Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P73

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P73; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây có trong Bài giảng thứ nhất: kinh sách, tìm thấy, luận thuật, bàng đại (to lớn), chữ số, chính thống, trả lời, khẳng định, giả, nguỵ.

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/03/c_lt_7616-nvoice_chiahua_2.0.26_19684f5c421210fc86d14ea86556798a-1615639051366-online-audio-converter.com_.mp3

3 phần trước:

1. 經書 – jīngshū – kinh thư (kinh sách)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/jing_shu.mp3

a. 經 – jīng – kinh

Xem lại ở đây.

b. 書 – shū – thư (sách)

Xem lại ở đây.

2. 找到 – zhǎodào – trảo đáo (tìm thấy)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/zhao_dao.mp3

a. 找 – zhǎo – trảo

Cách viết:

Bộ thành phần:

扌 THỦ (tay)

戈 QUA (một loại binh khí)

Nghĩa:

b. 到 – dào – đáo

Xem lại ở đây.

3. 論述 – lùnshù – luận thuật

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/lun_shu.mp3

a. 論 – lùn – luận

Xem lại ở đây.

b. 述 – shù – thuật

Xem lại ở đây.

4. 龐大 – pángdà – bàng đại (to lớn, đồ sộ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/pang_da.mp3

a. 龐 – páng – bàng

Xem lại ở đây.

b. 大 – dà – đại

Xem lại ở đây.

5. 數字 – shùzì – số tự (chữ số, con số)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/shu_zi.mp3

a. 數 – shù – số

Xem lại ở đây.

b. 字 – zì – tự

Xem lại ở đây.

6. 正統 – zhèngtǒng – chính thống

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/zheng_tong.mp3

a. 正 – zhèng – chính, chánh

Xem lại ở đây.

b. 統 – tǒng – thống

Xem lại ở đây.

7. 回答 – huídá – hồi đáp (trả lời)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/hui_da.mp3

a. 回 – huí – hồi

Xem lại ở đây.

b. 答 – dá – đáp

Cách viết:

Bộ thành phần:

 竹 TRÚC (tre trúc)

合 HỢP (xem lại ở đây)

Nghĩa:

8. 肯定 – kěndìng – khẳng định

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ken_ding.mp3

a. 肯 – kěn – khẳng

Xem lại ở đây.

b. 定 – dìng – định

Xem lại ở đây.

9. 假 – jiǎ – giả, giá

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/jia.mp3

Cách viết:

Bộ thành phần:

亻 NHÂN (người)

叚 GIẢ (dối trá) =  又 HỰU ( lại nữa, một lần nữa) + …

Nghĩa:

10. 偽 – wěi – ngụy

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/wei.mp3

Cách viết:

Bộ thành phần:

 亻 NHÂN (người)

為 VI (xem lại ở đây)

Nghĩa: