Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 24 từ vựng tiếng Hàn về cơ thể dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

1. 몸 – cơ thể

2. 머리 – đầu

3. 얼굴 – khuôn mặt

4. 이마 – trán

5. 눈썹 – lông mày

6. 눈 – mắt

6. 코 – mũi

8. 뺨 – má

9. 수염 – râu

Từ hán gốc: 鬚 (tu: râu cằm) 髥 (nhiêm: ria mép)

10. 입 – miệng

11. 혀 – lưỡi

12. 이 – răng

13. 귀 – tai

14. 목 – cổ

15. 어깨 – vai

16. 가슴 – ngực

17. 배 – bụng

18. 등 – lưng

19. 허리 – eo, hông

20.팔 – cánh tay

21. 다리 – chân

22. 무릎 – đầu gối

23. 손 – bàn tay

24. 발 – bàn chân

Cùng học và ôn lại nhiều lần 24 từ vựng tiếng Hàn về cơ thể trên bạn nhé.

Việc phân chia và học từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề giúp người học chia nhỏ lượng từ vựng để việc học được dễ dàng hơn. Cũng giống câu chuyện bẻ đũa, chúng ta không thể cùng lúc bẻ cả bó đũa, nhưng bẻ từng chiếc một thì rất dễ dàng. Đối với việc học từ vựng, trong mỗi chủ đề, bạn có thể học thuộc, luyện tập và ôn tập nhiều lần để hình thành phản xạ tự nhiên giúp việc giao tiếp tiếng Hàn sớm trở nên nhanh nhạy và lưu loát.

Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.