Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P277

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P277; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ năm: kỳ môn, chính thống, nghệ thuật, tác phẩm, cổ quái, mặt chữ, bàn môn, nghiêm túc, vi phạm, phổ biến.

3 phần trước:

1. 奇門 – qí mén – kỳ môn

a. 奇 – qí – kỳ

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/05001951/ji.mp3

Xem lại ở đây.

b. 門 – mén – môn

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/05001951/men.mp3

Xem lại ở đây.

2. 正統 – zhèngtǒng – chính thống

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/05001951/zheng_tong.mp3

a. 正 – zhèng – chính

Xem lại ở đây.

b. 統 – tǒng – thống

Xem lại ở đây.

3. 藝術 – yìshù – nghệ thuật

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/05001951/yi_shu.mp3

a. 藝 – yì – nghệ

Xem lại ở đây.

b. 術 – shù – thuật

Xem lại ở đây.

4. 作品 – zuòpǐn – tác phẩm

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/05001951/zuo_pin.mp3

a. 作 – zuò – tác

Xem lại ở đây.

b. 品 – pǐn – phẩm

Xem lại ở đây.

5. 古怪 – gǔguài – cổ quái

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/05001951/gu_guai.mp3

a. 古 – gǔ – cổ

Xem lại ở đây.

b. 怪 – guài – quái

Xem lại ở đây.

6. 字面 – zìmiàn – tự diện (mặt chữ)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/05001950/zi_mian.mp3

a. 字 – zì – tự

Xem lại ở đây.

b. 面 – miàn – diện

Xem lại ở đây.

7. 旁門 – pángmén – bàng môn (cửa bên, cửa hông)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/05001950/pang_men.mp3

a. 旁 – páng – bàng

Xem lại ở đây.

b. 門 – mén – môn

Xem lại ở đây.

8. 嚴格 – yángé – nghiêm cách (nghiêm túc)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/05001950/yan_ge.mp3

a. 嚴 – yán – nghiêm

Xem lại ở đây.

b. 格 – gé – cách

Xem lại ở đây.

9. 違反 – wéifǎn – vi phản (trái với, vi phạm)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/05001950/wei_fan.mp3

a. 違 – wéi – vi

Cách viết:

Bộ thành phần:

 辶 SƯỚC (chợt bước đi chợt dừng lại)

韋 VI (da đã thuộc rồi)

Nghĩa:

b. 反 – fǎn – phản

Xem lại ở đây.

10. 廣泛 – guǎngfàn – quảng phiến (phổ biến, rộng khắp)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/12/05001950/guang_fan.mp3

a. 廣 – guǎng – quảng

Xem lại ở đây.

b. 泛 – fàn – phiến

Cách viết:

Bộ thành phần:

氵 THỦY (nước)

乏 PHẠP (thiếu, không đủ) = 丿TRIỆT (nét phẩy) + 之 CHI (xem lại ở đây)

Nghĩa:

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P277