Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ bảy: tổ công tác, căm phẫn, giống như, tâm ý nguội lạnh, đột xuất, chịu phục, lau sậy, vượt sông, nhóm lửa, làm cơm.

3 phần trước:

1. 辦公室 – bàngōngshì – bạn công thất (tổ công tác)

a. 辦 – bàn – bạn

Xem lại ở đây.

b. 公 – gōng – công

Xem lại ở đây.

c. 室 – shì – thất

Xem lại ở đây.

2. 憤憤 – fènfèn – phẫn phẫn (căm phẫn, tức giận)

a. 憤 – fèn – phẫn

Cách viết:

Bộ thành phần:

忄 TÂM (quả tim, tâm trí, tấm lòng)

賁 PHẪN (nổi giận) = 貝 BỐI (vật báu, quý giá) + 卉 HỦY (chỉ các thứ cỏ)

卉 HỦY = 十 THẬP (mười) + 廾 CỦNG (chắp tay)

Nghĩa:

  • Thù, hận. Như: “hóa trừ tư phẫn” 化除私憤 hóa giải thù riêng.
  • Tức giận, uất ức. Như: “phẫn nộ” 憤怒 giận dữ.
  • Một âm là “phấn”. Muốn hiểu ra, hết sức tìm tòi giải quyết vấn đề.

3. 恰如 – qiàrú – kháp như (đúng là, giống như)

a. 恰 – qià – kháp

Xem lại ở đây.

b. 如 – rú – như

Xem lại ở đây.

4. 心灰意冷 – xīn huī yì lěng – tâm hôi ý lãnh (tâm ý nguội lạnh)

a. 心 – xīn – tâm

Cách viết:

Bộ thành phần:

心 TÂM (quả tim, tâm trí, tấm lòng)

Nghĩa:

  • Trái tim.
  • Tư tưởng, ý niệm, cảm tình, lòng dạ. Như: “thương tâm” 傷心 lòng thương xót, “tâm trung bất an” 心中不安 trong lòng không yên, “tâm tình phiền muộn” 心情煩悶 lòng buồn rầu.
  • Suy tư, mưu tính. Như: “vô tâm” 無心 vô tư lự.
  • Tính tình. Như: “tâm tính” 心性 tính tình.
  • Nhụy hoa hoặc đầu mầm non. Như: “hoa tâm” 花心 tim hoa, nhụy hoa.
  • Điểm giữa, phần giữa. Như: “viên tâm” 圓心 điểm giữa vòng tròn, “trọng tâm” 重心 điểm cốt nặng của vật thể (vật lí học), “giang tâm” 江心 lòng sông, “chưởng tâm” 掌心 lòng bàn tay.
  • Sao “Tâm” 心, một ngôi sao trong nhị thập bát tú.
  • Cái gai.

b. 灰 – huī – hôi

Cách viết:

Bộ thành phần:

火 HỎA (lửa)

Nghĩa:

  • Đá vôi. Gọi đủ là “thạch hôi” 石灰.
  • Tro.
  • Lãnh đạm, lạnh nhạt, thờ ơ (như tro nguội).
  • Màu tro, màu đen nhờ nhờ.

c. 意 – yì – ý

Xem lại ở đây.

d. 冷 – lěng – lãnh

Xem lại ở đây.

5. 突出 – túchū – đột xuất

a. 突 – tú – đột

Xem lại ở đây.

b. 出 – chū – xuất

Xem lại ở đây.

6. 服氣 – fúqì – phục khí (chịu phục)

a. 服 – fú – phục

Cách viết:

Bộ thành phần:

月 NGUYỆT (tháng, mặt trăng)

卩TIẾT (đốt tre)

又 HỰU (lại nữa, một lần nữa)

Nghĩa:

  • Áo mặc. Như: “lễ phục” 禮服 áo lễ, “thường phục” 常服 áo thường.
  • Áo tang. Như: “trảm thôi” 斬衰, “tư thôi” 齊衰, “đại công” 大功, “tiểu công” 小功, “ti ma” 緦麻 gọi là “ngũ phục” 五服.
  • Cái ống tên.
  • Phục tòng. Như: “bội phục” 佩服 vui lòng mà theo, không bao giờ quên
  • Làm việc. Như: “phục quan” 服官 làm việc quan, “phục điền” 服田 làm ruộng.
  • Uống, dùng. Như: “phục dược” 服藥 uống thuốc.
  • Quen, hợp. Như: “bất phục thủy thổ” 不服水土 chẳng quen với khí hậu đất đai.
  • Đeo.
  • Nghĩ nhớ.

b. 氣 – qì – khí

Xem lại ở đây.

7. 蘆葦 – lúwěi – lô vi (lau sậy)

a. 蘆 – lú – lô

Cách viết:

Bộ thành phần:

艹 THẢO (cây cỏ, loài cỏ)

盧 LÔ (đen, trò chơi đánh bạc) = 皿 MẪN (bát đĩa) + ..

