Site icon MUC Women

35 từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên

Từ vựng tiếng hàn về thiên nhiên; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 35 từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên:

1. 자연 – tự nhiên

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tu-nhien.mp3

Từ Hán gốc: (tự) (nhiên)

2. 경치 – cảnh vật, cảnh trí

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/canh-tri.mp3

Từ Hán gốc: (cảnh) 致 (trí)

3. 산 – núi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nui.mp3

Từ Hán gốc: 山 (sơn: núi)

4. 바다 – biển

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bien.mp3

5. 강 – sông

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/song.mp3

Từ Hán gốc: 江 (giang: sông)

6. 호수 – hồ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ho.mp3

Từ Hán gốc: 湖 (hồ) (thủy)

7. 하늘 – bầu trời

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bau-troi.mp3

8. 땅 – đất

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dat.mp3

9. 사막 – sa mạc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/sa-mac.mp3

Từ Hán gốc: 沙 (sa) 漠 (mạc) / 砂 (sa) 漠 (mạc)

10. 섬 – đảo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dao.mp3

11. 공기 – không khí

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/khong-khi.mp3

Từ Hán gốc: (không) (khí)

12. 새 – chim

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chim.mp3

13. 동물 – động vật

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dong-vat.mp3

Từ Hán gốc: (động) (vật)

14. 식물 – thực vật

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thuc-vat.mp3

Từ Hán gốc: (thực) (vật)

15. 나무 – cây

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cay.mp3

16. 꽃 – hoa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hoa.mp3

17. 꽃이 피다 – hoa nở

피다 – nở, trổ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hoa-no.mp3

18. 꽃이 지다 – hoa tàn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thua.mp3

19. 잎 – lá

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/la.mp3

20. 단풍이 들다 – lá phong chuyển màu

단풍: cây phong

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cay-phong.mp3

들다 – ngấm, nhuộm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chuyen-mau.mp3

21. 쥐 – chuột

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cuot.mp3

22. 소 – bò

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/con-bo.mp3

23. 호랑이 – hổ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/con-ho.mp3

Từ Hán gốc: 虎 (hổ) 狼 (lang: con chó sói)

24. 고양이 – mèo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/con-meo.mp3

25. 토끼 – thỏ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/con-tho.mp3

26. 거북이 – rùa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/con-rua.mp3

27. 용 – rồng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/rong.mp3

Từ Hán gốc: 龍 (long)

28. 뱀 – rắn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ran.mp3

29. 말 – ngựa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngua.mp3

30. 양 – cừu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cuu.mp3

Từ Hán gốc: 羊 (dương)

31. 염소 – dê

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/con-de.mp3

32. 원숭이 – khỉ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/con-khi.mp3

33. 개 – chó

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cho.mp3

34. 돼지 – heo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/con-heo.mp3

35. 개구리 – ếch

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ech.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 35 từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict