Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 20 từ vựng tiếng Hàn về thời tiết dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

1. 날씨 – thời tiết

2. 해 – mặt trời

3. 달 – mặt trăng

4. 구름 – mây

5. 비 – mưa

6. 눈 – tuyết

7. 안개 – sương mù

8. 바람 – gió

9. 태풍 – bão

Từ Hán gốc: 颱 (đài) (phong): đài phong (gió lốc xoáy vùng nhiệt đới)

10. 천둥 – sấm

11. 번개/벼락 – chớp

번개 – tia chớp

벼락 – sấm chớp

12. 지진 – động đất

Từ Hán gốc: (địa) 震 (chấn): địa chấn (động chấn, địa chấn)

13. 장마 – mưa dầm

14. 날씨가 맑다 – thời tiết trong lành, trời trong

맑다 – trong, trong xanh, quang đãng

15. 날씨가 흐리다 – thời tiết âm u, trời âm u

흐리다 – lờ mờ, âm u, vẫn đục

16. 안개가 끼다 – sương mù giăng

안개 – sương mù

끼다 – giăng

17. 바람이 불다 – gió thổi

불다 – thổi

18. 춥다 – lạnh

19. 시원하다 – mát mẻ

20. 따뜻하다 – ấm áp

Cùng học và ôn lại nhiều lần 20 từ vựng tiếng Hàn về thời tiết trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict