Hát ca trù, một loại hình nghệ thuật bác học của dân tộc Việt, từng ngân vang nơi sân đình cổ kính, đã trải qua những tháng năm thăng trầm của lịch sử. Trong thời hiện đại, ca trù không chỉ là di sản, mà còn là sợi dây níu giữ những hoài niệm thiêng liêng về một thời vàng son của văn hóa dân tộc.
- Bến phà Bình – Dấu nối ký ức đôi bờ Chí Linh – Nam Sách
- Bánh gai Hải Dương – Hương quê níu chân người xa xứ
- Bỏ thuế khoán, nhiều hộ kinh doanh lo bị truy thu vì doanh thu tăng mạnh
Xem nhanh
Hát ca trù – Hồn quê trong từng tiếng phách
Không giống như những loại hình âm nhạc sôi động hiện nay, hát ca trù mang một vẻ đẹp tĩnh tại, sâu lắng và kén người thưởng thức. Mỗi buổi biểu diễn thường diễn ra trong không gian nhỏ, ấm cúng – nơi có một người đào nương gõ phách, một kép đàn đáy trầm mặc và một người “quan viên” lặng lẽ đánh trống chầu để ngợi khen đúng lúc.
Hát ca trù là sự kết hợp tài tình giữa thơ ca, nhạc điệu và trình diễn. Lời hát thường sử dụng các thể thơ cổ như hát nói, hát ru, hát cửa đình… đòi hỏi người trình bày phải có giọng hát vang xa, kỹ thuật nhấn nhá tinh tế và khả năng cảm thụ văn chương sâu sắc.
Không chỉ là âm nhạc, ca trù là không gian giao thoa của trí tuệ và tâm hồn, là nơi người xưa gửi gắm nhân sinh quan, đạo lý sống, tình yêu quê hương, đất nước.

Hát ca trù – Khi thanh âm xưa bị lãng quên
Đã có một thời, hát ca trù bị lãng quên giữa những ồn ào của lịch sử. Sau cách mạng, loại hình này bị hiểu nhầm là “tàn dư phong kiến”; nhiều giáo phường bị giải tán, người đào nương bỏ nghề, tiếng phách tưởng chừng không còn ngân vang.
Nghệ nhân Quách Thị Hồ – một trong những người cuối cùng còn giữ trọn vẹn kỹ thuật hát ca trù truyền thống – Từng phải tự học, tự ghi chép lại lời cổ và lặng lẽ truyền dạy cho các thế hệ học trò trong căn phòng nhỏ cuối phố Khâm Thiên. Dù nghèo đói và cô đơn; bà vẫn giữ chặt niềm tin: một ngày nào đó, ca trù sẽ lại hồi sinh.
Từ di sản lặng thầm đến hồi sinh mạnh mẽ
Bước ngoặt lớn xảy ra năm 2009 khi hát ca trù được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể cần được bảo vệ khẩn cấp. Sự kiện này mở đường cho nhiều giáo phường truyền thống ở Hà Nội, Hải Dương, Bắc Ninh, Hà Tĩnh… được khôi phục.
Ngày nay, hát ca trù không còn là âm nhạc “bị lãng quên”. Nhiều nghệ sĩ trẻ như Phạm Thị Huệ, Bạch Vân… đã dấn thân nghiên cứu, biểu diễn và sáng tạo thêm nhiều cách thể hiện mới; kết hợp giữa truyền thống và hiện đại. Ca trù đã xuất hiện trên các sân khấu lớn, chương trình truyền hình, và đặc biệt là trên nền tảng mạng xã hội; YouTube, Spotify – Nơi nó tìm thấy một thế hệ khán giả hoàn toàn mới.
Sự kết hợp công nghệ với nghệ thuật truyền thống đang mở ra một chân trời khác cho ca trù – không chỉ là biểu diễn; mà còn là giáo dục; truyền thông và bảo tồn.

Giữ lấy tiếng hát của cội nguồn
Hát ca trù không thể trở thành quá khứ. Nó là một phần của căn cước văn hóa Việt Nam. Giữ ca trù là giữ lấy tiếng nói của tổ tiên; là trân trọng những giá trị đã từng nuôi dưỡng tâm hồn bao thế hệ người Việt.
Giữa những xu hướng giải trí hiện đại, ca trù là một khoảng lặng quý giá; nhắc ta về sự sâu sắc trong lời ca; sự thanh cao trong tâm hồn; và sự bền bỉ của một loại hình nghệ thuật tưởng như mỏng manh nhưng vô cùng kiên cường.
Kết lại bằng một nỗi nhớ
Mỗi lần nghe hát ca trù, tôi như trở về với buổi chiều vàng bên sân đìn;, nơi bà tôi ngồi lặng lẽ lắng nghe tiếng hát: “Hồng hồng, tuyết tuyết / Màu màu, không không…” Câu hát ấy như giọt sương đọng lại; mát lành, nguyên vẹn – Dẫu tháng năm có xô lệch, lòng người có đổi thay.