Site icon MUC Women

32 từ vựng tiếng Hàn về giao thông và đi lại

Từ vựng tiếng hàn về giao thông và đi lại; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 32 từ vựng tiếng Hàn về giao thông và đi lại dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Từ vựng tiếng Hàn về giao thông và đi lại:

1. 교통 – giao thông

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000026931.mp3

Từ Hán gốc: 交 (giao) 通 (thông)

2. 지하철 – tàu điện ngầm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000056330.mp3

Từ Hán gốc: (địa) (hạ) (thiết: sắt, Fe)

3. 자전거 – xe đạp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000055160.mp3

Từ Hán gốc:(tự) (chuyển) 車 (xa: xe)

4. 입구 – cửa vào

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000047635.mp3

Từ Hán gốc: 入 (nhập) (khẩu)

5. 골목 – hẻm, ngõ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000305221.mp3

6. 육교 – cầu vượt

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000043580.mp3

Từ Hán gốc: (lục: đường bộ) 橋 (kiều: cầu)

7. 운전하다 – lái xe

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000047924.mp3

Từ Hán gốc: (vận) (chuyển)

8. 버스 – xe buýt

Từ gốc: bus

9. 비행기 – máy bay

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000303946.mp3

Từ Hán gốc: (phi: bay) (hành) (cơ)

10. 정류장 – trạm xe buýt

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000056004.mp3

Từ Hán gốc: 停 (đình: dừng lại) (lưu) (trường)

11. 매표소 – quầy bán vé

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000321152.mp3

Từ Hán gốc: 賣 (mại) 票 (phiếu) (sở)

12. 고속도로 – đường cao tốc

Từ Hán gốc: (cao) (tốc) (đạo) 路 (lộ)

13. 지하도 – đường hầm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000053143.mp3

Từ Hán gốc: (địa) (hạ) (đạo)

14. 주차하다 – đậu xe

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000309027.mp3

Từ Hán gốc: 駐 (trú) 車 (xa: xe)

15. 고속버스 – xe buýt cao tốc

Từ gốc: (cao) (tốc) bus

16. 기차 – tàu lửa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000314361.mp3

Từ Hán gốc: 汽 (khí) 車 (xa: xe): khí xa: xe lửa

17. 고속버스터미널 – bến xe buýt cao tốc

18. 표 – vé

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000349134.mp3

Từ Hán gốc: 票 (phiếu)

19. 다리 – cầu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000018149.mp3

20. 택시 – taxi

Từ gốc: taxi

21. 택시를 타다 – lên taxi, đi taxi

타다 – leo lên

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000091290.mp3

22. 배 – tàu, thuyền

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000304172.mp3

23. 역 – nhà ga

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000336100.mp3

Từ Hán gốc: 驛 (dịch: trạm)

24. 요금 – phí

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000333396.mp3

Từ Hán gốc: (liệu) (kim)

25. 신호등 – đèn tín hiệu giao thông

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000331738.mp3

Từ Hán gốc: (tín) 號 (hiệu) 燈 (đăng: đèn)

26. 택시에서 내리다 – xuống taxi

내리다 – xuống (ra khỏi phương tiện di chuyển để tới nơi nào đó)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000073321.mp3

27. 자동차 – xe ô tô

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000336164.mp3

Từ Hán gốc: (tự) (động) 車 (xa: xe)

28. 오토바이 – xe máy

Từ gốc: auto bicycle

29. 출구 – cửa ra

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000009682.mp3

Từ Hán gốc: (xuất) (khẩu)

30. 길 – đường

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000022945.mp3

31. 횡단보도 – vạch sang đường

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000035895.mp3

Từ Hán gốc: 橫 (hoành: đường ngang) (đoạn) 步 (bộ: bước đi) (đạo: đường)

32. 갈아타다 – thay, đổi (phương tiện)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000021278.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 32 từ vựng tiếng Hàn về giao thông và đi lại trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict