đặt. Như: “điệu độ” 調度 sắp đặt, sắp xếp, “điệu binh khiển tướng” 調兵遣將 chỉ huy điều khiển binh và tướng.
  • Âm cao thấp trong ngôn ngữ. Như: “khứ thanh điệu” 去聲調, “nhập thanh điệu” 入聲調.
  • Lời nói, ý kiến. Như: “luận điệu” 論調.

b. 整 – zhěng – chỉnh

Xem lại ở đây.

10. 受不了 – shòubùliǎo – thụ bất liễu (chịu không nổi)

a. 受 – shòu – thụ

Xem lại ở đây.

b. 不 – bù – bất

Xem lại ở đây.

c. 了 – liǎo – liễu

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ liễu; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

亅 QUYẾT (nét sổ có móc)

Nghĩa:

  • Hiểu biết. Như: “liễu nhiên ư tâm” 了然於心 lòng đã hiểu biết.
  • Xong. Như: “liễu sự” 了事 xong việc.
  • Sau động từ, cuối câu, chỉ sự kết thúc. Như: “đáo liễu” 到了 đến rồi.
  • Đặt ở giữa câu hoặc cuối câu, biểu thị khuyên nhủ. Như: “tẩu liễu” 走了 đi thôi, “biệt khấp liễu” 別哭了 đừng khóc nữa.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P168