Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P238

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P238; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ tư: một lòng, ngăn chặn, không ngừng, vui vẻ, sợ, thừa hưởng, xếp bằng, đau, sợ đau, kiên trì.

3 phần trước:

1. 一條心 – yītiáoxīn – nhất điều tâm (một lòng)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004126/yi_tiao_xin.mp3

a. 一 – yī – nhất

Xem lại ở đây.

b. 條 – tiáo – điều

Xem lại ở đây.

c. 心 – xīn – tâm

Xem lại ở đây.

2. 擋 – dǎng – đảng (ngăn, chặn)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004125/dang.mp3

Cách viết:

Bộ thành phần:

扌THỦ (cái tay)

當 ĐƯƠNG (xem lại ở đây)

Nghĩa:

3. 不住 – bùzhù – bất trụ (không ngừng)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004125/bu_zhu.mp3

a. 不 – bù – bất

Xem lại ở đây.

b. 住 – zhù – trụ

Xem lại ở đây.

4. 痛快 – tòngkuài – thống khoái (vui vẻ, thoải mái)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004125/tong_kuai.mp3

a. 痛 – tòng – thống

Xem lại ở đây.

b. 快 – kuài – khoái

Xem lại ở đây.

5. 怕 – pà – phạ (sợ)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004125/pa.mp3

Xem lại ở đây.

6. 承受 – chéngshòu – thừa thụ (thừa hưởng, thừa kế)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004124/cheng_shou.mp3

a. 承 – chéng – thừa

Xem lại ở đây.

b. 受 – shòu – thụ

Xem lại ở đây.

7. 盤腿 – pántuǐ – bàn thoái (xếp bằng, song bàn)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004124/pan_tui.mp3

a. 盤 – pán – bàn

Cách viết:

Bộ thành phần:

 般 BÀN, BAN (xem lại ở đây)

皿 MÃNH (bát dĩa)

Nghĩa:

b. 腿 – tuǐ – thoái

Xem lại ở đây.

8. 疼 – téng – đông (đau)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004124/teng.mp3

Xem lại ở đây.

9. 怕疼 – pàténg – phạ đông (sợ đau)

a. 怕 – pà – phạ

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004124/pa-1.mp3

Xem lại ở đây.

b. 疼 – téng – đông

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004123/teng-1.mp3

Xem lại ở đây.

10. 堅持 – jiānchí – kiên trì

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/10/05004123/jian_chi.mp3

a. 堅 – jiān – kiên

Xem lại ở đây.

b. 持 – chí – trì

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P239