Từ vựng là nguyên liệu quan trọng nhất của ngôn ngữ. Theo thống kê của Oxford, với nền tảng 3.000 từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn sẽ có thể hiểu được 95% tiếng Anh trong các ngữ cảnh thông thường.

3 phần trước:

20 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất cho ngày học thứ 5:

1. again adv. /ə’gen/ lại, nữa, lần nữa

I don’t ever want to go through anything like that again.
aɪ dəʊnt ˈɛvə wɒnt tuː gəʊ θruː ˈɛnɪθɪŋ laɪk ðæt əˈgɛn.
Tôi không bao giờ muốn trải qua bất cứ điều gì như vậy một lần nữa.

2. against (prep.) /ə’geinst/ chống lại, phản đối

On a table pushed against a wall there were bottles of water.
ɒn ə ˈteɪbl pʊʃt əˈgɛnst ə wɔːl ðeə wɜː ˈbɒtlz ɒv ˈwɔːtə.
Trên một chiếc bàn dựa vào tường có những chai nước.

3. age n. /eidʤ/ tuổi

I admired him for being so confident at his age.
aɪ ədˈmaɪəd hɪm fɔː ˈbiːɪŋ səʊ ˈkɒnfɪdənt æt hɪz eɪʤ.
Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì đã rất tự tin ở độ tuổi của mình.

4. aged adj. /’eidʤid/ già đi (v)

Alan has two children, aged eleven and nine.
ˈælən hæz tuː ˈʧɪldrən, eɪʤd ɪˈlɛvn ænd naɪn.
Alan có hai con, 11 tuổi và 9 tuổi.

5. agency n. /’eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian

We had to hire maids through an agency.
wiː hæd tuː ˈhaɪə meɪdz θruː ən ˈeɪʤənsi.
Chúng tôi đã phải thuê người giúp việc thông qua một công ty.

6. agent n. /’eidʤənt/ đại lý, tác nhân

You are buying direct, rather than through an agent.
juː ɑː ˈbaɪɪŋ dɪˈrɛkt, ˈrɑːðə ðæn θruː ən ˈeɪʤənt.
Bạn đang mua trực tiếp, thay vì thông qua một đại lý.

7. aggressive adj. /ə’gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)

Some children are much more aggressive than others.
sʌm ˈʧɪldrən ɑː mʌʧ mɔːr əˈgrɛsɪv ðæn ˈʌðəz.
Một số trẻ hung hãn hơn nhiều so với những trẻ khác.

8. ago adv. /ə’gou/ trước đây

The meeting is the first since the war began 14 years ago.
ðə ˈmiːtɪŋ ɪz ðə fɜːst sɪns ðə wɔː bɪˈgæn 14 jɪəz əˈgəʊ.
Cuộc gặp gỡ này là lần đầu tiên kể từ khi chiến tranh bắt đầu cách đây 14 năm.

9. agree v. /ə’gri:/ đồng ý, tán thành

If we agreed all the time it would be a bit boring, wouldn’t it? 
ɪf wiː əˈgriːd ɔːl ðə taɪm ɪt wʊd biː ə bɪt ˈbɔːrɪŋ, ˈwʊdnt ɪt?
Nếu chúng ta đồng ý mọi lúc thì sẽ hơi nhàm chán, phải không?

10. agreement n. /ə’gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng

It looks as though a compromise agreement has now been reached.
ɪt lʊks æz ðəʊ ə ˈkɒmprəmaɪz əˈgriːmənt hæz naʊ biːn riːʧt.
Có vẻ như một thỏa thuận đã đạt được.

11. ahead adv. /ə’hed/ trước, về phía trước

I peered ahead through the front screen.
aɪ pɪəd əˈhɛd θruː ðə frʌnt skriːn.
Tôi nhìn về phía trước qua màn hình phía trước.

12. aid n., v. /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào

They have already pledged billions of dollars in aid.
ðeɪ hæv ɔːlˈrɛdi plɛʤd ˈbɪljənz ɒv ˈdɒləz ɪn eɪd.
Họ đã cam kết viện trợ hàng tỷ đô la.

13. aim n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào

Businesses will have to aim at long-term growth.
ˈbɪznɪsɪz wɪl hæv tuː eɪm æt ˈlɒŋtɜːm grəʊθ.
Doanh nghiệp sẽ phải hướng tới mục tiêu tăng trưởng trong dài hạn.

14. air n. /eə/ không khí, bầu không khí, không gian

Draughts help to circulate air.
drɑːfts hɛlp tuː ˈsɜːkjʊleɪt eə.
Gió lùa giúp lưu thông không khí.

15. aircraft n. /’eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu

The return flight of the aircraft was delayed.
ðə rɪˈtɜːn flaɪt ɒv ði ˈeəkrɑːft wɒz dɪˈleɪd.
Chuyến bay trở về của máy bay đã bị hoãn.

16. airport n. sân bay, phi trường

Heathrow Airport, the busiest international airport in the world.
ˈhiːθrəʊ ˈeəpɔːt, ðə ˈbɪzɪɪst ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ˈeəpɔːt ɪn ðə wɜːld.
Sân bay Heathrow, sân bay quốc tế bận rộn nhất thế giới.

17. alarm n., v. /ə’lɑ:m/ báo động, báo nguy

The moves reflect growing alarm over recent events.
ðə muːvz rɪˈflɛkt ˈgrəʊɪŋ əˈlɑːm ˈəʊvə ˈriːsnt ɪˈvɛnts.
Các động thái phản ánh cảnh báo ngày càng tăng về các sự kiện gần đây.

18. alarming adj. /ə’lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi

The disease has spread at an alarming rate.
ðə dɪˈziːz hæz sprɛd æt ən əˈlɑːmɪŋ reɪt.
Căn bệnh này đã lây lan với tốc độ đáng báo động.

19. alarmed adj. /ə’lɑ:m/

They should not be too alarmed by the press reports. 
ðeɪ ʃʊd nɒt biː tuː əˈlɑːmd baɪ ðə prɛs rɪˈpɔːts.
Họ không nên quá hoảng sợ trước những thông tin trên báo chí.

20. alcohol n. /’ælkəhɔl/ rượu cồn

No alcohol is allowed on the premises.
nəʊ ˈælkəhɒl ɪz əˈlaʊd ɒn ðə ˈprɛmɪsɪz.
Không được phép uống rượu trong khuôn viên.

Nguồn audio và ví dụ: Từ điển Collins

Phần tiếp theo:

Xem thêm: