Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P243

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P243; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ tư: việc làm, công bằng, giao dịch, ngành nghề, chuyên ngành, 10 người buôn 9 kẻ gian, kiếm tiền, lao động, giai tầng, quốc doanh.

3 phần trước:

1. 生意 – shēngyì – sinh ý (việc làm, công tác)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004113/sheng_yi.mp3

a. 生 – shēng – sinh

Xem lại ở đây.

b. 意 – yì – ý

Xem lại ở đây.

2. 公平 – gōngpíng – công bằng

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004113/gong_ping.mp3

a. 公 – gōng – công

Xem lại ở đây.

b. 平 – píng – bằng

Xem lại ở đây.

3. 交易 – jiāoyì – giao dịch

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003820/jiao_yi.mp3

a. 交 – jiāo – giao

Xem lại ở đây.

b. 易 – yì – dịch

Xem lại ở đây.

4. 行業 – hángyè – hành nghiệp (ngành nghề, chức vụ)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003820/hang_ye.mp3

a. 行 – háng – hành

Xem lại ở đây.

b. 業 – yè – nghiệp

Xem lại ở đây.

5. 職業 – zhíyè – chức nghiệp (chuyên ngành)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003820/zhi_ye-1.mp3

a. 職 – zhí – chức

Xem lại ở đây.

b. 業 – yè – nghiệp

Xem lại ở đây.

6. 十商九姦 – shí shāngjiǔ jiān – thập thương cửu gian (10 người buôn 9 kẻ gian)

a. 十 – shí – thập

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003820/shi-1.mp3

Xem lại ở đây.

b. 商 – shāng – thương

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003820/shang-1.mp3

Cách viết:

Bộ thành phần:

 立 LẬP (đứng)

口 KHẨU (miệng)

冂 QUYNH (vùng biên giới xa, hoang địa)

八 BÁT (tám)

Nghĩa:

c. 九 – jiǔ – cửu

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003819/jiu.mp3

Xem lại ở đây.

d. 姦 – jiān – gian

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003819/jian.mp3

Cách viết:

Bộ thành phần:

女 NỮ (nữ giới)

Nghĩa:

7. 掙錢 – zhèng qián – tranh tiền (kiếm tiền)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003819/zheng_qian.mp3

a. 掙 – zhèng – tranh

Xem lại ở đây.

b. 錢 – qián – tiền

Xem lại ở đây.

8. 勞動 – láodòng – lao động

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003819/lao_dong.mp3

a. 勞 – láo – lao

Xem lại ở đây.

b. 動 – dòng – động

Xem lại ở đây.

9. 階層 – jiēcéng – giai tầng

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003819/jie_ceng.mp3

a. 階 – jiē – giai

Xem lại ở đây.

b. 層 – céng – tầng

Xem lại ở đây.

10. 國營 – guóyíng – quốc doanh

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/11/05003819/guo_ying.mp3

a. 國 – guó – quốc

Xem lại ở đây.

b. 營 – yíng – doanh

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P244