Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.
Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ ba: đại đa số, hiển thị, lớp học tập, từ đầu, cho đến, gần như, đối tượng, số tuổi, phát sáng, tự tư.
3 phần trước:
- Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P184
- Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P185
- Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P186
Xem nhanh
1. 大多數 – dà duōshù – đại đa số
a. 大 – dà – đại
Xem lại ở đây.
b. 多 – duō – đa
Xem lại ở đây.
c. 數 – shù – số
Xem lại ở đây.
2. 顯示 – xiǎnshì – hiển thị
a. 顯 – xiǎn – hiển
Xem lại ở đây.
b. 示 – shì – thị
Xem lại ở đây.
3. 學習班 – xuéxíbān – học tập ban (lớp học tập)
a. 學 – xué – học
Xem lại ở đây.
b. 習 – xí – tập
Xem lại ở đây.
c. 班 – bān – ban
Xem lại ở đây.
4. 從頭 – cóngtóu – tòng đầu (từ đầu)
a. 從 – cóng – tòng
Xem lại ở đây.
b. 頭 – tóu – đầu
Xem lại ở đây.
5. 為止 – wéizhǐ – vi chỉ (đến khi, cho đến)
a. 為 – wéi – vi
Xem lại ở đây.
b. 止 – zhǐ – chỉ
Xem lại ở đây.
6. 幾乎 – jīhū – kỷ hồ (hầu như, gần như)
a. 幾 – jī – kỷ
Cách viết:

Bộ thành phần:
幺 YÊU (nhỏ bé)
戈 QUA (cái mác, một thứ binh khí ngày xưa)
人 NHÂN (người)
Nghĩa:
- Nhỏ. Như: “ki vi” 幾微 rất nhỏ, vi tế, mảy may.
- Nguy hiểm.
- Gần, sắp, hầu như, cơ hồ. Như: “thứ ki” 庶幾 ngõ hầu, “ki cập” 幾及 hầu kịp.
- Sự nhỏ nhặt, điềm mới khởi. Như: “tri ki” 知幾 biết từ đầu.
- Cơ yếu, chính sự.
- Vài, một số. Như: “ki bổn thư” 幾本書 vài quyển sách, “kỉ bách nhân” 幾百人 vài trăm người.
b. 乎 – hū – hồ
Xem lại ở đây.
7. 對像 – duì xiàng – đối tượng
a. 對 – duì – đối
Xem lại ở đây.
b. 像 – xiàng – tượng
Xem lại ở đây.
8. 歲數 – suìshu – tuế số (số tuổi)
a. 歲 – suì – tuế
Xem lại ở đây.
b. 數 – shu – số
Xem lại ở đây.
9. 發亮 – fā liàng – phát lượng (chiếu sáng, phát sáng)
a. 發 – fā – phát
Xem lại ở đây.
b. 亮 – liàng – lượng
Xem lại ở đây.
10. 自私 – zìsī – tự tư
a. 自 – zì – tự
Xem lại ở đây.
b. 私 – sī – tư
Xem lại ở đây.
Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P188