Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 59 từ vựng tiếng Hàn về thời gian dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Xem nhanh

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian:

1. 계절 – mùa

Từ Hán gốc: 季 (quý) 節 (tiết): quý tiết (mùa, vụ, kỳ)

2. 봄 – mùa xuân

3. 여름 – mùa hè

4. 가을 – mùa thu

5. 겨울 – mùa đông

6. 년 – năm

Từ Hán gốc: (niên)

7. 달/월 – tháng

Từ Hán gốc: 月 (nguyệt: trăng)

8. 요일 – thứ

Từ Hán gốc: 曜 (diệu: bóng ánh sáng mặt trời) (nhật: ngày)

9. 며칠 – mấy ngày / ngày mấy

10. 날/일 – ngày

11. 시간 – tiếng / thời gian

12. 시 – giờ

Từ Hán gốc: (thời)

13. 분 – phút

14. 초 – giây

Từ Hán gốc: (sơ: lần đầu, bắt đầu)

15. 오전 – sáng (am)

Từ Hán gốc: 午 (ngọ) (tiền: trước)

16. 오후 – chiều, tối (pm)

Từ Hán gốc: 午 (ngọ) (hậu: sau)

17. 새벽 – bình minh, sáng sớm

18. 아침 – buổi sáng

19. 낮 – ban ngày

20. 저녁 – buổi tối

21. 밤 – đêm

22. 작년/지난해 – năm ngoái

작년

Từ Hán gốc: 昨 (tạc: hôm qua) (niên)

지난해

23. 금년/올해 – năm nay

금년

Từ Hán gốc: (kim) (niên)

올해

24. 내년 – năm sau

Từ Hán gốc: (lai: đến) (niên)

25. 그제/그저께 – hôm kia

그제

그저께

26. 어제 – hôm qua

27. 오늘 – hôm nay

28. 내일 – ngày mai

Từ Hán gốc: (lai: đến) (nhật: ngày)

29. 모레 – ngày kia, ngày mốt

30. 주말 – cuối tuần

Từ Hán gốc: 週 (chu: tuần lẽ) 末 (mạt: cuối cùng)

31. 평일 – ngày thường

Từ Hán gốc: (bình) (nhật)

32. 휴일 – ngày nghỉ

Từ Hán gốc: 休 (hưu: nghỉ ngơi) (nhật)

33. 공휴일 – ngày nghỉ lễ (theo luật định)

Từ Hán gốc: 公 (công: việc chung) 休 (hưu) (nhật)

34. 전 – trước (before)

Từ Hán gốc: (tiền)

35. 후 – sau (after)

Từ Hán gốc: (hậu)

36. 처음 – đầu tiên, lúc đầu (at first)

37. 마지막 – cuối cùng

38. 날마다 – mỗi ngày

39. 자주 – thường xuyên

40. 가끔 – thỉnh thoảng

41. 곧 – ngay, sắp (soon)

42. 미리 – trước (trước khi có việc nào đó)

43. 점점 – dần dần (gradually)

Từ Hán gốc: (tiệm) (tiệm): tiệm tiệm: dần dần, từ từ

44. 늦다 – muộn, trễ (tính từ)

45. 방금 – vừa mới (just now)

Từ Hán gốc: (phương) (kim)

46. 빨리 – nhanh

47. 항상 – luôn luôn

Từ Hán gốc: 恆 (hằng: thường, lâu bền) (thường)

48. 이르다 – sớm (tính từ)

49. 금방 – ngay bây giờ, sắp, nhanh, vừa mới đây (thời gian ngắn)

Từ Hán gốc: (kim: bây giờ) (phương)

50. 아까 – lúc nãy

51. 한참 – một hồi lâu, một lúc lâu

52. 5시간이 걸리다 – mất 5 tiếng đồng hồ

걸리다 – tốn (thời gian)

53. 나중에 – sau này

나중 – sau này

54. 이따가 – lát nữa

55. 늦게 – trễ, muộn (trạng từ)

56. 먼저 – trước, trước tiên, trước đây

57. 벌써 – rồi, đã

58. 언제나 – luôn luôn, lúc nào cũng

59. 일찍 – sớm (trạng từ)

Cùng học và ôn lại nhiều lần 59 từ vựng tiếng Hàn về thời gian trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict