Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 29 từ vựng tiếng Hàn về ăn uống dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Từ vựng tiếng Hàn về ăn uống:

1. 음식 – thức ăn, món ăn

Từ Hán gốc: 飮 (ẩm: đồ uống) 食 (thực: đồ ăn)

2. 한식 – món ăn Hàn

Từ Hán gốc: 韓 (Hàn) 食 (thực)

3. 양식 – món ăn Tây

Từ Hán gốc: (dương) 食 (thực)

4. 일식 – món ăn Nhật

Từ Hán gốc: (nhật) 食 (thực)

5. 중국음식 – món ăn Trung Quốc

Từ Hán gốc: (trung) (quốc) 飮 (ẩm) 食 (thực)

6. 밥 – cơm

7. 빵 – bánh mì

8. 국수 – món mì, phở

9. 떡 – bánh gạo

10. 국 – canh

11. 반찬 – món ăn kèm

Từ Hán gốc: 飯 (phạn: cơm) 饌 (soạn: cỗ, tiệc, thịnh soạn)

12. 안주 – mồi, đồ nhắm

Từ Hán gốc: (án: đè xuống, ấn, bấm) 酒 (tửu: rượu)

13. 맛이 있다 – ngon

14. 맛이 없다 – dở

15. 달다 – ngọt

16. 짜다 – mặn

17. 맵다 – cay

18. 시다 – chua

19. 쓰다 – đắng

20. 싱겁다 – nhạt

21. 입에 맞다 – vừa miệng, hợp khẩu vị

22. 뜨겁다 – đồ vật (nóng)

23. 차갑다 – đồ vật (lạnh)

24. 주문하다 – đặt món, gọi món

Từ Hán gốc: (chú: chú thích, giải nghĩa) (vấn)

25. 시키다 – yêu cầu, gọi món

26. 먹다 – ăn

27. 식사하다 – dùng bữa

Từ Hán gốc: 食 (thực) (sự)

28. 들다 – ăn, dùng (kính ngữ)

29. 잡수시다 – ăn (kính ngữ)

Cùng học và ôn lại nhiều lần 29 từ vựng tiếng Hàn về ăn uống trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.