Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P192

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P192; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; học tiếng trung cơ bản

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ ba: tỉnh giấc, nóng, chăn mền, sờ, điện, rất tốt, treo, biển hiệu, phong (đóng, che đậy), khước từ.

3 phần trước:

1. 睡覺 – shuìjiào – thụy giác (tỉnh giấc)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012100/shui_jiao.mp3

a. 睡 – shuì – thụy

Xem lại ở đây.

b. 覺 – jiào – giác

Xem lại ở đây.

2. 熱 – rè – nhiệt (nóng)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012100/re-1.mp3

Xem lại ở đây.

3. 被子 – bèizi – bị tử (mền, chăn)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012100/bei_zi.mp3

a. 被 – bèi – bị

Xem lại ở đây.

b. 子 – zi – tử

Xem lại ở đây.

4. 摸 – mō – mô (sờ)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012100/mo.mp3

Xem lại ở đây.

5. 電 – diàn – điện

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012100/dian.mp3

Xem lại ở đây.

6. 挺好 – tǐng hǎo – đĩnh hảo (rất tốt)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012059/ting_hao.mp3

a. 挺 – tǐng – đĩnh

Xem lại ở đây.

b. 好 – hǎo – hảo

Xem lại ở đây.

7. 掛 – guà – quải (treo)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012059/gua.mp3

Cách viết:

Bộ thành phần:

扌 THỦ (tay)

卦 QUÁI (xem lại ở đây)

Nghĩa:

8. 牌子 – páizi – bài tử (biển hiệu)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012059/pai_zi.mp3

a. 牌 – pái – bài

Cách viết:

Bộ thành phần:

片 PHIẾN (mảnh, tấm, miếng)

 卑 TI (xem lại ở đây)

Nghĩa:

b. 子 – zi – tử

Xem lại ở đây.

9. 封 – fēng – phong (đóng, che đậy)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012059/feng-1.mp3

Xem lại ở đây.

10. 拒絕 – jùjué – cự tuyệt (khước từ)

https://cdn.mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/08/05012059/ju_jue.mp3

a. 拒 – jù – cự

Xem lại ở đây.

b. 絕 – jué – tuyệt

Xem lại ở đây.

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P193