Tiếp theo Bài 5, hôm nay chúng ta hãy cùng học từ vựng và ngữ pháp trong Bài 6, Quyển 2 của bộ giáo trình “Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam”.
Xem nhanh
A. Từ vựng Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 6
교통수단 – phương tiện giao thông
Từ gốc: 交 (giao) 通 (thông) 手 (thủ) 段 (đoạn)
시내버스 – xe buýt nội thành
Từ gốc: 市 (thị) 內 (nội) bus
시외버스 – xe buýt ngoại thành
Từ gốc: 市 (thị) 外 (ngoại) bus
마을버스 – xe buýt tuyến ngắn
셔틀버스 – xe buýt chạy tuyến cố định
Từ gốc: shuttle bus
일반 택시 – tắc xi thường
콜택시 – tắc xi gọi qua tổng đài
Từ gốc: call taxi
모범택시 – tắc xi cao cấp
Từ gốc: 模 (mô) 範 (phạm) taxi: (mô phạm: khuôn mẫu, quy tắc)
리무진 택시 – tắc xi loại lớn, taxi limousine
1 번 출구 – cửa ra số 1
Từ gốc: 出 (xuất) 口 (khẩu)
1 호선 – đường tàu số 1
환승역 – ga trung chuyển
Từ gốc: 換 (hoán: hoán đổi, trao đổi) 乘 (thặng: đi, ngồi xe cộ, tàu thuyền) 驛 (dịch: trạm)
갈아타는 곳 – nơi đổi tuyến
방면 – hướng
Từ gốc: 方 (phương) 面 (diện)
행 – đi
Từ gốc: 行 (hành)
교통 카드 – thẻ giao thông
Từ gốc: 交 (giao) 通 (thông) card
기본요금 – phí cơ bản
Từ gốc: 基 (cơ) 本 (bản) 料 (liệu) 金 (kim)
노선도 – bản đồ lộ trình
Từ gốc: 路 (lộ: đường đi) 線 (tuyến: đường, tia) 圖 (đồ: vẽ, tranh vẽ)
골목 – ngõ, hẻm
모틍이 – góc đường
건널목 – lối xe lửa đi ngang qua
삼거리 – ngã ba
사거리 – ngã tư
버스 전용 도로 – đường dành riêng cho xe buýt
건물 – tòa nhà
Từ gốc: 建 (kiến: xây dựng) 物 (vật)
마트 – siêu thị
Từ gốc: mart
미용실 – tiệm làm tóc
주유소 – trạm xăng
Từ gốc: 注 (chú: rót, đổ) 油 (du: dầu, mỡ) 所 (sở)
방향 이동 – phương hướng di chuyển
오른쪽으로 가다 – đi về bên phải
우회전하다 – rẽ phải
Từ gốc: 右 (hữu) 回 (hồi) 轉 (chuyển) 하다
왼쪽으로 가다 – đi về bên trái
좌회전하다 – rẽ trái
Từ gốc: 左 (tả) 回 (hồi) 轉 (chuyển) 하다
똑바로 가다 – đi thẳng
직진하다 – đi thẳng
Từ gốc: 直 (trực: thẳng) 進 (tiến) 하다
곧장 가다 – đi thẳng
죽 가다 – đi miết
지나가다 – đi qua, vượt qua
건너가다 – đi băng qua
돌아가다 – quay lại
유턴하다 – quay đầu (xe)
Từ gốc: U-turn하다
나가다 – đi ra (hướng xa phía người nói)
나오다 – ra (hướng về phía người nói)
난타 – Nanta (1 loại hình nghệ thuật)
담요 – chăn, mền
덕수궁 – cung Deoksu
Từ gốc: 德 (Đức) 壽 (Thọ) 宮 (cung)
모퉁이를 돌다 – quay đầu xe tại góc đường
발표회 – buổi phát biểu
Từ gốc: 發 (phát) 表 (biểu) 會 (hội)
배달원 – nhân viên giao hàng
Từ gốc: 配 (phối: phân phối) 達 (đạt: qua, thông, thông suốt) 員 (viên: người, kẻ)
색연필 – bút chì màu
Từ gốc: 色 (sắc) 鉛 (diên: Chì (plumbum, Pb)) 筆 (bút)
올림픽공 원 – công viên Olympic
원드컵경기장 – sân vận động Worldcup
B. Ngữ pháp Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2 bài 6
1. 아/어서
- Cấu trúc 아/어서 được sử dụng giữa hai mệnh đề, nhằm biểu thị ý nghĩa về thời gian, có nghĩa tương đương với từ “rồi” trong tiếng Việt..
- Mệnh đề phía trước được diễn ra trước, sau đó là mệnh đề phía sau.
- Động từ kết thúc là nguyên âm ㅗ,ㅏ thì sử dụng 아서.
- Động từ kết thúc bằng -하다 được dùng với 해 어서.
- Trường hợp còn lại kết hợp 어서.
Ví dụ:
김밥을 만들어서 먹어요 (Tôi làm cơm cuộn rồi ăn).
공원에 가서 산책해요 (Tôi đến công viên rồi đi dạo).
친구를 만나서 집에 가요 (Tôi gặp bạn bè rồi về nhà).
2. 지요?
- Cấu trúc 지요? trong tiếng Việt tương tự với từ: “phải không?”, được dùng sau danh từ, động từ, tính từ, với ý nghĩa xác nhận một điều mà người nói hoặc người nghe đã biết trước.
저 남자가 후에 씨의 남자 친구지요 (Người đó là người yêu của Huệ đúng không?)
오늘 학교에 가지요? (Hôm nay bạn đi học phải không?)
화 씨가 이 케이크를 만들지요? (Bánh kem này là cô Hoa làm phải không?)
3. 서수사 ( Số thứ tự trong tiếng Hàn)
- 첫 번째: Lần đầu tiên
- 두 번째: Lần thứ hai
- 세 번째: Lần thứ ba
- 네 번째: lần thứ tư
- 다섯 번째: Lần thứ năm
- 여섯 번째: Lần thứ sáu
- 일곱 번째: Lần thứ bảy
- 열 번째: Lần thứ mười
- 스물 번째: Lần thứ 20
- 서른 번째: Lần thứ 30
- 마흔 번째: Lần thứ 40
- 백 번째: Lần thứ 100
- 마지막: Lần cuối cùng
Ví dụ:
꽃 가게는 골목에서 세번째 가게입니다 (Cửa hàng hoa là cửa hàng thứ 3 trong ngõ)
두 번째 삼거리에서 왼쪽으로 가세요 (Ngã ba thứ hai hãy rẽ trái!)
Bài tiếp theo: Tiếng Hàn tổng hợp sơ cấp 2: Từ vựng và ngữ pháp Bài 7 – Điện thoại
Mời bạn cùng học tiếng Hàn với mucwomen qua kênh Telegram tại đây nhé!