Tiếp theo Bài 7, hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp trong Bài 8, Quyển 1 của bộ giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam”.
Xem nhanh
A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 8
국 – canh
김치 – kim chi
불고기 – món Bulgogi
된장찌개 – canh tương, canh Doen-jang
비빔밥 – món Bibimbap (cơm trộn)
냉면 – Món Naeng-myeon (mì lạnh)
Từ Hán gốc: 冷 (lãnh: lạnh) 麵 (miến: mỳ)
떡 – bánh tteok
라면 – mì gói
삼겹살 – món thịt ba chỉ nướng
김치찌개 – canh kim chi
갈비탕 – súp sườn bò
삼계탕 – gà tần sâm
Từ Hán gốc: 蔘 (sâm) 鷄 (kê: gà) 湯 (thang: canh)
볶음밥 – cơm chiên, cơm rang
갈비 – món Galbi (sườn nướng)
국수 – mì, bún
맛있다 – ngon
맛없다 – không ngon
달다 – ngọt
쓰다 – đắng
짜다 – mặn
시다 – chua
맵다 – cay
싱겁다 – nhạt
숟가락 – thìa, muỗng
젓가락 – đũa
컵 – cốc, ly
Từ gốc: cup
테이블 – bàn ăn
Từ gốc: table
잔 – chén, ly
Từ Hán gốc: 盞 (trản: cái chén nhỏ)
아침 – sáng
점심 – trưa
저녁 – tối
주말 – cuối tuần
Từ Hán gốc: 週 (chu: tuần lẽ) 末 (mạt: cuối cùng)
영수증 – hóa đơn
Từ Hán gốc: 領 (lĩnh) 收 (thu) 證 (chứng)
주문하다 – gọi món
Từ Hán gốc: 註 (chú: ghi chú, giải thích) 文 (văn: văn vẻ, văn tự)
계산하다 – tính toán, tính tiền
Từ Hán gốc: 計 (kế) 算 (toán)
계산서 – phiếu tính tiền
Từ Hán gốc: 計 (kế) 算 (toán) 書 (thư)
가지 – cà tím
고추 – ớt
그래서 – vì vậy
기다리다 – chờ đợi
남편 – chồng
Từ Hán gốc: 男 (nam) 便 (tiện: thuận lợi, thuận tiện)
녹차 – trà xanh
Từ Hán gốc của từ 녹 là 綠 (lục: màu xanh lá)
더 – thêm, nữa, càng
드시다 – dùng, ăn (kính ngữ)
레몬 – chanh
Từ gốc: Lemon
만들다 – làm, tạo nên
맛있게 – một cách ngon lành
물 – nước
반찬 – món ăn phụ
Từ Hán gốc: 飯 (phạn: cơm, ăn cơm) 饌 (soạn: cỗ tiệc, thịnh soạn)
병 – bình
Từ Hán gốc: 甁 (bình: bình, lọ)
보통 – bình thường
Từ Hán gốc: 普 (phổ) 通 (thông) => phổ thông: bình thường
빵 – bánh mì
소금 – muối
차 – trà
채소 – rau
Từ Hán gốc: 菜 (thái: rau) 蔬 (sơ: rau)
커피 – cà phê
Từ gốc: coffee
케이크 – bánh kem
Từ gốc: cake
콜라 – coca cola
Từ gốc: cola
앉다 – ngồi
어서 – xin mời
여기 – ở đây
메뉴 – thực đơn
Từ gốc: menu
여러 – nhiều, vài
음식 – thức ăn
Từ Hán gốc: 飮 (ẩm: đồ uống) 食 (thực: ăn, đồ ăn)
인삼차 – trà sâm
종업원 – người phục vụ nhà hàng
Từ Hán gốc: 從 (tòng) 業 (nghiệp) 員 (viên)
손님 – khách
잠깐만 – chỉ một lát
흡연석 – chỗ được hút thuốc lá
Từ Hán gốc: 吸 (hấp: hấp thụ, hút vào) 煙 (yên: khói, thuốc lá) 席 (tịch: cái chiếu, chỗ ngồi)
금연석 – chỗ cấm hút thuốc lá
좀 – một chút
주다 – cho
특히 – đặc biệt
Từ Hán gốc của từ 특 là 特 (đặc)
항상 – luôn luôn
Từ Hán gốc: 恆 (hằng: thường, lâu bền) 常 (thường)
B. Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1 bài 8
1. V+겠 다 (sẽ)
- 겠 gắn vào sau thân động từ, để thể hiện ý định sẽ làm gì đó.
- Được sử dụng khi biểu hiện ý định của người nói, ngôi thứ nhất hoặc sử dụng trong câu hỏi khi hỏi ý định của người nghe ở ngôi thứ hai.
Ví dụ:
저는 콜라를 마시겠어요 (Tôi sẽ uống coca cola)
안씨, 무엇을 드시겠어요? (An, cậu sẽ ăn gì?)
2. 지 않다 (không…)
- 지 않다 gắn vào sau thân động từ hoặc tính từ, để biểu hiện dạng câu phủ định.
Ví dụ:
주말에는 바쁘지 않아요 (Cuối tuần tôi không bận)
저는 김치를 먹지 않습니다 (Tôi không ăn kim chi)
3. V+ (으) 세요 (hãy, vui lòng, xin mời (thể hiện sự yêu cầu))
- 으세요 gắn vào sau thân động từ kết thúc bằng nguyên âm.
- 세요 gắn vào sau thân động từ kết thúc bằng phụ âm.
Ví dụ:
우유를 주세요 (Hãy cho tôi sữa)
여기에 앉으세요 (Hãy ngồi vào đây)
Bài tiếp theo: Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 1: Từ vựng và ngữ pháp Bài 9
Mời bạn cùng học tiếng Hàn với mucwomen qua kênh Telegram tại đây nhé!