Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.
Cùng Mucwomen học những từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt hàng ngày dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:
Xem nhanh
23 từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt thường ngày:
1. 일어나다 – thức dậy
2. 이를 닦다 – đánh răng
3. 목욕하다 – tắm (công cộng)
Từ Hán gốc: 沐 (mộc: gội đầu) 浴 (dục: tắm)
4. 세수하다 – rửa mặt
Từ Hán gốc: 洗 (tẩy) 手 (thủ)
5. 씻다 – rửa
6. 샤워하다 – tắm
Từ gốc: shower
7. 화장하다 – trang điểm
Từ Hán gốc: 化 (hóa) 粧 (trang: đồ trang điểm, trang sức)
8. 면도하다 – cạo râu
Từ Hán gốc: 面 (diện) 刀 (đao)
9. 장을 보다 – đi chợ (mua đồ)
10. 요리하다 – nấu ăn
11. 아침을 먹다 – ăn sáng
아침 – sáng sớm
먹다 – ăn
12. 점심을 먹다 – ăn trưa
점심 – bữa trưa
13. 저녁을 먹다 – ăn tối
저녁 – buổi tối
14. 마시다 – uống
15. 설거지하다 – rửa chén
16. 만나다 – gặp
17. 사다 – mua
18. 산책하다 – đi dạo
Từ Hán gốc: 散 (tản: giãn ra, nhàn rỗi) 策 (sách: sách lược)
19. 쉬다 – nghỉ ngơi
20. 보다 – xem
21. 듣다 – nghe
22. 자다 – ngủ
23. 주무시다 – ngủ (kính ngữ)
Cùng học và ôn lại nhiều lần 23 từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt thường ngày trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.