Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ tư: oán, đốt hương, khấu đầu, tượng phật, từ đó, lăng mạ, hiển hách, rớt xuống, danh vọng, thoát khỏi.

3 phần trước:

1. 怨 – yuàn – oán

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ oán; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

心 TÂM (tâm trí, trái tim, tấm lòng)

夕 TỊCH (đêm tối)

卩 TIẾT (đốt tre)

Nghĩa:

  • Giận, trách hận, thống hận. Như: “oán thiên vưu nhân” 怨天尤人 trách trời giận người.
  • Thù hận, kẻ thù. Như: “kết oán” 結怨 tạo nên thù hận, “túc oán” 宿怨 thù hận cũ, “dĩ đức báo oán” 以德報怨 lấy nhân đức đáp trả hận thù.
  • Có ý sầu hận, không vừa lòng, bất mãn. Như: “oán ngôn” 怨言 lời thống hận, “oán phụ” 怨婦 người vợ hờn giận.

2. 燒香 – shāoxiāng – thiêu hương (đốt hương)

a. 燒 – shāo – thiêu

Xem lại ở đây.

b. 香 – xiāng – hương

Xem lại ở đây.

3. 磕頭 – kētóu – khấu đầu

a. 磕 – kē – khấu,

Xem lại ở đây.

b. 頭 – tóu – đầu

Xem lại ở đây.

4. 佛像 – fóxiàng – phật tượng (tượng phật)

a. 佛 – fó – phật

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ phật; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

亻 NHÂN (người)

弗 PHẤT (Chẳng. Như: “phi nghĩa phất vi” 非議弗為 không phải nghĩa chẳng làm) = 弓 CUNG (cái cung) + 丿 PHIỆT (nét phẩy) + 丨 CỔN (nét sổ)

Nghĩa:

  • Dịch âm tiếng Phạn “buddha”, nói đủ là “Phật đà” 佛陀.
  • Theo Phật giáo, chỉ người tu hành viên mãn.

b. 像 – xiàng – tượng

Xem lại ở đây.

5. 從此 – cóngcǐ – tòng thử (từ đó)

a. 從 – cóng – tòng

Xem lại ở đây.

b. 此 – cǐ – thử

Xem lại ở đây.

6. 罵 – mà – mạ (lăng mạ)

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ mạ; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

罒 VÕNG (cái lưới)

馬 MÃ (con ngựa)

Nghĩa: Mắng chửi. Như: “mạ lị” 罵詈 mắng chửi.

7. 赫赫 – hèhè – hách hách (hiển hách, lẫy lừng)

a. 赫 – hè – hách

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ hách; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

赤 XÍCH (màu đỏ)

Nghĩa:

  • Đỏ ửng.
  • Sáng rõ, chói lọi.
  • Lẫy lừng, uy thế lớn lao. Như: “thanh thế hách hách” 聲勢赫赫 thanh thế lớn lao.
  • Giận dữ. Như: “hách nhiên đại nộ” 赫然大怒 đùng đùng nổi giận.
  • Chiếu sáng.
  • Dọa nạt.

8. 垮下來 – kuǎxiàlái – khoa hạ lai (rớt xuống)

a. 垮 – kuǎ – khoa

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ khoa; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

土 THỔ (đất)

Nghĩa:

  • Đổ, sụp, gục, quỵ.
  • Hỏng, đổ, tan vỡ.

b. 下 – xià – hạ

Xem lại ở đây.

c. 來 – lái – lai

Xem lại ở đây.

9. 名望 – míngwàng – danh vọng

a. 名 – míng – danh

Xem lại ở đây.

b. 望 – wàng – vọng

Xem lại ở đây.

10. 自拔 – zìbá – tự bạt (thoát khỏi)

a. 自 – zì – tự

Xem lại ở đây.

b. 拔 – bá – bạt

Cách viết:

Học từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - chữ bạt; học tiếng trung; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Bộ thành phần:

扌 THỦ (tay)

犬 KHUYỂN (con chó)

Nghĩa:

  • Nhổ, rút. Như: “bạt thảo” 拔草 nhổ cỏ, “bạt kiếm” 拔劍 rút gươm, “liên căn bạt khởi” 連根拔起 nhổ cả rễ lên.
  • Hút ra, kéo ra ngoài. Như: “bạt độc” 拔毒 hút độc, “bạt xuất nùng lai” 拔出膿來 lấy mủ ra.
  • Cải biến, dời đổi. Như: “kiên nhẫn bất bạt” 堅忍不拔 kiên nhẫn không đổi.
  • Trừ khử. Như: “bạt họa căn” 拔禍根 trừ gốc họa hoạn.
  • Cất nhắc, tuyển chọn. Như: “đề bạt” 提拔 cất nhắc, “chân bạt” 甄拔 tiến cử.
  • Vượt trội. Như: “xuất loại bạt tụy” 出類拔萃 vượt trội mọi người.
  • Nhanh, vội.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P251