Site icon MUC Women

83 từ vựng tiếng Hàn về hành động

Từ vựng tiếng hàn về hành động; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 83 từ vựng tiếng Hàn về hành động dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Xem nhanh

Từ vựng tiếng Hàn về hành động:

1. 가르치다 – dạy học

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/day.mp3

2. 걱정하다 – lo lắng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/lo-lang.mp3

3. 걷다 – đi bộ, bước đi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-bo.mp3

4. 걸다 – treo, móc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/treo.mp3

5. 구경하다 – ngắm, tham quan

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngam.mp3

6. 기다리다 – đợi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cho-doi.mp3

7. 깎다 – cắt, giảm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cat.mp3

8. 끄다 – tắt

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tat.mp3

9. 내다 – trả (tiền), nộp (bài tập)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tra-nop.mp3

10. 넣다 – bỏ vào

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dat-de.mp3

11. 놀다 – chơi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/choi.mp3

12. 놓다 – đặt, để

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dat-2.mp3

13. 다니다 – đi lại

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/lui-toi.mp3

14. 닫다 – đóng (cửa)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dong-1.mp3

15. 도착하다 – đến nơi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/den-noi.mp3

Từ Hán gốc: (đáo: đến nơi) (trước: đến, tới nơi)

16. 돕다 – giúp đỡ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/giup-do.mp3

17. 되다 – trở thành

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tro-thanh.mp3

18. 드리다 – tặng, biếu (kính ngữ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bieu.mp3

19. 떠나다 – rời đi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/roi-khoi.mp3

20. 떠들다 – làm ồn, gây ồn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/lam-on.mp3

21. 만들다 – làm, tạo thành

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/lam-ra.mp3

22. 만지다 – sờ, chạm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/so-1.mp3

23. 말씀하다 – nói (kính ngữ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thua-1.mp3

24. 말하다 – nói

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/noi-1.mp3

25. 모르다 – không biết

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/khong-biet.mp3

26. 묻다 – hỏi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hoi.mp3

27. 차가 밀리다 – kẹt xe

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/xe.mp3

Từ Hán gốc: 車 (xe)

밀리다 – dồn lại, ứ lại, tồn đọng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ton-dong.mp3

28. 옷을 바꾸다 – đổi quần áo

옷 – quần áo

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/quan-ao-2.mp3

바꾸다 – đổi, thay đổi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/doi-2.mp3

29. 선물을 받다 – nhận quà

선물 – việc tặng quà, món quà

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mon-qua.mp3

Từ Hán gốc: 膳 (thiện: cỗ ăn, bữa ăn) (vật)

받다 – nhận

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nhan.mp3

30. 편지를 보내다 – gửi thư

편지 – bức thư

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/buc-thu.mp3

Từ Hán gốc: 便 (tiện: thuận lợi, thuận tiện) 紙 (chỉ: giấy)/片紙 (phiến chỉ: tờ giấy)

보내다 – gửi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/gui.mp3

31. 오토바이를 빌리다 – mượn xe máy

오토바이 – xe máy

Từ gốc: auto bicycle

빌리다 – mượn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/muon-1.mp3

32. 사용하다 – sử dụng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/su-dung.mp3

Từ Hán gốc: 使 (sử) (dụng)

33. 아파트에 살다 – sống ở chung cư

아파트 – căn hộ, chung cư

Từ gốc: apartment

살다 – sống

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/song-2.mp3

34. 생각하다 – suy nghĩ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nghi.mp3

35. 서다 – đứng (stand)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dung.mp3

36. 꽃을 선물하다 – tặng hoa

꽃 – hoa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hoa-1.mp3

선물하다 – tặng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tang.mp3

Từ Hán gốc: 膳 (thiện) 物 (vật)

37. 설명하다 – giải thích

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/giai-thich.mp3

38. 소개하다 – giới thiệu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/gioi-thieu.mp3

39. 세우다 – dừng, đỗ xe

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/do-xe.mp3

40. 실례하다 – xin lỗi, thất lễ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/that-le.mp3

Từ Hán gốc: 失 (thất) 禮 (lễ)

41. 의자에 앉다 – ngồi trên ghế

의자 – ghế

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ghe.mp3

Từ Hán gốc: 椅 (ỷ) (tử) => ỷ tử: cái ghế dựa

앉다 – ngồi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngoi.mp3

42. 알다 – biết

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/biet.mp3

43. 약속하다 – hứa, hẹn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hua-1.mp3

Từ Hán gốc: (ước) (thúc)

44. 연락하다 – liên lạc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/lien-lac.mp3

Từ Hán gốc: (liên) 絡 (lạc)

45. 창문을 열다 mở cửa sổ

창문 – cửa sổ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cua-so.mp3

열다 – mở

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mo-1.mp3

46. 호텔을 예약하다 – đặt trước khách sạn

호텔 – khách sạn

Từ gốc: Hotel

예약하다 – đặt trước

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dat-truoc.mp3

Từ Hán gốc: 豫 (dự) (ước) => dự ước: hẹn trước với nhau

47. 영화표를 예매하다 – mua trước vé xem phim

영화 – phim

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/phim-1.mp3

Từ Hán gốc: 映 (ánh: ánh sáng) (họa: vẽ)

표 – vé, tấm vé

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ve-1.mp3

Từ Hán gốc: 票 (phiếu)

