Site icon MUC Women

43 từ vựng tiếng Hàn về học hành

Từ vựng tiếng hàn về học hành; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn; học tiếng hàn online; tự học tiếng hàn; học tiếng hàn cơ bản; học tiếng hàn quốc; học tiếng hàn sơ cấp; học tiếng hàn cho người mới bắt đầu; hoc tieng han quoc

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 43 từ vựng tiếng Hàn về học hành dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Từ vựng tiếng Hàn về học hành:

1. 수업 – tiết học

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000084884.mp3

Từ Hán gốc: 授 (thụ) (nghiệp)

2. 출석 – có mặt, có tham gia

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000008765.mp3

Từ Hán gốc: (xuất) 席 (tịch: cái chiếu, chỗ ngồi)

3. 결석 – vắng mặt

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000026227.mp3

Từ Hán gốc: 缺 (khuyết) 席 (tịch)

4. 지각 – trễ giờ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000056297.mp3

Từ Hán gốc: 遲 (trì: trì hoãn, chậm trễ) 刻 (khắc: khoảng thời gian ngắn, ngay tức thì)

5. 입학 – nhập học

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000047610.mp3

Từ Hán gốc: 入 (nhập) (học)

6. 졸업 – tốt nghiệp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000064122.mp3

Từ Hán gốc: 卒 (tốt) (nghiệp)

7. 유학 – du học

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000043475.mp3

Từ Hán gốc: 留 (lưu) (học)

8. 시험 – bài thi, kì thi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000082746.mp3

Từ Hán gốc: 試 (thí) 驗 (nghiệm)

9. 숙제 – bài tập

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000085027.mp3

Từ Hán gốc: 宿 (túc: chỗ nghỉ ngơi, nơi trú ngụ) 題 (đề: đề bài, tiêu đề)

10. 일기 – nhật kí

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000039031.mp3

Từ Hán gốc: (nhật) (kí)

11. 방학 – kì nghỉ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000001264.mp3

Từ Hán gốc: (phóng) (học): hết giờ học, tan học

12. 개학 – khai giảng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000020208.mp3

Từ Hán gốc: (khai) (học)

13. 교실 – phòng học

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000330131.mp3

Từ Hán gốc: 敎 (giáo) 室 (thất: phòng)

14. 칠판 – bảng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000008113.mp3

Từ Hán gốc: 漆 (tất: sơn, đen) 板 (bảng)

15. 책상 – bàn học

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000009004.mp3

Từ Hán gốc: (sách) 床 (sàng: cái giường)

16. 의자 – ghế

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000040536.mp3

Từ Hán gốc: 椅 (ỷ: cái ghế dựa) (tử): cái ghế

17. 달력 – lịch

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000016972.mp3

Từ Hán gốc của chữ 력: 曆 (lịch)

18. 지도 – bản đồ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000056290.mp3

Từ Hán gốc: (địa) 圖 (đồ): bản đồ

19. 책 – sách

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000336744.mp3

Từ Hán gốc: (sách)

20. 공책 – vở

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000030338.mp3

Từ Hán gốc: (không) (sách)

21. 사전 – từ điển

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000080177.mp3

Từ Hán gốc: 辭 (từ) 典 (điển)

22. 수첩 – sổ tay

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000084841.mp3

Từ Hán gốc: 手(thủ: tay) 帖 thiệp (tấm thiệp, tấm thiếp)

23. 교과서 – sách giáo khoa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000310615.mp3

Từ Hán gốc: 敎 (giáo) 科 (khoa) 書 (thư)

24. 필통 – hộp bút

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000078277.mp3

Từ Hán gốc: 筆 (bút) 筒 (đồng: ống tre, ống)

25. 연필 – bút chì

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000042868.mp3

Từ Hán gốc: 鉛 (duyên: kim loại, chì) 筆 (bút): bút chì

26. 볼펜 – bút bi

Từ gốc: ball pen

27. 지우개 – cục tẩy

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000336770.mp3

28. 가위 – cái kéo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000029014.mp3

29. 시작하다 – bắt đầu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000082519.mp3

Từ Hán gốc: (thủy: khởi đầu) (tác: làm, tạo nên))

30. 끝나다 – kết thúc, xong

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000027313.mp3

31. 질문하다 – hỏi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000336843.mp3

Từ Hán gốc: (chất) (vấn)

32. 대답하다 – trả lời

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000348027.mp3

Từ Hán gốc: (đối) 答 (đáp): trả lời

33. 사전을 찾다 – tra từ điển

찾다 – tìm kiếm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000009170.mp3

34. 읽다 – đọc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000047456.mp3

35. 쓰다 – viết

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000084583-1.mp3

36. 지우다 – xóa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000056601.mp3

37. 외우다 – học thuộc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000333380.mp3

38. 배우다 – học

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000000538.mp3

39. 연습하다 – luyện tập

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000333090.mp3

Từ Hán gốc: 演 (diễn: diễn ra, làm thử, tập trước) (tập)

40. 공부하다 – học

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000307424.mp3

Từ Hán gốc: (công) 夫 (phu)

41. 예습하다 – học trước, chuẩn bị trước

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000302512.mp3

Từ Hán gốc: 豫 (dự: trước sẵn, như dự bị) (tập)

42. 복습하다 – ôn tập

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000002731.mp3

Từ Hán gốc: 復 (phục: trở lại, làm lại, khôi phục, phục hồi) (tập): ôn tập bài vở

43. 시험을 보다 – thi, kiểm tra

보다 – nhìn, ngắm, xem, thi…

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/SND000326865-1.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 43 từ vựng tiếng Hàn về sinh hoạt thường ngày trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict