Từ vựng là nguyên liệu quan trọng nhất của ngôn ngữ. Theo thống kê của Oxford, với nền tảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong các ngữ cảnh thông thường.

Các phần trước:

20 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho ngày học thứ 2:

1. accident n. /’æksidənt/ tai nạn, rủi ro

The police say the killing of the young man was an accident.
ðə pəˈliːs seɪ ðə ˈkɪlɪŋ ɒv ðə jʌŋ mæn wɒz ən ˈæksɪdənt.
Cảnh sát nói rằng cái chết của nam thanh niên là một tai nạn.

2. by accident

She discovered the problem by accident.
ʃiː dɪsˈkʌvəd ðə ˈprɒbləm baɪ ˈæksɪdənt.
Cô phát hiện ra vấn đề một cách tình cờ.

3. accidental adj. /,æksi’dentl/ tình cờ, bất ngờ

The jury returned a verdict of accidental death.
ðə ˈʤʊəri rɪˈtɜːnd ə ˈvɜːdɪkt ɒv ˌæksɪˈdɛntl dɛθ.
Bồi thẩm đoàn đã trả lại phán quyết về cái chết do tai nạn.

4. accidentally adv. /,æksi’dentəli/ tình cờ, ngẫu nhiên

Ex:

A special locking system means the door cannot be opened accidentally.
ə ˈspɛʃəl ˈlɒkɪŋ ˈsɪstɪm miːnz ðə dɔː ˈkænɒt biː ˈəʊpənd ˌæksɪˈdɛntəli.
Một hệ thống khóa đặc biệt có nghĩa là cửa không thể được mở một cách tình cờ.

5. accommodation n. /ə,kɔmə’deiʃn/ sự thích nghi, điều tiết

The government will provide temporary accommodation for up to three thousand people.
ðə ˈgʌvnmənt wɪl prəˈvaɪd ˈtɛmpərəri əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n fɔːr ʌp tuː θriː ˈθaʊzənd ˈpiːpl.
Chính phủ sẽ cung cấp chỗ ở tạm thời cho ba nghìn người.

6. accompany v. /ə’kʌmpəni/ đi theo, đi cùng, kèm theo

The Prime Minister, accompanied by the governor, led the President up to the house.
ðə praɪm ˈmɪnɪstə, əˈkʌmpənid baɪ ðə ˈgʌvənə, lɛd ðə ˈprɛzɪdənt ʌp tuː ðə haʊs.  
Thủ tướng, đi cùng với Thống đốc, dẫn Tổng thống lên nhà.

7. according to prep. /ə’kɔ:diɳ/ theo, y theo

Ex:

He and his father, according to local gossip, haven’t been in touch for years.
hiː ænd hɪz ˈfɑːðə, əˈkɔːdɪŋ tuː ˈləʊkəl ˈgɒsɪp, hævnt biːn ɪn tʌʧ fɔː jɪəz.
Anh ấy và cha mình, theo những lời đồn thổi ở địa phương, đã không liên lạc trong nhiều năm.

8. account n., v. /ə’kaunt/ tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến

I had two accounts with the bank, a savings account and a current account. 
aɪ hæd tuː əˈkaʊnts wɪð ðə bæŋkə ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt ænd ə ˈkʌrənt əˈkaʊnt
Tôi có hai tài khoản với ngân hàng, một tài khoản tiết kiệm và một tài khoản vãng lai.

9. accurate adj. /’ækjurit/ đúng đắn, chính xác, xác đáng

… a quick and accurate way of monitoring the amount of carbon dioxide in the air.
… ə kwɪk ænd ˈækjʊrɪt weɪ ɒv ˈmɒnɪtərɪŋ ði əˈmaʊnt ɒv ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd ɪn ði eə.
… một cách nhanh chóng và chính xác để theo dõi lượng carbon dioxide trong không khí.

10. accurately adv. /’ækjuritli/ đúng đắn, chính xác

Ex:

The test can accurately predict what a bigger explosion would do.
ðə tɛst kæn ˈækjʊrɪtli prɪˈdɪkt wɒt ə ˈbɪgər ɪksˈpləʊʒən wʊd duː.
Thử nghiệm có thể dự đoán chính xác những gì một vụ nổ lớn hơn sẽ gây ra.

11. accuse v. /ə’kju:z/ tố cáo, buộc tội, kết tội

Talk things through in stages. Do not accuse or apportion blame. 
tɔːk θɪŋz θruː ɪn ˈsteɪʤɪzduː nɒt əˈkjuːz ɔːr əˈpɔːʃ(ə)n bleɪm
Nói mọi thứ theo từng giai đoạn. Đừng buộc tội hoặc đổ lỗi cho người khác.

12. achieve v. /ə’tʃi:v/ đạt được, dành được

There are many who will work hard to achieve these goals. 
ðeər ɑː ˈmɛni huː wɪl wɜːk hɑːd tuː əˈʧiːv ðiːz gəʊlz
Có rất nhiều người sẽ làm việc chăm chỉ để đạt được những mục tiêu này.

13. achievement n. /ə’tʃi:vmənt/ thành tích, thành tựu

Reaching this agreement so quickly was a great achievement.
ˈriːʧɪŋ ðɪs əˈgriːmənt səʊ ˈkwɪkli wɒz ə greɪt əˈʧiːvmənt.
Đạt được thỏa thuận nhanh chóng như vậy là một thành tựu lớn.

14. acid n. /’æsid/ axit

Acids in the stomach destroy the virus.
ˈæsɪdz ɪn ðə ˈstʌmək dɪsˈtrɔɪ ðə ˈvaɪərəs.
Axit trong dạ dày tiêu diệt vi rút.

15. acknowledge v. /ək’nɔlidʤ/ công nhận, thừa nhận

We have to acknowledge that something is wrong with the system. 
wiː hæv tuː əkˈnɒlɪʤ ðæt ˈsʌmθɪŋ ɪz rɒŋ wɪð ðə ˈsɪstɪm.
Chúng tôi phải thừa nhận rằng có điều gì đó không ổn với hệ thống.

16. acquire v. /ə’kwaiə/ dành được, đạt được, kiếm được

He yesterday revealed he had acquired a 2.98 per cent stake in the company.
hiː ˈjɛstədeɪ rɪˈviːld hiː hæd əˈkwaɪəd eɪ 2.98 pɜː sɛnt steɪk ɪn ðə ˈkʌmpəni.
Hôm qua, anh ấy tiết lộ rằng anh ấy đã mua 2,98% cổ phần của công ty.

17. across adv., prep. /ə’krɔs/ qua, ngang qua

An enormous grin spread across his face.
ən ɪˈnɔːməs grɪn sprɛd əˈkrɒs hɪz feɪs.
Anh ấy cười toe toét đến tận mang tai.

18. act n., v. /ækt/ hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử

A patient will usually listen to the doctor’s advice and act on it.
ə ˈpeɪʃənt wɪl ˈjuːʒʊəli ˈlɪsn tuː ðə ˈdɒktəz ədˈvaɪs ænd ækt ɒn ɪt.
Bệnh nhân thường sẽ lắng nghe lời khuyên của bác sĩ và thực hiện theo nó.

19. action n. /’ækʃn/ hành động, hành vi, tác động

Her description of the nature and action of poisons is amazingly accurate.
hɜː dɪsˈkrɪpʃən ɒv ðə ˈneɪʧər ænd ˈækʃ(ə)n ɒv ˈpɔɪznz ɪz əˈmeɪzɪŋli ˈækjʊrɪt.
Mô tả của cô ấy về bản chất và hoạt động của các chất độc chính xác một cách đáng kinh ngạc.

20. take action hành động

Believe it – and take action to make your feelings clear.
bɪˈliːv ɪt – ænd teɪk ˈækʃ(ə)n tuː meɪk jɔː ˈfiːlɪŋz klɪə.
Hãy tin vào điều đó – và hành động để làm rõ cảm xúc của bạn.

Nguồn audio và ví dụ: Từ điển Collins

Phần tiếp theo:

Xem thêm: