Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.
Cùng Mucwomen học 16 từ vựng tiếng Hàn sơ cấp chủ đề con người dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:
Xem nhanh
1. 사람 – Người
2. 남자 – Nam
Từ Hán gốc: 男 (nam) 子 (tử)
3. 여자 – Nữ
Từ Hán gốc: 女 (nữ) 子 (tử)
4. 아기 – Em bé
5. 어린이 – Trẻ em
6. 어른 – Người lớn
7. 청소년 – Thanh thiếu niên
Từ Hán gốc: 靑 (thanh) 少 (thiếu) 年 (niên)
8. 젊은이 – Người trẻ
9. 노인 – Người già
10. 아저씨 – Chú (người lạ)
11. 아주머니 – Cô, dì (người lạ)
12. 아가씨 – Cô gái
13. 외국인 – Người nước ngoài
Từ Hán gốc: 外 (ngoại) 國 (quốc) 人 (nhân)
14. 친구 – Bạn bè
Từ Hán gốc: 親 (thân) 舊 (cựu)
15. 주인 – Chủ (nhân)
16. 손님 – Khách
Cùng học và ôn lại nhiều lần 16 từ vựng tiếng Hàn chủ đề con người trên bạn nhé.
Để học tiếng Hàn thành công, lời khuyên là chúng ta nên học theo các bước như sau:
- Nhớ mặt chữ và nghĩa của từ vựng.
- Nắm vững cách đặt câu và các cấu trúc ngữ pháp cơ bản
- Luyện phát âm chuẩn thường xuyên.
- Luyện nghe hằng ngày.
Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.
- Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất: Mỗi ngày 20 từ – Ngày 11
- Cổ nhân dạy “Đàn ông có đức chính là tài, phụ nữ vô tài chính là đức” nghĩa là gì?