Site icon MUC Women

40 từ vựng tiếng Hàn về quần áo, trang phục, ăn mặc

Từ vựng tiếng hàn về quần áo, trang phục, ăn mặc; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn; học tiếng hàn online; tự học tiếng hàn; học tiếng hàn cơ bản; học tiếng hàn quốc; học tiếng hàn sơ cấp; học tiếng hàn cho người mới bắt đầu; hoc tieng han quoc

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học 40 từ vựng tiếng Hàn về quần áo, trang phục, ăn mặc dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

Từ vựng tiếng Hàn về quần áo, trang phục, ăn mặc:

1. 옷 – áo quần

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000040301.mp3

2. 한복 – hanbok

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000318310.mp3

Từ Hán gốc: 韓 (hàn) (phục)

3. 양복 – đồ Âu, Âu phục

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000041900.mp3

Từ Hán gốc: (dương) (phục)

4. 교복 – đồng phục (ở trường)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000307803.mp3

Từ Hán gốc: 校 (giáo) (phục)

5. 운동복 – trang phục thể thao

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000040688.mp3

Từ Hán gốc: (vận) (động) (phục)

6. 수영복 – đồ bơi

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000330327.mp3

Từ Hán gốc: (thủy) 泳 (vịnh: lặn dưới nước) (phục)

7. 잠옷 – áo ngủ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000055253.mp3

8. 코트 – áo khoác, áo choàng

Từ gốc: coat

9. 와이셔츠 – áo sơ mi

Từ gốc: white shirt

10. 블라우스 – áo blouses (áo kiểu bánh bèo)

Từ gốc: blouse

11. 티셔츠 – áo T-shirt

Từ gốc: T-shirt

12. 원피스 – đầm, váy liền (one-piece)

Từ gốc: one-piece

13. 바지 – quần

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000000551.mp3

14. 반바지 – quần lửng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000323476.mp3

Từ Hán gốc: 半 (bán: một nửa)

15. 청바지 – quần jean, quần bò

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000311016.mp3

Từ Hán gốc: 靑 (thanh)

16. 치마 – chân váy

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000009454.mp3

17. 속옷 – đồ lót

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000329914.mp3

18. 양말 – tất

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000041973.mp3

Từ Hán gốc: (dương) 襪 (vạt: cái tất)/ (dương) 韈 (vạt)

19. 구두 – giày da

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000024595.mp3

20. 운동화 – giày thể thao

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000040693.mp3

Từ Hán gốc: (vận) (động) 靴 (ngoa: giày ủng)

21. 신발 – giày dép

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000311037.mp3

22. 가방 – túi xách, cặp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000019932.mp3

23. 배낭 – ba lô

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000324648.mp3

Từ Hán gốc: 背 (bối: lưng) 囊 (nang: cái túi)

24. 모자 – mũ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000066892.mp3

Từ Hán gốc: (mạo) (tử)

25. 안경 – kính

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000312007.mp3

Từ Hán gốc: 眼 (nhãn) (kính)

26. 목걸이 – dây chuyền

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000066941.mp3

27. 귀걸이 – khuyên tai

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000025850.mp3

28. 반지 – nhẫn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000001391.mp3

Từ Hán gốc: 半 (bán) 指 (chỉ: ngón tay)/斑 (ban: một phần nhỏ) 指 (chỉ: ngón tay)

29. 팔찌 – vòng tay

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000077936.mp3

30. 넥타이 – cà vạt

Từ gốc: necktie

31. 손수건 – khăn tay

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000084344.mp3

Từ Hán gốc của 수건: (thủ: tay) 巾 (cân: cái khăn)

32. 지갑 – ví

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000056300.mp3

Từ Hán gốc: 紙 (chỉ: giấy) 匣 (hạp: cái hộp)

33. 장갑 – găng tay

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000051538.mp3

Từ Hán gốc: 掌 (chưởng: lòng bàn tay) 匣 (hạp: cái hộp)/掌 (chưởng) 甲 (giáp: áo giáp)

34. 목도리 – khăn quàng cổ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000066983.mp3

35. 우산 – ô, dù đi mưa

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000040366.mp3

Từ Hán gốc: 雨 (vũ: mưa) 傘 (tán: ô dù)

36. 양산 – dù che nắng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000041992.mp3

Từ Hán gốc: 陽 (dương: mặt trời) 傘 (tán)

37. 입다 – mặc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000047646.mp3

38. 갈아입다 – thay đồ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000021268.mp3

39. 구두를 신다 – mang giày

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000024595.mp3
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000304643.mp3

40. 모자를 쓰다 – đội mũ

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000066892.mp3
https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/SND000084583-2.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 40 từ vựng tiếng Hàn về quần áo, trang phục, ăn mặc trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict