Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học từ vựng tiếng Hàn về phương hướng và vị trí dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

1. 방향 – phương hướng

Từ Hán gốc: (phương) 向 (hướng)

2. 위치 – vị trí

Từ Hán gốc: (vị) 置 (trí)

3. 동 – đông

Từ Hán gốc: (đông)

4. 서 – tây

Từ Hán gốc: 西 (tây)

5. 남 – nam

Từ Hán gốc: (nam)

6. 북 – bắc

Từ Hán gốc: (bắc)

7. 위 – trên

8. 아래/밑 – dưới

아래

9. 옆 – bên cạnh

10. 앞 – phía trước

11. 뒤 – phía sau

12. 가운데/사이 – ở giữa

가운데

사이

13. 안 – bên trong

14. 밖 – bên ngoài

15. 근처 – gần

Từ Hán gốc: (cận: gần) 處 (xứ: nơi, chỗ)

16. 오른쪽 – bên phải

17. 왼쪽 – bên trái

18. 똑바로 – (đi) thẳng

19. 이쪽 – lối (hướng) này

20. 저쪽 – lối (hướng) kia

Cùng học và ôn lại nhiều lần 20 từ vựng tiếng Hàn về phương hướng và vị trí trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict