Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P227

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P227; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ ba: dài 4m, cao ốc, thẳng đứng, nhắm thẳng, hoảng hốt, đập, trong nháy mắt, xoay, ống sắt, trượt xuống.

3 phần trước:

1. 四米長 – sìmǐzhǎng – tứ mễ trường (dài 4m)

a. 四 – sì – tứ

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004634/si.mp3

Xem lại ở đây.

b. 米 – mǐ – mễ

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004634/mi-1.mp3

Xem lại ở đây.

c. 長 – zhǎng – trường

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004634/chang.mp3

Xem lại ở đây.

2. 高樓 – gāo lóu – cao lâu (cao ốc)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004634/gao_lou.mp3

a. 高 – gāo – cao

Xem lại ở đây.

b. 樓 – lóu – lâu

Xem lại ở đây.

3. 垂直 – chuízhí – thùy trực (vuông góc, thẳng đứng)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004633/chui_zhi.mp3

a. 垂 – chuí – thùy

Xem lại ở đây.

b. 直 – zhí – trực

Xem lại ở đây.

4. 直奔 – zhí bēn – trực bôn (nhắm thẳng)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004633/zhi_ben.mp3

a. 直 – zhí – trực

Xem lại ở đây.

b. 奔 – bēn – bôn

Xem lại ở đây.

5. 驚呆 – jīng dāi – kinh ngốc (hoảng hốt, kinh hãi)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004633/jing_dai.mp3

a. 驚 – jīng – kinh

Xem lại ở đây.

b. 呆 – dāi – ngốc, ngai

Cách viết:

Bộ thành phần:

口 KHẨU (miệng)

木 MỘC (cây)

Nghĩa:

6. 拍 – pāi – phách (đập, vỗ)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004633/pai.mp3

Xem lại ở đây.

7. 一瞬間 – yīshùnjiān – nhất thuấn gian (trong nháy mắt)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004633/yi_shun_jian-1.mp3

a. 一 – yī – nhất

Xem lại ở đây.

b. 瞬 – shùn – thuấn

Xem lại ở đây.

c. 間 – jiān – gian

Xem lại ở đây.

8. 旋 – xuán – toàn (xoay)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004633/xuan.mp3

Xem lại ở đây.

9. 鐵管子 – tiěguǎnzi – thiết quản tử (ống sắt)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004632/tie-1.mp3
https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004632/guan_zi-1.mp3

a. 鐵 – tiě – thiết

Xem lại ở đây.

b. 管 – guǎn – quản

Xem lại ở đây.

c. 子 – zi – tử

Xem lại ở đây.

10. 滑下 – huá xià – hoạt hạ (trượt xuống)

a. 滑 – huá – hoạt

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004632/hua.mp3

Xem lại ở đây.

b. 下 – xià – hạ

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004632/xia.mp3

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P228