Giữa nhịp sống hiện đại đang cuốn con người vào guồng quay của máy móc và công nghệ, có những nghề xưa tưởng như đã bị lãng quên vẫn âm thầm tồn tại như những chứng nhân lịch sử. Nghề đóng cối xay, tưởng chỉ còn trong ký ức, vẫn được gìn giữ bởi những con người đặc biệt – Những ông thợ đóng cối xay cần mẫn, lặng lẽ, nhưng kiên cường như chính gốc tre, thân mây họ chọn làm nghề.
- Bến phà Bình – Dấu nối ký ức đôi bờ Chí Linh – Nam Sách
- Bánh gai Hải Dương – Hương quê níu chân người xa xứ
- Hiếu thảo và kính lễ – nền tảng đạo lý người Việt
Xem nhanh
Ông thợ đóng cối xay – Nghề xưa trong bóng thời gian
Hình ảnh một ông lão dáng người gầy guộc, ánh mắt tinh anh, đôi tay chai sần đang cặm cụi bên chiếc cối tre từng xuất hiện trong không ít ký ức về làng quê Việt. Có lúc, ông thẳng lưng, cầm chày gỗ giã mạnh xuống lòng cối; âm thanh “thình thịch” vang vọng giữa sân nhà.
Có khi, ông ngồi xổm bên chiếc khung đan; kiên nhẫn bện từng sợi mây, vót từng nan tre để tạo nên chiếc cối hoàn chỉnh. Với ông thợ đóng cối xay, mỗi sản phẩm không chỉ là một dụng cụ lao động; mà còn là một biểu tượng văn hóa, một phần hồn cốt làng quê.
Cối xay – Nét văn hóa gắn liền đời sống nông thôn
Trước khi có máy xay xát, mỗi gia đình nông thôn đều sở hữu một chiếc cối xay hoặc cối giã gạo thủ công. Cối xay thường gồm hai phần đá hoặc gỗ ghép lại – Phần dưới cố địn;, phần trên xoay được – Giúp nghiền nát hạt thóc thành gạo. Cối giã thì đơn giản hơn, thường là thân cây khoét rỗng hoặc khung đan chắc chắn; đi kèm chiếc chày gỗ dài, nặng.
Không chỉ là công cụ, chiếc cối còn là biểu tượng của nếp nhà; của những ngày giỗ chạp, Tết đến – Khi bà, mẹ giã gạo làm bánh chưng, bánh dày, bánh trôi. Chính vì vậy, việc làm ra chiếc cối không thể cẩu thả; mà cần kỹ thuật, sự khéo léo và đặc biệt là cái tâm với nghề – Điều mà những ông thợ đóng cối xay luôn giữ gìn qua bao thế hệ.

Ông thợ đóng cối xay – Một nghề, muôn công đoạn
Để hoàn thiện một chiếc cối xay, người thợ phải trải qua hàng chục công đoạn. Từ khâu chọn tre – Tre phải già, không sâu mọt – Đến xử lý, ngâm ủ, phơi khô. Mây thì phải dẻo dai, được xử lý chống mục. Từng sợi được chẻ, vót, chuốt sao cho đều, rồi đan, uốn, bện một cách tỉ mỉ. Có khi mất cả tuần mới xong một chiếc cối. Và tất cả công đoạn ấy đều làm thủ công – Không máy móc, không dây chuyền sản xuất.
Mỗi ông thợ đóng cối xay cũng như một nghệ nhân dân gian. Họ hiểu từng mắt tre, từng đặc tính của sợi mây; biết cách phân bổ lực, căn chỉnh độ cân bằng để chiếc cối không chỉ bền mà còn đẹp, dùng lâu năm không hỏng. Mỗi sản phẩm làm ra đều mang dấu ấn cá nhân, như một tác phẩm thủ công đậm hồn làng.

Nghề mai một – Người còn giữ lửa
Ngày nay, với sự phát triển của máy móc, nghề đóng cối xay đang dần mai một. Lớp trẻ ít ai còn mặn mà với công việc cực nhọc, thu nhập bấp bênh. Những ông thợ đóng cối xay còn sót lại trở thành những “báu vật sống” – Vừa là nghệ nhân; vừa là người truyền giữ ký ức làng nghề.
Một số sản phẩm thủ công vẫn được đặt làm để trang trí trong các không gian hoài cổ: nhà hàng, quán cà phê; homestay, bảo tàng. Có người tìm về chiếc cối xay như một biểu tượng hoài niệm; một cách kết nối với ký ức tuổi thơ và văn hóa truyền thống.
Âm vang của ký ức
Dẫu không còn phổ biến, nhưng âm thanh “ro ro” của chiếc cối xay, “thình thịch” của chày giã vẫn đâu đó ngân vang trong tâm trí người Việt. Đó là tiếng của ký ức, của văn hóa, của những mùa gặt bội thu và những phiên chợ quê rộn ràng.
Viết về ông thợ đóng cối xay không chỉ là kể một câu chuyện cá nhân, mà còn là lời nhắc về giá trị của những nghề thủ công – Nơi hội tụ của trí tuệ, tâm hồn và bản sắc Việt. Giữ được nghề, là giữ được một phần hồn quê, một phần di sản của dân tộc.
Giữ gìn ký ức cha ông qua những chiếc cối xay xưa
Hy vọng rằng, trong dòng chảy của hiện đại hóa, sẽ có thêm nhiều người trẻ nhận ra giá trị của nghề xưa, tìm đến những ông thợ đóng cối xay không chỉ để học nghề mà còn để giữ gìn một phần ký ức văn hóa dân tộc. Để những chiếc cối xay, dù chỉ hiện diện như một vật trang trí, vẫn có thể kể lại câu chuyện về một thời cần mẫn, một thời sâu sắc của cha ông.