Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P123

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P123; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ hai: trào lưu, ô nhiễm, sai, ngày, tổn hại, khuyến khích, bắt nạt, tranh đấu, tương phản, giáo dục.

3 phần trước:

1. 洪流 – hóngliú – hồng lưu (trào lưu)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/hong_liu.mp3

a. 洪 – hóng – hồng

Cách viết:

Bộ thành phần:

 氵 THỦY (nước)

 共 CỘNG (xem lại ở đây)

Nghĩa:

b. 流 – liú – lưu

Xem lại ở đây.

2. 污染 – wūrǎn – ô nhiễm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/wu_ran.mp3

a. 污 – wū – ô, ố

Cách viết:

Bộ thành phần:

氵 THỦY (nước)

Nghĩa: Bẩn thỉu

b. 染 – rǎn – nhiễm

Cách viết:

Bộ thành phần:

木 MỘC (cây)

氵 THỦY (nước)

九 CỬU (xem lại ở đây)

Nghĩa:

3. 錯 – cuò – thác (sai)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/cuo.mp3

Xem lại ở đây.

4. 日子 – rìzi – nhật tử (ngày)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/ri_zi.mp3

a. 日 – rì – nhật

Xem lại ở đây.

b. 子 – zi – tử

Xem lại ở đây.

5. 損害 – sǔnhài – tổn hại

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/sun_hai.mp3

a. 損 – sǔn – tổn

Xem lại ở đây.

b. 害 – hài – hại

Xem lại ở đây.

6. 助長 – zhùzhǎng – trợ trường (khuyến khích)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/zhu_zhang.mp3

a. 助 – zhù – trợ

Cách viết:

Bộ thành phần:

且 THẢ, THƯ (vừa, cứ) = 月 NGUYỆT (trăng) + 一 NHẤT (một)

力 LỰC (sức mạnh)

Nghĩa: Giúp. Như: “hỗ trợ” 互助 giúp đỡ.

b. 長 – zhǎng – trường

Xem lại ở đây.

7. 欺負 – qīfù – khi phụ (bắt nạt)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/qi_fu.mp3

a. 欺 – qī – khi

Xem lại ở đây.

b. 負 – fù – phụ

Xem lại ở đây.

8. 爭鬥 – zhēngdòu – tranh đấu

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/zheng_dou.mp3

a. 爭 – zhēng – tranh

Xem lại ở đây.

b. 鬥 – dòu – đấu

Xem lại ở đây.

9. 相反 – xiāngfǎn – tương phản

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/xiang_fan.mp3

a. 相 – xiāng – tương

Xem lại ở đây.

b. 反 – fǎn – phản

Xem lại ở đây.

10. 教育 – jiàoyù – giáo dục

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/06/jiao_yu.mp3

a. 教 – jiào – giáo

Xem lại ở đây.

b. 育 – yù – dục

Cách viết:

Bộ thành phần:

肉 NHỤC (thịt)

亠 ĐẦU

厶 KHƯ (riêng tư)

Nghĩa:

Phần tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P124