Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.
Cùng Mucwomen học 83 từ vựng tiếng Hàn về hành động dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:
Từ vựng tiếng Hàn về hành động: 1. 가르치다 – dạy học 2. 걱정하다 – lo lắng 3. 걷다 – đi bộ, bước đi 4. 걸다 – treo, móc 5. 구경하다 – ngắm, tham quan 6. 기다리다 – đợi 7. 깎다 – cắt, giảm 8. 끄다 – tắt 9. 내다 – trả (tiền), nộp (bài tập) 10. 넣다 – bỏ vào 11. 놀다 – chơi 12. 놓다 – đặt, để 13. 다니다 – đi lại 14. 닫다 – đóng (cửa) 15. 도착하다 – đến nơi 16. 돕다 – giúp đỡ 17. 되다 – trở thành 18. 드리다 – tặng, biếu (kính ngữ) 19. 떠나다 – rời đi 20. 떠들다 – làm ồn, gây ồn 21. 만들다 – làm, tạo thành 22. 만지다 – sờ, chạm 23. 말씀하다 – nói (kính ngữ) 24. 말하다 – nói 25. 모르다 – không biết 26. 묻다 – hỏi 27. 차가 밀리다 – kẹt xe 28. 옷을 바꾸다 – đổi quần áo 29. 선물을 받다 – nhận quà 30. 편지를 보내다 – gửi thư 31. 오토바이를 빌리다 – mượn xe máy 32. 사용하다 – sử dụng 33. 아파트에 살다 – sống ở chung cư 34. 생각하다 – suy nghĩ 35. 서다 – đứng (stand) 36. 꽃을 선물하다 – tặng hoa 37. 설명하다 – giải thích 38. 소개하다 – giới thiệu 39. 세우다 – dừng, đỗ xe 40. 실례하다 – xin lỗi, thất lễ 41. 의자에 앉다 – ngồi trên ghế 42. 알다 – biết 43. 약속하다 – hứa, hẹn 44. 연락하다 – liên lạc 45. 창문을 열다 mở cửa sổ 46. 호텔을 예약하다 – đặt trước khách sạn 47. 영화표를 예매하다 – mua trước vé xem phim 48. 외출하다 – đi ra ngoài 49. 아파서 울다 – khóc vì đau 50. 기뻐서 웃다 – cười vì vui 51. 친구와 이야기하다 – nói chuyện với bạn 52. 이해하다 – hiểu 53. 선생님께 인사하다 – chào thầy giáo 54. 돈을 잃어버리다 – làm mất tiền 55. 약속시간을 잊어버리다 – quên mất giờ hẹn 56. 친구에게 전화하다 – gọi điện thoại cho bạn 57. 조심하다 – cẩn thận 58. 주다 – đưa, cho, tặng 59. 강아지가 죽다 – con cún chết 60. 음식을 준비하다 – chuẩn bị thức ăn 61. 사진을 찍다 – chụp ảnh 62. 물건을 찾다 – tìm đồ 63. 친구를 초대하다 – mời bạn bè 64. 졸업을 축하하다 – chúc mừng tốt nghiệp 65. 출발하다 – xuất phát 66. 불을 켜다 – bật đèn 67. 팔다 – bán 68. 담배를 피우다 – hút thuốc 69. 하다 확인하다 – làm xác nhận 70. 가다 – đi (go) 71. 오다 – đến (come) 72. 나가다 – ra ngoài (go out) 73. 나오다 – đi ra, xuất hiện (come out) 74. 들어가다 – đi vào (go in) 75. 들어오다 – đi vào – come in 76. 내려가다 – đi xuống – go down 77. 내려오다 – đi xuống – come down 78. 올라가다 – đi lên – go up 79. 올라오다 – đi lên – come up 80. 돌아가다 – quay trở về, quay lại (return, go back) 81. 돌아오다 – quay về (come back) 82. 가지고 가다 – mang đi (take) 83. 가지고 오다 – mang đến (bring)
Từ vựng tiếng Hàn về hành động:
1. 가르치다 – dạy học
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/day.mp3
2. 걱정하다 – lo lắng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/lo-lang.mp3
3. 걷다 – đi bộ, bước đi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-bo.mp3
4. 걸다 – treo, móc
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/treo.mp3
5. 구경하다 – ngắm, tham quan
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngam.mp3
6. 기다리다 – đợi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cho-doi.mp3
7. 깎다 – cắt, giảm
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cat.mp3
8. 끄다 – tắt
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tat.mp3
9. 내다 – trả (tiền), nộp (bài tập)
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tra-nop.mp3
10. 넣다 – bỏ vào
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dat-de.mp3
11. 놀다 – chơi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/choi.mp3
12. 놓다 – đặt, để
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dat-2.mp3
13. 다니다 – đi lại
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/lui-toi.mp3
14. 닫다 – đóng (cửa)
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dong-1.mp3
15. 도착하다 – đến nơi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/den-noi.mp3
Từ Hán gốc: 到 (đáo: đến nơi) 著 (trước: đến, tới nơi)
16. 돕다 – giúp đỡ
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/giup-do.mp3
17. 되다 – trở thành
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tro-thanh.mp3
18. 드리다 – tặng, biếu (kính ngữ)
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bieu.mp3
19. 떠나다 – rời đi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/roi-khoi.mp3
20. 떠들다 – làm ồn, gây ồn
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/lam-on.mp3
21. 만들다 – làm, tạo thành
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/lam-ra.mp3
22. 만지다 – sờ, chạm
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/so-1.mp3
23. 말씀하다 – nói (kính ngữ)
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thua-1.mp3
24. 말하다 – nói
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/noi-1.mp3
25. 모르다 – không biết
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/khong-biet.mp3
