Site icon MUC Women

59 từ vựng tiếng Hàn về thời gian

Từ vựng tiếng hàn về thời gian; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 59 từ vựng tiếng Hàn về thời gian dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Xem nhanh

Từ vựng tiếng Hàn về thời gian:

1. 계절 – mùa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mua-1.mp3

Từ Hán gốc: 季 (quý) 節 (tiết): quý tiết (mùa, vụ, kỳ)

2. 봄 – mùa xuân

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mua-xuan.mp3

3. 여름 – mùa hè

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mua-he.mp3

4. 가을 – mùa thu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mua-thu.mp3

5. 겨울 – mùa đông

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mua-dong.mp3

6. 년 – năm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nien.mp3

Từ Hán gốc: (niên)

7. 달/월 – tháng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thang.mp3

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nguyet.mp3

Từ Hán gốc: 月 (nguyệt: trăng)

8. 요일 – thứ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thu.mp3

Từ Hán gốc: 曜 (diệu: bóng ánh sáng mặt trời) (nhật: ngày)

9. 며칠 – mấy ngày / ngày mấy

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngay-may.mp3

10. 날/일 – ngày

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngay.mp3

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngay-1.mp3

11. 시간 – tiếng / thời gian

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thoi-gian.mp3

12. 시 – giờ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/gio-2.mp3

Từ Hán gốc: (thời)

13. 분 – phút

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/phut.mp3

14. 초 – giây

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/giay-1.mp3

Từ Hán gốc: (sơ: lần đầu, bắt đầu)

15. 오전 – sáng (am)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/sang.mp3

Từ Hán gốc: 午 (ngọ) (tiền: trước)

16. 오후 – chiều, tối (pm)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chieu.mp3

Từ Hán gốc: 午 (ngọ) (hậu: sau)

17. 새벽 – bình minh, sáng sớm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/binh-minh.mp3

18. 아침 – buổi sáng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/buoi-sang.mp3

19. 낮 – ban ngày

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ban-ngay.mp3

20. 저녁 – buổi tối

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/buoi-toi.mp3

21. 밤 – đêm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dem.mp3

22. 작년/지난해 – năm ngoái

작년

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nam-ngoai.mp3

Từ Hán gốc: 昨 (tạc: hôm qua) (niên)

지난해

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nam-ngoai-1.mp3

23. 금년/올해 – năm nay

금년

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nam-nay.mp3

Từ Hán gốc: (kim) (niên)

올해

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nam-nay-1.mp3

24. 내년 – năm sau

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nam-sau.mp3

Từ Hán gốc: (lai: đến) (niên)

25. 그제/그저께 – hôm kia

그제

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hom-kia.mp3

그저께

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hom-kia-1.mp3

26. 어제 – hôm qua

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hom-qua.mp3

27. 오늘 – hôm nay

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hom-nay.mp3

28. 내일 – ngày mai

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngay-mai.mp3

Từ Hán gốc: (lai: đến) (nhật: ngày)

29. 모레 – ngày kia, ngày mốt

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngay-kia.mp3

30. 주말 – cuối tuần

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cuoi-tuan.mp3

Từ Hán gốc: 週 (chu: tuần lẽ) 末 (mạt: cuối cùng)

31. 평일 – ngày thường

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngay-thuong.mp3

Từ Hán gốc: (bình) (nhật)

32. 휴일 – ngày nghỉ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngay-nghi.mp3

Từ Hán gốc: 休 (hưu: nghỉ ngơi) (nhật)

33. 공휴일 – ngày nghỉ lễ (theo luật định)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngay-nghi-le.mp3

Từ Hán gốc: 公 (công: việc chung) 休 (hưu) (nhật)

34. 전 – trước (before)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/truoc.mp3

Từ Hán gốc: (tiền)

35. 후 – sau (after)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/sau.mp3

Từ Hán gốc: (hậu)

36. 처음 – đầu tiên, lúc đầu (at first)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dau-tien.mp3

37. 마지막 – cuối cùng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cuoi-cung.mp3

38. 날마다 – mỗi ngày

39. 자주 – thường xuyên

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thuong-xuyen.mp3

40. 가끔 – thỉnh thoảng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thinh-thoang.mp3

41. 곧 – ngay, sắp (soon)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngay-2.mp3

42. 미리 – trước (trước khi có việc nào đó)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/truoc-khi.mp3

43. 점점 – dần dần (gradually)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dan-dan.mp3

Từ Hán gốc: (tiệm) (tiệm): tiệm tiệm: dần dần, từ từ

44. 늦다 – muộn, trễ (tính từ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/muon.mp3

45. 방금 – vừa mới (just now)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/vua-moi.mp3

Từ Hán gốc: (phương) (kim)

46. 빨리 – nhanh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nhanh.mp3

47. 항상 – luôn luôn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/luon-luon.mp3

Từ Hán gốc: 恆 (hằng: thường, lâu bền) (thường)

48. 이르다 – sớm (tính từ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/som.mp3

49. 금방 – ngay bây giờ, sắp, nhanh, vừa mới đây (thời gian ngắn)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/vua-moi-day.mp3

Từ Hán gốc: (kim: bây giờ) (phương)

50. 아까 – lúc nãy

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/luc-nay.mp3

51. 한참 – một hồi lâu, một lúc lâu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mot-luc-lau.mp3

52. 5시간이 걸리다 – mất 5 tiếng đồng hồ

걸리다 – tốn (thời gian)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ton.mp3

53. 나중에 – sau này

나중 – sau này

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/sau-nay.mp3

54. 이따가 – lát nữa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/lat-nua.mp3

55. 늦게 – trễ, muộn (trạng từ)

56. 먼저 – trước, trước tiên, trước đây

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/truoc-day.mp3

57. 벌써 – rồi, đã

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/da.mp3

58. 언제나 – luôn luôn, lúc nào cũng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/luon-luon-1.mp3

59. 일찍 – sớm (trạng từ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/som-1.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 59 từ vựng tiếng Hàn về thời gian trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict