Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P272

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P272; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ tư: bộ thiết bị, công xưởng, nhiên liệu, trong nháy mắt, , bẻ gãy, thần thông, đại hiển, vô tỉ, hạn chế.

3 phần trước:

1. 套設備 – tàoshèbèi – sáo thiết bị (bộ thiết bị)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003526/tao.mp3
https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003526/she_bei.mp3

a. 套 – tào – sáo

Xem lại đây.

b. 設 – shè – thiết

Xem lại đây.

c. 備 – bèi – bị

Xem lại đây.

2. 工廠 – gōngchǎng – công xưởng

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003526/gong_chang-1.mp3

a. 工 – gōng – công

Xem lại đây.

b. 廠 – chǎng – xưởng

Xem lại đây.

3. 原料 – yuánliào – nguyên liệu

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003525/yuan_liao.mp3

a. 原 – yuán – nguyên

Xem lại đây.

b. 料 – liào – liệu

Xem lại đây.

4. 一瞬間 – yīshùnjiān – nhất thuấn gian (trong nháy mắt)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003525/yi_shun_jian-2.mp3

a. 一 – yī – nhất

Xem lại đây.

b. 瞬 – shùn – thuấn

Xem lại đây.

c. 間 – jiān – gian

Xem lại đây.

5. 撅 – juē – quyết (bẻ)

Cách viết:

Bộ thành phần:

手 THỦ (cái tay)

厥 QUYẾT (của hắn, của anh ta) =  廠 HÁN (sườn núi, vách đá) + 欠 KHIẾM (khiếm khuyết, thiếu vắng) + 艹 THẢO (cỏ) + 屮 TRIỆT (mầm non, cỏ non mới mọc)

Nghĩa:

6. 折斷 – zhéduàn – chiết đoạn (bẻ gãy)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003525/zhe_duan.mp3

a. 折 – zhé – chiết

Xem lại đây.

b. 斷 – duàn – đoạn

Xem lại đây.

7. 神通 – shéntōng – thần thông

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003525/shen_tong.mp3

a. 神 – shén – thần

Xem lại đây.

b. 通 – tōng – thông

Xem lại đây.

8. 大顯 – dà xiǎn – đại hiển

a. 大 – dà – đại

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003524/da.mp3

Xem lại đây.

b. 顯 – xiǎn – hiển

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003524/xian.mp3

Xem lại đây.

9. 無比 – wúbǐ – vô bỉ (vô tỉ)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003524/wu_bi.mp3

a. 無 – wú – vô

Xem lại đây.

b. 比 – bǐ – bỉ

Xem lại đây.

10. 限制 – xiànzhì – hạn chế

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003524/xian_zhi.mp3

a. 限 – xiàn – hạn

Xem lại đây.

b. 制 – zhì – chế

Xem lại đây.