26. 묻다 – hỏi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hoi.mp3
27. 차가 밀리다 – kẹt xe
차
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/xe.mp3
Từ Hán gốc: 車 (xe)
밀리다 – dồn lại, ứ lại, tồn đọng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ton-dong.mp3
28. 옷을 바꾸다 – đổi quần áo
옷 – quần áo
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/quan-ao-2.mp3
바꾸다 – đổi, thay đổi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/doi-2.mp3
29. 선물을 받다 – nhận quà
선물 – việc tặng quà, món quà
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mon-qua.mp3
Từ Hán gốc: 膳 (thiện: cỗ ăn, bữa ăn) 物 (vật)
받다 – nhận
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nhan.mp3
30. 편지를 보내다 – gửi thư
편지 – bức thư
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/buc-thu.mp3
Từ Hán gốc: 便 (tiện: thuận lợi, thuận tiện) 紙 (chỉ: giấy)/片紙 (phiến chỉ: tờ giấy)
보내다 – gửi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/gui.mp3
31. 오토바이를 빌리다 – mượn xe máy
오토바이 – xe máy
Từ gốc: auto bicycle
빌리다 – mượn
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/muon-1.mp3
32. 사용하다 – sử dụng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/su-dung.mp3
Từ Hán gốc: 使 (sử) 用 (dụng)
33. 아파트에 살다 – sống ở chung cư
아파트 – căn hộ, chung cư
Từ gốc: apartment
살다 – sống
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/song-2.mp3
34. 생각하다 – suy nghĩ
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nghi.mp3
35. 서다 – đứng (stand)
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dung.mp3
36. 꽃을 선물하다 – tặng hoa
꽃 – hoa
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hoa-1.mp3
선물하다 – tặng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tang.mp3
Từ Hán gốc: 膳 (thiện) 物 (vật)
37. 설명하다 – giải thích
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/giai-thich.mp3
38. 소개하다 – giới thiệu
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/gioi-thieu.mp3
39. 세우다 – dừng, đỗ xe
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/do-xe.mp3
40. 실례하다 – xin lỗi, thất lễ
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/that-le.mp3
Từ Hán gốc: 失 (thất) 禮 (lễ)
41. 의자에 앉다 – ngồi trên ghế
의자 – ghế
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ghe.mp3
Từ Hán gốc: 椅 (ỷ) 子 (tử) => ỷ tử: cái ghế dựa
앉다 – ngồi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ngoi.mp3
42. 알다 – biết
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/biet.mp3
43. 약속하다 – hứa, hẹn
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hua-1.mp3
Từ Hán gốc: 約 (ước) 束 (thúc)
44. 연락하다 – liên lạc
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/lien-lac.mp3
Từ Hán gốc: 連 (liên) 絡 (lạc)
45. 창문을 열다 mở cửa sổ
창문 – cửa sổ
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cua-so.mp3
열다 – mở
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mo-1.mp3
46. 호텔을 예약하다 – đặt trước khách sạn
호텔 – khách sạn
Từ gốc: Hotel
예약하다 – đặt trước
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dat-truoc.mp3
Từ Hán gốc: 豫 (dự) 約 (ước) => dự ước: hẹn trước với nhau
47. 영화표를 예매하다 – mua trước vé xem phim
영화 – phim
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/phim-1.mp3
Từ Hán gốc: 映 (ánh: ánh sáng) 畫 (họa: vẽ)
표 – vé, tấm vé
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ve-1.mp3
Từ Hán gốc: 票 (phiếu)
예매하다 – đặt mua trước
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dat-truoc-1.mp3
Từ Hán gốc: 豫 (dự) 買 (mãi: mua)
48. 외출하다 – đi ra ngoài
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-ra-ngoai.mp3
Từ Hán gốc: 外 (ngoại) 出 (xuất)
49. 아파서 울다 – khóc vì đau
아프다 – đau
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dau-2.mp3
울다
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/khoc.mp3
50. 기뻐서 웃다 – cười vì vui
기뻐다
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/vui-1.mp3
웃다
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cuoi.mp3
51. 친구와 이야기하다 – nói chuyện với bạn
친구
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ban-1.mp3
Từ Hán gốc: 親 (thân: thân cận, gần gũi) 舊 (cựu: cũ, lâu)
이야기하다
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/noi-chuyen.mp3
52. 이해하다 – hiểu
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hieu.mp3
Từ Hán gốc: 理 (lý) 解 (giải)
53. 선생님께 인사하다 – chào thầy giáo
선생님
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thay-co-giao.mp3
Từ Hán gốc: 先 (tiên) 生 (sinh)
인사하다
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chao-hoi.mp3
Từ Hán gốc: 人 (nhân) 事 (sự)
