Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P59

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P59; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; tự học tiếng trung; học tiếng trung online; học tiếng trung cơ bản; hoc tieng trung

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây có trong Bài giảng thứ nhất: văn hóa tiền sử, văn minh tiền sử, trái đất, Á châu, Âu châu, Nam Mỹ, Bắc Mỹ, châu Đại Dương, châu Phi, châu Nam Cực.

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/03/c_lt_328-nvoice_chiahua_2.0.26_a0856c91c15c1f487c7d8be5fe763c0d-1615631140972-online-audio-converter.com_.mp3

3 phần trước:

1. 史前 文化 – shǐqián wénhuà – sử tiền văn hoá (văn hóa tiền sử)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/su-tien.mp3
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/van-hoa.mp3

a. 史 – shǐ- sử

Xem lại ở đây.

b. 前 – qián – tiền

Xem lại ở đây.

c. 文 – wén – văn

Xem lại ở đây.

d. 化 – huà – hoá

Xem lại ở đây.

2. 史前 文明 – shǐqián wénmíng – sử tiền văn minh (văn minh tiền sử)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/su-tien-1.mp3
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/van-minh.mp3

a. 史 – shǐ – sử

Xem lại ở đây.

b. 前 – qián – tiền

Xem lại ở đây.

c. 文 – wén – văn

Xem lại ở đây.

d. 明 – míng – minh

Xem lại ở đây.

3. 地球 – dìqiú – địa cầu (trái đất)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/dia-cau.mp3

a. 地 – dì – địa

Xem lại ở đây.

b. 球 – qiú – cầu

Xem lại ở đây.

4. 亞洲 – yàzhōu – Á châu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/chau-a.mp3

a. 亞 – yà – Á

Cách viết:

Bộ thành phần:

 二 NHỊ (hai)

Nghĩa:

b. 洲 – zhōu – châu

Cách viết:

Bộ thành phần:

氵 THỦY (nước)

 州 CHÂU (châu (đơn vị hành chính)) = 川 XUYÊN (sông ngòi) + …

Nghĩa:

5. 歐洲 – ōuzhōu – Âu châu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/chau-au.mp3

a. 歐 – ōu – Âu

Cách viết:

Bộ thành phần:

 區 KHU, ÂU (khu vực, vùng) = 匚 PHƯƠNG (tủ đựng) + 品 PHẨM (đồ vật, đức tính, phẩm cách)

(品 PHẨM = 口 KHẨU (miệng) x 3)

欠 KHIẾM (thiếu khuyết)

Nghĩa: châu Âu

b. 洲 – zhōu – châu

Xem lại ở trên.

6. 南美 – nánměi – Nam Mỹ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/nam-my.mp3

a. 南 – nán – Nam

Cách viết:

Bộ thành phần:

十 THẬP (mười)

Nghĩa: phía Nam, phương nam

b. 美 – měi – Mỹ

Xem lại ở đây.

7. 北美 – běiměi – Bắc Mỹ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/bac-my.mp3

a. 北 – běi – Bắc

Cách viết:

Bộ thành phần:

 匕 CHỦY (cái thìa, cái muỗng)

Nghĩa:

b. 美 – měi – Mỹ

Xem lại ở đây.

8. 大洋 洲 – dàyángzhōu – Đại Dương châu (châu Đại Dương)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/chau-dai-duong.mp3

a. 大 – dà – Đại

Xem lại ở đây.

b. 洋 – yáng – Dương

Cách viết:

Bộ thành phần:

 氵 THỦY (nước)

羊 DƯƠNG (con dê)

Nghĩa:

c. 洲 – zhōu – châu

Xem lại ở trên.

9. 非洲 – fēizhōu – Phi châu (châu Phi)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/phi-chau.mp3

a. 非 – fēi – Phi

Cách viết:

Bộ thành phần:

非 PHI (không phải, không đúng)

Nghĩa:

b. 洲 – zhōu – châu

Xem lại ở trên.

10. 南極 洲 – nánjízhōu – Nam Cực châu (châu Nam Cực)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/chau-nam-cuc.mp3

a. 南- nán – Nam

Xem lại ở trên.

b. 極 – jí – Cực

Xem lại ở đây.

c. 洲 – zhōu – châu

Xem lại ở trên.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P60