Site icon MUC Women

Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P52

Học 10 từ vựng tiếng Trung có trong sách Chuyển Pháp Luân - P52; học tiếng trung; từ vựng tiếng trung; tự học tiếng trung; học tiếng trung online; học tiếng trung cơ bản; hoc tieng trung

Sách Chuyển Pháp Luân nguyên tác bằng tiếng Trung đã được dịch ra hơn 40 ngôn ngữ. Đây là cuốn thiên cổ kỳ thư được ngợi ca như “chiếc thang dẫn lên trời”, thay đổi thế giới quan của hơn 100 triệu người trên thế giới.

Hôm nay chúng ta sẽ học 10 từ vựng sau đây trong Bài giảng thứ nhất: bất kỳ, vi lạp, bao hàm, tiêu chuẩn, đạo đức, bóp méo, bệnh tâm thần, niên đại, trượt dốc.

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/03/c_lt_5340-nvoice_chiahua_2.0.26_f0acfa58d30bcb2055859b8911da7a42-1615626959410-online-audio-converter.com_.mp3

3 phần trước:

1. 任何 – rènhé – nhâm hà (bất kỳ)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/nham-ha.mp3

a. 任 – rèn – nhâm

Xem lại ở đây.

b. 何 – hé – hà

Xem lại ở đây.

2. 微粒 – wéilì – vi lạp

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/vi-lap-1.mp3

a. 微 – wéi – vi

Xem lại ở đây.

b. 粒 – lì – lạp

Xem lại ở đây.

3. 包含 – bāo hán – bao hàm

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/bao-ham.mp3

a. 包 – bāo – bao

Xem lại ở đây.

b. 含 – hán – hàm

Cách viết:

Bộ thành phần:

 今 KIM (xem lại ở đây)

口 KHẨU (miệng)

Nghĩa:

4. 標準 – biāozhǔn – tiêu chuẩn

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/tieu-chuan-1.mp3

a. 標 – biāo – tiêu

Xem lại ở đây.

b. 準 – zhǔn – chuẩn

Xem lại ở đây.

5. 道德 – dàodé – đạo đức

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/dao-duc.mp3

a. 道 – dào – đạo

Xem lại ở đây.

b. 德 – dé – đức

Xem lại ở đây.

6. 水準 – shuǐzhǔn – thuỷ chuẩn (tiêu chuẩn)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/thuy-chuan.mp3

a. 水 – shuǐ – thuỷ

Cách viết:

Bộ thành phần:

水 THỦY (nước)

Nghĩa:

b. 準 – zhǔn – chuẩn

Xem lại ở đây.

7. 扭曲 – niǔqū – nữu khúc (móp méo)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/nuu-khuc.mp3

a. 扭 – niǔ – nữu

Cách viết:

Bộ thành phần:

扌 THỦ (tay)

丑 SỬU (Chi thứ hai trong mười hai “địa chi” 地支)

Nghĩa:

b. 曲 – qū – khúc

Cách viết:

Bộ thành phần:

 曰 VIẾT (nói rằng)

廾 CỦNG (chắp tay)

Nghĩa:

8. 精神病 – jīngshénbìng – tinh thần bệnh (bệnh tâm thần)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/tam-than-binh.mp3

a. 精 – jīng – tinh

Xem lại ở đây.

b. 神 – shén – thần

Xem lại ở đây.

c. 病 – bìng – bệnh

Xem lại ở đây.

9. 年代 – niándài – niên đại

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/nien-dai.mp3

a. 年 – nián – niên

Xem lại ở đây.

b. 代 – dài – đại

Xem lại ở đây.

10. 滑坡 – huápō – hoạt pha (trượt dốc)

https://mucwomen.com/wp-content/uploads/2021/04/hoat-pha.mp3

a. 滑 – huá – hoạt

Cách viết:

Bộ thành phần:

 氵 THỦY (nước)

 骨 CỐT (xương cốt)

Nghĩa:

b. 坡 – pō – pha

Cách viết:

Bộ thành phần:

土 THỔ (đất)

 皮 BÌ (da)

Nghĩa:

Bài tiếp theo: Học tiếng Trung: Mỗi ngày 10 từ vựng có trong sách Chuyển Pháp Luân – P53