54. 돈을 잃어버리다 – làm mất tiền
돈- tiền
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tien.mp3
잃어버리다 – mất, đánh mất, đánh rơi
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mat.mp3
55. 약속시간을 잊어버리다 – quên mất giờ hẹn
약속 – sự hứa hẹn, lời hứa
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hua-hen.mp3
Từ Hán gốc: 約 (ước) 束 (thúc)
시간 – thời gian
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thoi-gian-1.mp3
Từ Hán gốc: 時 (thời) 間 (gian)
잊어버리다
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/quen-mat.mp3
56. 친구에게 전화하다 – gọi điện thoại cho bạn
친구 – bạn
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ban-2.mp3
전화하다 – gọi điện thoại
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/goi-dien-1.mp3
Từ Hán gốc: 電 (điện) 話 (thoại)
57. 조심하다 – cẩn thận
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/can-than.mp3
Từ Hán gốc: 操 (thao) 心 (tâm) => thao tâm: lo lắng, suy nghĩ
58. 주다 – đưa, cho, tặng
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dua-tang.mp3
59. 강아지가 죽다 – con cún chết
강아지 – chó con, cún con
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cho-con.mp3
죽다 – chết
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chet.mp3
60. 음식을 준비하다 – chuẩn bị thức ăn
음식 – đồ ăn, thức ăn
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/do-an.mp3
Từ Hán gốc: 飮 (ẩm) 食 (thực)
준비하다
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chuan-bi.mp3
Từ Hán gốc: 準 (chuẩn) 備 (bị)
61. 사진을 찍다 – chụp ảnh
사진 – bức ảnh, bức hình
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/buc-anh.mp3
찍다 – chụp
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chup.mp3
62. 물건을 찾다 – tìm đồ
물건 – đồ vật
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/do-vat.mp3
Từ Hán gốc: 物 (vật) 件 (kiện) => vật kiện: thứ có hình thể, vị trí
찾다 – tìm, tìm kiếm
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tim.mp3
63. 친구를 초대하다 – mời bạn bè
초대하다 – mời
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/moi.mp3
Từ Hán gốc: 招 (chiêu) 待 (đãi)
64. 졸업을 축하하다 – chúc mừng tốt nghiệp
졸업 – tốt nghiệp
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tot-nghiep.mp3
Từ Hán gốc: 卒 (tốt) 業 (nghiệp)
축하하다 – chúc mừng, chúc
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/chuc-mung.mp3
Từ Hán gốc: 祝 (chúc) 賀 (hạ) => chúc hạ: chúc mừng, khánh hạ.
65. 출발하다 – xuất phát
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/xuat-phat.mp3
Từ Hán gốc: 出 (xuất) 發 (phát)
66. 불을 켜다 – bật đèn
불 – đèn
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/den-1.mp3
켜다 – bật
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bat.mp3
67. 팔다 – bán
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ban-3.mp3
68. 담배를 피우다 – hút thuốc
담배 – thuốc lá
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/thuoc-la.mp3
피우다 – hút, hít
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hut.mp3
69. 하다 확인하다 – làm xác nhận
확인하다
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/xac-nhan.mp3
Từ Hán gốc: 確 (xác) 認 (nhận)
70. 가다 – đi (go)
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-1.mp3
71. 오다 – đến (come)
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/den-1-1.mp3
72. 나가다 – ra ngoài (go out)
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ra-khoi.mp3
73. 나오다 – đi ra, xuất hiện (come out)
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-ra.mp3
74. 들어가다 – đi vào (go in)
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-vao.mp3
75. 들어오다 – đi vào – come in
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/come-in.mp3
76. 내려가다 – đi xuống – go down
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-xuong.mp3
77. 내려오다 – đi xuống – come down
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/come-down.mp3
78. 올라가다 – đi lên – go up
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/leo-len.mp3
79. 올라오다 – đi lên – come up
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/come-up.mp3
80. 돌아가다 – quay trở về, quay lại (return, go back)
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/return.mp3
81. 돌아오다 – quay về (come back)
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/come-back.mp3
82. 가지고 가다 – mang đi (take)
가지다 – mang, cầm
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/mang-cam.mp3
83. 가지고 오다 – mang đến (bring)
Cùng học và ôn lại nhiều lần 83 từ vựng tiếng Hàn về hành động trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.
Nguồn audio: Krdict