Site icon MUC Women

20 từ vựng tiếng Hàn về phương hướng và vị trí

Từ vựng tiếng hàn về phương hướng và vị trí; từ vựng tiếng hàn theo chủ đề; học từ vựng tiếng Hàn; học tiếng hàn

Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.

Cùng Mucwomen học từ vựng tiếng Hàn về phương hướng và vị trí dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:

1. 방향 – phương hướng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/phuong-huong.mp3

Từ Hán gốc: (phương) 向 (hướng)

2. 위치 – vị trí

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/vi-tri.mp3

Từ Hán gốc: (vị) 置 (trí)

3. 동 – đông

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/dong.mp3

Từ Hán gốc: (đông)

4. 서 – tây

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tay.mp3

Từ Hán gốc: 西 (tây)

5. 남 – nam

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/nam.mp3

Từ Hán gốc: (nam)

6. 북 – bắc

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/bac.mp3

Từ Hán gốc: (bắc)

7. 위 – trên

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/tren.mp3

8. 아래/밑 – dưới

아래

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/duoi.mp3

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/duoi-1.mp3

9. 옆 – bên cạnh

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ben-canh.mp3

10. 앞 – phía trước

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/truoc-1.mp3

11. 뒤 – phía sau

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/sau-1.mp3

12. 가운데/사이 – ở giữa

가운데

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/o-giua.mp3

사이

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/o-giua-1.mp3

13. 안 – bên trong

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ben-trong.mp3

14. 밖 – bên ngoài

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/phia-ngoai.mp3

15. 근처 – gần

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/gan.mp3

Từ Hán gốc: (cận: gần) 處 (xứ: nơi, chỗ)

16. 오른쪽 – bên phải

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ben-phai.mp3

17. 왼쪽 – bên trái

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/ben-trai.mp3

18. 똑바로 – (đi) thẳng

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/di-thang.mp3

19. 이쪽 – lối (hướng) này

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/loi-nay.mp3

20. 저쪽 – lối (hướng) kia

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/05/cho-kia.mp3

Cùng học và ôn lại nhiều lần 20 từ vựng tiếng Hàn về phương hướng và vị trí trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.

Nguồn audio: Krdict