Nghĩa:

  • Cỏ lau, sậy
  • Một âm là “la”. Như: “la bặc” 蘿菔 rau cải.

b. 葦 – wěi – vi

Cách viết:

Bộ thành phần:

艹 THẢO (cây cỏ, loài cỏ)

韋 VI (da đã thuộc rồi)

Nghĩa: Cỏ lau, sậy

8. 渡江 – dù jiāng – độ giang (vượt sông)

a. 渡 – dù – độ

Cách viết:

Bộ thành phần:

氵THỦY (nước)

度 ĐỘ (đo lường, mức độ) = 广 NGHIỄM (mái nhà) + ..

Nghĩa:

  • Từ bờ này sang bờ kia. Như: “độ hà” 渡河 qua sông.
  • Đi qua, vượt qua.
  • Giao phó, chuyển giao. Như: “nhượng độ” 讓渡 chuyển giao quyền trên tài sản của mình cho người khác, “dẫn độ” 引渡 giao phó tội phạm () đang ở nước này sang nước khác có trách nhiệm truy tố hoặc xử phạt. Ghi chú: () Ngoại trừ chính trị phạm, theo Quốc tế công pháp.
  • Bến đò, bến sông.

b. 江 – jiāng – giang

Cách viết:

Bộ thành phần:

氵THỦY (nước)

工 CÔNG (người thợ, công việc)

Nghĩa: Sông lớn, sông cái.

9. 燒火 – shāohuǒ – thiêu hỏa (nhóm lửa)

a. 燒 – shāo – thiêu

Cách viết:

Bộ thành phần:

火 HỎA (lửa)

堯 NGHIÊU (vua Nghiêu) = 土 THỔ (đất) + 儿 NHÂN (người đi) + 一 NHẤT (một)

Nghĩa:

  • Đốt, cháy. Như: “nhiên thiêu” 燃燒 thiêu đốt, “thiêu hương” 燒香 đốt nhang.
  • Dùng lửa biến chế vật thể. Như: “thiêu phạn” 燒飯 nấu cơm, “thiêu thủy” 燒水 đun nước, “thiêu thán” 燒炭 đốt than, “thiêu chuyên” 燒磚 nung gạch.
  • Quay, xào, nướng, v.v. (những cách nấu ăn). Như: “thiêu gia tử” 燒茄子 bung cà, “hồng thiêu lí ngư” 紅燒鯉魚 rán kho cá chép, “xoa thiêu” 叉燒 làm xá xíu.
  • Đã được nấu nướng. Như: “thiêu bính” 燒餅 bánh nướng, “thiêu kê” 燒雞 gà quay, “thiêu áp” 燒鴨 vịt quay.
  • Bệnh sốt (có bệnh, nhiệt độ trong thân thể tăng cao). Như: “phát thiêu” 發燒 bị sốt.

b. 火 – huǒ – hỏa

Cách viết:

Bộ thành phần:

火 HỎA (lửa)

Nghĩa:

  • Lửa.
  • Nhiệt (đông y). Như: “thướng hỏa” 上火 lên nhiệt, “tán hỏa” 散火 giải nhiệt.
  • Thuốc nổ, súng, đạn. Như: “quân hỏa” 軍火, “hỏa dược” 火藥 thuốc súng.
  • Một trong “ngũ hành” 五行.
  • Kíp, gấp, khẩn cấp. Như: “hỏa tốc” 火速 khẩn cấp, “hỏa bài” 火牌 (hay “hỏa phiếu” 火票) thẻ bài khẩn cấp.
  • Đỏ. Như: “hỏa hồng” 火紅 màu đỏ như lửa, “hỏa kì” 火旗 cờ đỏ.
  • Đốt lửa.
  • Tức giận, nổi nóng. Như: “tha nhất hỏa, đại gia đô bất cảm thuyết thoại liễu” 他一火, 大家都不敢說話了 ông ta nổi giận một cái, mọi người không ai dám nói gì hết.

10. 做飯 – zuò fàn – tố phạn (làm cơm)

a. 做 – zuò – tố

Cách viết:

Bộ thành phần:

亻NHÂN (người đứng)

故 CỐ (cũ, cố ý, cố tình) = 攵 PHÁC (đánh khẽ) + 古 CỔ (cũ, cổ xưa)

古 CỔ = 十 THẬP (mười) + 口 KHẨU (cái miệng)

Nghĩa:

  • Làm (cư xử, trở thành). Như: “tố nhân” 做人 làm người, “tố quan” 做官 làm quan.
  • Tiến hành công việc. Như: “tố sanh ý” 做生意 làm ăn sinh sống, “tố sự” 做事 làm việc.
  • Cử hành, làm lễ, tổ chức. Như: “tố sanh nhật” 做生日 làm lễ sinh nhật, “tố mãn nguyệt” 做滿月 ăn mừng đầy tháng (trẻ mới sinh).
  • Làm ra, chế tạo. Như: “tố y phục” 做衣服 may quần áo, “tố hài tử” 做鞋子 đóng giày.

b. 飯 – fàn – phạn

Xem lại ở đây.

Từ Khóa: