Từ vựng là nguyên liệu quan trọng nhất của ngôn ngữ. Theo thống kê của Oxford, với nền tảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong các ngữ cảnh thông thường.

Kiên trì mỗi ngày học 20 từ vựng cơ bản thông dụng nhất, Mucwomen hy vọng bạn sớm có thể sử dụng thông thạo tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp trong cuộc sống cũng như trong công việc.

3 phần trước:

20 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho ngày học thứ 10:

1. approve (of) v. /ə’pru:v/ tán thành, đồng ý, chấp thuận

I approved of the proposal.
Tôi đã chấp thuận đề xuất.

2. approving adj. /ə’pru:viɳ/ tán thành, đồng ý, chấp thuận

Ex:

His mother leaned forward and gave him an approving look.
Mẹ anh ấy nghiêng người về phía trước và nhìn anh ấy một cái nhìn tán thành.

3. approximate adj. (to) /əprɒksɪmət/ giống với, giống hệt với

The times are approximate only.
Thời gian chỉ là gần đúng.

4. approximately adv. /ə’prɔksimitli/ khoảng chừng, độ chừng

5. April n. (abbr. Apr.) /’eiprəl/ tháng Tư

Ex:

The changes will be introduced in April.
Những thay đổi sẽ được giới thiệu vào tháng Tư.

6. area n. /’eəriə/ diện tích, bề mặt

…mountainous areas of Europe, Asia, North and South America.
… vùng núi của Châu Âu, Châu Á, Bắc và Nam Mỹ.

7. argue v. /’ɑ:gju:/ chứng tỏ, chỉ rõ

The committee is concerned about players’ behaviour, especially arguing with referees.
Ủy ban lo ngại về hành vi của các cầu thủ, đặc biệt là tranh cãi với trọng tài.

8. argument n. /’ɑ:gjumənt/ lý lẽ

The doctors have set out their arguments against the proposals.
Các bác sĩ đã đưa ra các lập luận của họ để chống lại các đề xuất.

9. arise v. /ə’raiz/ xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra

Ex:

The birds also attack crops when the opportunity arises.
Các loài chim cũng tấn công mùa màng khi có cơ hội.

10. arm n., v. /ɑ:m/ cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí)

The group had extensive supplies of arms.
Nhóm có rất nhiều nguồn cung cấp vũ khí.

11. arms n. vũ khí, binh giới, binh khí

12. armed adj. /ɑ:md/ vũ trang

City police said the man was armed with a revolver.
Cảnh sát thành phố cho biết người đàn ông được trang bị một khẩu súng lục ổ quay.

13. army n. /’ɑ:mi/ quân đội

The army is about to launch a major offensive.
Quân đội chuẩn bị mở một cuộc tấn công lớn.

14. around adv., prep. /ə’raund/ xung quanh, vòng quanh


Today she wore her hair down around her shoulders.
Hôm nay cô ấy xõa tóc dài ngang vai.

15. arrange v. /ə’reindʤ/ sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

She arranged an appointment for Friday afternoon at four-fifteen.
Cô ấy sắp xếp một cuộc hẹn vào chiều thứ sáu lúc 4h15.

16. arrangement n. /ə’reindʤmənt/ sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn

She phoned Ellen, but made no arrangements to see her.
Cô gọi điện cho Ellen, nhưng không sắp xếp gặp cô ấy.

17. arrest v., n. /ə’rest/ bắt giữ, sự bắt giữ

The police say seven people were arrested for minor offences.
Cảnh sát cho biết 7 người đã bị bắt vì tội nhẹ.

18. arrival n. /ə’raivəl/ sự đến, sự tới nơi

He was dead on arrival at the nearby hospital.
Anh ấy đã chết khi đến bệnh viện gần đó.

19. arrive v. (+at, in) /ə’raiv/ đến, tới nơi

…a small group of commuters waiting for their train, which arrived on time.
… một nhóm nhỏ hành khách đang đợi chuyến tàu của họ, tàu đã đến đúng giờ.

20. arrow n. /’ærou/ tên, mũi tên

Warriors armed with bows and arrows and spears have invaded their villages.
Các chiến binh được trang bị cung tên và giáo đã xâm chiếm làng của họ.

Nguồn audio và ví dụ: Từ điển Collins

Phần tiếp theo:

Xem thêm: