Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P171

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P171; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ ba: vững chắc, kiên định, đối đãi, ngày ngày, động tác, cường đại, gia trì, bàn, gặp phải, phiền phức.

3 phần trước:

1. 踏實 – tàshí – đạp thực (vững chắc)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012828/ta_shi.mp3

a. 踏 – tà – đạp

Cách viết:

Bộ thành phần:

足 TÚC (chân, đầy đủ)

沓 ĐẠP (chồng chất, nhiều) = 水 THUỶ (nước) + 日 NHẬT (mặt trời, ngày)

Nghĩa:

b. 實 – shí – thực

Xem lại ở đây.

2. 堅定 – jiāndìng – kiên định

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012828/jian_ding.mp3

a. 堅 – jiān – kiên

Xem lại ở đây.

b. 定 – dìng – định

Xem lại ở đây.

3. 對待 – duìdài – đối đãi

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012828/dui_dai.mp3

a. 對 – duì – đối

Xem lại ở đây.

b. 待 – dài – đãi

Xem lại ở đây.

4. 天天 – tiāntiān – thiên thiên (ngày ngày)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012828/tian_tian.mp3

a. 天 – tiān – thiên

Xem lại ở đây.

5. 動作 – dòngzuò – động tác

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012828/dong_zuo.mp3

a. 動 – dòng – động

Xem lại ở đây.

b. 作 – zuò – tác

Xem lại ở đây.

6. 強大 – qiángdà – cường đại

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012827/qiang_da.mp3

a. 強 – qiáng – cường

Xem lại ở đây.

b. 大 – dà – đại

Xem lại ở đây.

7. 加持 – jiāchí – gia trì

a. 加 – jiā – gia

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012827/jia.mp3

Xem lại ở đây.

b. 持 – chí – trì

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012827/chi.mp3

Xem lại ở đây.

8. 談 – tán – đàm (bàn)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012827/tan.mp3

Xem lại ở đây.

9. 遇到 – yù dào – ngộ đáo (gặp phải)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012827/yu_dao.mp3

a. 遇 – yù – ngộ

Xem lại ở đây.

b. 到 – dào – đáo

Xem lại ở đây.

10. 麻煩 – máfan – ma phiền (phiền phức)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012827/ma_fan.mp3

a. 麻 – má – ma

Xem lại ở đây.

b. 煩 – fan – phiền

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P172