예매하다 – đặt mua trước

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dat-truoc-1.mp3

Từ Hán gốc: 豫 (dự) 買 (mãi: mua)

48. 외출하다 – đi ra ngoài

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-ra-ngoai.mp3

Từ Hán gốc: (ngoại) (xuất)

49. 아파서 울다 – khóc vì đau

아프다 – đau

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dau-2.mp3

울다

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/khoc.mp3

50. 기뻐서 웃다 – cười vì vui

기뻐다

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/vui-1.mp3

웃다

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cuoi.mp3

51. 친구와 이야기하다 – nói chuyện với bạn

친구

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ban-1.mp3

Từ Hán gốc: 親 (thân: thân cận, gần gũi) 舊 (cựu: cũ, lâu)

이야기하다

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/noi-chuyen.mp3

52. 이해하다 – hiểu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hieu.mp3

Từ Hán gốc: (lý) (giải)

53. 선생님께 인사하다 – chào thầy giáo

선생님

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thay-co-giao.mp3

Từ Hán gốc: (tiên) (sinh)

인사하다

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chao-hoi.mp3

Từ Hán gốc: (nhân) (sự)

54. 돈을 잃어버리다 – làm mất tiền

돈- tiền

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tien.mp3

잃어버리다 – mất, đánh mất, đánh rơi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mat.mp3

55. 약속시간을 잊어버리다 – quên mất giờ hẹn

약속 – sự hứa hẹn, lời hứa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hua-hen.mp3

Từ Hán gốc: (ước) (thúc)

시간 – thời gian

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thoi-gian-1.mp3

Từ Hán gốc: (thời) (gian)

잊어버리다

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/quen-mat.mp3

56. 친구에게 전화하다 – gọi điện thoại cho bạn

친구 – bạn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ban-2.mp3

전화하다 – gọi điện thoại

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/goi-dien-1.mp3

Từ Hán gốc: (điện) (thoại)

57. 조심하다 – cẩn thận

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/can-than.mp3

Từ Hán gốc: 操 (thao) (tâm) => thao tâm: lo lắng, suy nghĩ

58. 주다 – đưa, cho, tặng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dua-tang.mp3

59. 강아지가 죽다 – con cún chết

강아지 – chó con, cún con

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cho-con.mp3

죽다 – chết

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chet.mp3

60. 음식을 준비하다 – chuẩn bị thức ăn

음식 – đồ ăn, thức ăn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/do-an.mp3

Từ Hán gốc: 飮 (ẩm) 食 (thực)

준비하다

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chuan-bi.mp3

Từ Hán gốc: 準 (chuẩn) 備 (bị)

61. 사진을 찍다 – chụp ảnh

사진 – bức ảnh, bức hình

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/buc-anh.mp3

찍다 – chụp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chup.mp3

62. 물건을 찾다 – tìm đồ

물건 – đồ vật

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/do-vat.mp3

Từ Hán gốc: (vật) (kiện) => vật kiện: thứ có hình thể, vị trí

찾다 – tìm, tìm kiếm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tim.mp3

63. 친구를 초대하다 – mời bạn bè

초대하다 – mời

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/moi.mp3

Từ Hán gốc: 招 (chiêu) (đãi)

64. 졸업을 축하하다 – chúc mừng tốt nghiệp

졸업 – tốt nghiệp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tot-nghiep.mp3

Từ Hán gốc: 卒 (tốt) (nghiệp)

축하하다 – chúc mừng, chúc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chuc-mung.mp3

Từ Hán gốc: 祝 (chúc) 賀 (hạ) => chúc hạ: chúc mừng, khánh hạ.

65. 출발하다 – xuất phát

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/xuat-phat.mp3

Từ Hán gốc: (xuất) (phát)

66. 불을 켜다 – bật đèn

불 – đèn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/den-1.mp3

켜다 – bật

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bat.mp3

67. 팔다 – bán

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ban-3.mp3

68. 담배를 피우다 – hút thuốc

담배 – thuốc lá

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thuoc-la.mp3

피우다 – hút, hít

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hut.mp3

69. 하다 확인하다 – làm xác nhận

확인하다

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/xac-nhan.mp3

Từ Hán gốc: (xác) (nhận)

70. 가다 – đi (go)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-1.mp3

71. 오다 – đến (come)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/den-1-1.mp3

72. 나가다 – ra ngoài (go out)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ra-khoi.mp3

73. 나오다 – đi ra, xuất hiện (come out)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-ra.mp3

74. 들어가다 – đi vào (go in)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-vao.mp3

75. 들어오다 – đi vào – come in

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/come-in.mp3

76. 내려가다 – đi xuống – go down

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-xuong.mp3

77. 내려오다 – đi xuống – come down

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/come-down.mp3

78. 올라가다 – đi lên – go up

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/leo-len.mp3

79. 올라오다 – đi lên – come up

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/come-up.mp3

80. 돌아가다 – quay trở về, quay lại (return, go back)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/return.mp3

81. 돌아오다 – quay về (come back)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/come-back.mp3

82. 가지고 가다 – mang đi (take)

가지다 – mang, cầm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mang-cam.mp3

83. 가지고 오다 – mang đến (bring)

Cùng học và ôn lại nhiều lần 83 từ vựng tiếng Hàn về hành động trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict